+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
CHINA
C-MART
DELTA
DOD
FUJIYA
GOODMAN
HANYOUNG
IDEC
KINGTONY
LS
MARVEL
MHD
MITSUBISHI
NICHIFU
OMRON
PHOENIX CONTACT
SIEMENS
STANLEY
TLUG
TONE
TOTAL
TRINITY
Việt Nam
Category
Bộ điều khiển I/O
Đầu cốt (cos) chĩa
Đầu cốt (cos) pin đặc
Đầu cốt (cos) pin rỗng
Đế PLC
Khối CPU
Kìm ép cốt, kìm tuốt, kìm cắt dây điện
Miếng chặn cuối thanh ray
Mô đun đếm PLC
Mô đun điều khiển chuyển động PLC
Mô đun điều khiển nhiệt độ PLC
Mô đun giao tiếp PLC
Mô đun mở rộng I/O tương tự
Mô đun nguồn PLC
Mô đun truyền thông PLC
Rơ le lập trình
Thanh cài thiết bị điện
Tuốc nơ vít (tua vít)
Sản phẩm liên quan Mô đun mở rộng I/O kỹ thuật số MITSUBISHI QY51PL
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69106-8B Rãnh; 3.2mm; Chiều dài trục: 150mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Đầu cos chĩa MHD SV3.5-5 RED Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm²; Lớp cách điện: Yes; Red; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8mm; Brass, Copper
1.200₫
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69116-8 Rãnh; 5mm; Chiều dài trục: 300mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Mô đun điều khiển vị trí nhóm mã QD70D và QD70P MITSUBISHI QD70D4 5VDC; Số trục có thể điều khiển: 4 axis
Mô đun ngõ ra analog SIMATIC S7-1500 SIEMENS 6ES7532-8TF00-0AB0 24VDC; Số ngõ ra analog: 8; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 0...20mA, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 16bit
Bộ lưu điện UPS SIEMENS 6EP4137-3AB00-0AY0 Nguồn cấp: 24VDC; Điện áp đầu ra: 24VDC; 40A; 960W
Tua vít dẹp STANLEY STHT65191-8 Rãnh; 6.5mm; Chiều dài trục: 100mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Tua vít dẹp STANLEY STHT65173-8 Phillips; PH3; Chiều dài trục: 200mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Tua vít dùng cho đầu vít hình hoa thị thân tròn KINGTONY 14230803 Torx; T8; Đường kính trục: 3.2mm; Chiều dài trục: 75mm; Kiểu tay cầm: Siêu bám; Đặc điểm: Có từ
Mô đun tín hiệu ra analog MITSUBISHI FX5-4DA 24VDC; Số ngõ ra analog: 4; Dải tín hiệu ngõ ra analog: -10...10VDC, 0...10VDC, 0...5VDC, 1...5VDC, 0...20mA, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 312.5µV, 156.3µA, 125µV, 625nA, 500nA
Mô đun giao tiếp PROFINET SIMATIC ET 200SP SIEMENS 6ES7155-6AU00-0CN0 24VDC; Ethernet (1ch); PROFINET IO Device, Open IE communication, Media redundancy; Số cổng giao tiếp: 2
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69101-8B Rãnh; 6mm; Chiều dài trục: 75mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Tua vít đầu chữ thập với tay cầm đệm STANLEY STMT60816-8 Phillips; PH3; Chiều dài trục: 250mm; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Thanh cài thiết bị 15mm x 5.5mm TRINITY TDR3-15/5.5-1/UN-PERFORATED/2M Thép; Chiều cao: 15mm; Chiều sâu: 5.5mm; Chiều dài: 2m; Chiều dày: 1mm
Đầu cốt pin rỗng DOD E1008 BLACK Dùng cho dây mềm: 1mm², 18AWG; Lớp cách điện: Có; Màu đen; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 1.8mm; Chiều dài phần cho dây vào: 8mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 14.6mm
Mô đun điều khiển nhiệt độ 24VDC 50mA MITSUBISHI FX3U-4LC 24VDC; Số kênh đầu vào: 4; K, J, R, S, E, T, B, N, U, L, PL II, JPt100, PT100, PT1000, W5RE/W26Re
Thanh cài thiết bị SIMATIC S7-1500 SIEMENS 6ES7590-1AJ30-0AA0 Nhôm; Chiều cao: 155mm; Chiều sâu: 16mm; Chiều dài: 830mm
1.032.300₫
Khối CPU tích hợp nguồn và I/O unit MITSUBISHI FX3GE-40MR/ES Loại: Compact; 100...240VAC; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 16; Số ngõ vào analog: 2; 32Ksteps
Mô đun truyền thông cho kết nối serial SIMATIC ET 200SP SIEMENS 6ES7137-6AA01-2BA0 24VDC; RS-485 (1ch), RS-422 (1ch), RS-232; 3964 (R), Freeport, Modbus-RTU
Tua vít tiêu chuẩn C-MART C0034-6.0300-B Rãnh; 6mm; Chiều dài trục: 300mm; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Mô đun SIMATIC DP ET 200S SIEMENS 6ES7138-4DE02-0AB0 24VDC; Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 500kHz
5.713.400₫
Tua vít dẹp STANLEY STHT65169-8 Phillips; PH2; Chiều dài trục: 150mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Mô đun ethernet MITSUBISHI QJ71MT91 FromCPU; Ethernet (1ch); Modbus-TCP/IP; Phương pháp đấu nối: Connector
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69111-8 Rãnh; 5mm; Chiều dài trục: 100mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Mô đun mở rộng ngõ vào/ra OMRON CJ1W-MAD42 5VDC; Số ngõ vào analog: 4; Số ngõ ra analog: 2; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 1...5VDC, 0...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 1/4000, 1/8000
14.901.300₫
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69141-8B Phillips; PH1; Chiều dài trục: 100mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Tua vít VDE STANLEY STHT65973-8 Phillips; PH1; Chiều dài trục: 80mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Tua vít đầu Pozidriv-chuôi tròn KINGTONY 14280204 Pozidriv; PZ2; Đường kính trục: 6mm; Chiều dài trục: 100mm, 4"; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Tô vít đóng 2 cạnh FUJIYA FTSD-8-150-S 8x150mm có từ
187.900₫
Tua vít dẹp STANLEY STHT65174-8 Phillips; PH3; Chiều dài trục: 250mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Đầu cốt chỉa trần không cách điện DOD SNB 1.25-5 Dùng cho dây mềm: 22...16AWG; Lớp cách điện: No; Độ rộng bên trong của đầu chĩa: 5.3mm; Độ rộng bên ngoài của đầu chĩa: 8.1mm; Brass
Tua vít đầu 2 cạnh-chuôi tròn KINGTONY 14A26514 Rãnh; 1/4", 6.5mm; Đường kính trục: 6.5mm; Chiều dài trục: 1-1/2', 38mm; Kiểu tay cầm: Siêu bám
Đầu cốt pin rỗng DOD E4009 YELLOW Dùng cho dây mềm: 4mm², 12AWG; Lớp cách điện: Có; Màu vàng; Đường kính ngoài phần cho dây vào (D): 3.2mm; Chiều dài phần cho dây vào: 9mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 16.5mm
Mô đun trung tâm MITSUBISHI FX3S-10MR/DS Loại: Compact; 24VDC; Số ngõ vào digital: 6; Số ngõ ra digital: 4; 4Ksteps
Mô đun logic tích hợp màn hình SIEMENS 6ED1052-1FB08-0BA2 115VAC, 115VDC, 230VAC, 230VDC; Kiểu hiển thị: LCD display; Số ngõ vào digital: 8; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; Mô-đun có thể mở rộng: Yes
2.052.800₫
Mô đun truyền thông OMRON CJ1W-EIP21 5VDC; Số cổng giao tiếp: 1; Ethernet (1ch); TCP/IP, UDP/IP
25.592.200₫
-79%
Khối CPU OMRON CP1L-L10DT-A Loại: Compact; 100...240VAC; Số ngõ vào digital: 6; Số ngõ ra digital: 4; Số ngõ vào analog: 1; 5Ksteps
5.917.300₫
Tua vít cầm tay STANLEY STHT69101-8 Rãnh; 6mm; Chiều dài trục: 75mm; Kiểu tay cầm: Đơn giản
Mô đun điều khiển chuyển động PLC MITSUBISHI Q173HCPU-T 5VDC; Số trục có thể điều khiển: 32 axis
Đầu cốt chẻ trần TLUG Y 4-4 Dùng cho dây mềm: 2.5...4mm²; Copper
2.000₫
Mô đun giao tiếp PROFINET SIMATIC ET 200SP SIEMENS 6ES7155-6AA02-0BN0 24VDC; Ethernet (1ch); PROFINET IO Device, Open IE communication, Media redundancy; Số cổng giao tiếp: 2
Vòng đệm bọc dây cách điện NICHIFU NF 6.0-12 Green Dùng cho dây mềm: 6mm², 10AWG; Lớp cách điện: Có; Màu xanh lá cây; Chiều dài phần cho dây vào: 12mm; Đồng; Chiều dài tổng thể: 20mm
Mô đun điều khiển nhiệt độ MITSUBISHI R60TCRT4BW 10...30VDC; Số kênh đầu vào: 4; PT100, JPt100
Mô đun tín hiệu nhiệt độ vào chia kênh riêng MITSUBISHI R60RD8-G Số ngõ vào analog: 8
Bộ xử lý trung tâm SIMATIC S7-200 SIEMENS 6ES7214-2BD23-0XB8 Loại: Compact; 120…230VAC; Số ngõ vào digital: 14; Số ngõ ra digital: 10; Số ngõ vào analog: 2; Số ngõ ra analog: 1; 12KB, 16KB
Tua vít dẹp STANLEY STHT65151-8B Torx; T25; Chiều dài trục: 120mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Tua vít dẹp STANLEY STHT65193-8 Rãnh; 6.5mm; Chiều dài trục: 150mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
Chặn sắt cầu đấu (Thiết bị chặn đầu cuối) CHINA SDW-211 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Mạ đồng; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
Mô đun giao tiếp PROFINET SIMATIC ET 200SP SIEMENS 6ES7155-6AU00-0HM0 24VDC; Ethernet (1ch); PROFINET IO Device, Open IE communication, Media redundancy; Số cổng giao tiếp: 2
Tua vít dẹp STANLEY STHT65148-8B Torx; T10; Chiều dài trục: 80mm; Kiểu tay cầm: Vòng đệm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share