+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
SẢN PHẨM
SẢN PHẨM
TIN TỨC
TẤT CẢ
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Danh mục sản phẩm
×
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Thương hiệu
3M
ABB
ABC
ADTEK
AKITA
ANLY
ANSELL
ANV
APOLLO
APP
APT
ASAHI
ASAKI
AUER
AUTONICS
AUTOSIGMA
AZBIL
BAA-FASTENERS
BAA-FITTING
BAA-MATERIALS
BALS
BANDO
BEW
BLUE EAGLE
BOSCH
BOXCO
BUSSMANN
CADISUN
CADIVI
CAMSCO
CARLO GAVAZZI
CAS
CCS
CHINA
CHINT
CISCO
CKC
C-MART
COGNEX
COMMSCOPE
CONNECTWELL
COSEL
CROSSMAN
CSB
CVL
DAMAHAD
DATALOGIC
DELCON
DELIXI
DELL
DELTA
DETON
DEWALT
DINKLE
DOD
DOLIN
DONG IL
DUHAL
EBARA
ECT
EIGHT
ELCIS
EMIC
ENDURA
ENERGIZER
ENTRUST
ESCO
ETHOS
EZMRO
FLUKE
FOOT MASTER
FOTEK
FRECON
FUJI
FUJIYA
FUSHENG
GALE
GATES
GLOVELAND
GOLD CUP
GOODMAN
GREEGOO
GRUNDFOS
GS
HAKKO EIGHTRON
HANPOSE
HANROOTTNP
HANS
HANSUNGTECH
HANYOUNG
HENGZHU
HIMEL
HIOKI
HITACHI
HIVERO
HONEYWELL
HONG JIN
Hồng Ký
HONGDA
HUWEI
HYUNDAI
IDEC
IFM
INGCO
INSIZE
INVT
IWASHITA
JST
KDE
KENTOM
KILEWS
KINCO
KING POWER
KINGSTON
KINGTONY
KLEMSAN
KOBELCO
KOINO
KOVAX
KST
KTC
KYORITSU
LEADSHINE
LEEATO
LEIPOLE
LICOTA
LIGHT STAR
LIOA
LOGITECH
LS
LS-VINA
LY-KREE
MAKITA
MAKTEC
MALAYSIA
MARVEL
MASTER
MAX
MAXPOWER
MAXSPID
MD
MEAN WELL
MENNEKES
MHD
MIKRO
Minh Hòa
MIRO
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
MITUTOYO
MORGANITE
MPE
M-SYSTEM
MUROMOTO
NACHI
NAKATOMI
NANOCO
NANO-TND
Nhựa Tiền Phong
NICHIFU
NIIGATA SEIKI
NISSEI
NMB
NONE
NSK
NTN
NUINTEK
NURITO
OCHIAI
OHTAKE
OJIDEN
OMRON
OPT
OPTEX FA
OSPEN
O-SUNG
PANASONIC
PARAGON
PARKER
PCE
PEGASUS
PENTAX
PEPPERL+FUCHS
PHILIPS
PHOENIX CONTACT
Phong Lan
PROFACE
PSSD
PUMA
QLIGHT
Rạng Đông
REIGN POWER
SAFETY JOGGER
SAMI
SAMIL
SAMWON Act IO-LINK
SAN ACE
SANGJIN
SANTO
SAWANA
SCHNEIDER
SEAGATE
SEGIBIZ
SEHAN
SELEC
SENSYS
SFE
SFIM
SHENPAI
SHIHLIN
SHINWA
SHIZUKI
SICK
SIEMENS
SIKES
SINO
SKF
SMART TUBE
SMC
SOLON
SPG
SP-SINO
SSEDA
STANLEY
STARCKE-MATADOR
SUDONG
SUNFAN
SUNGHO
SUNON
SUNS
TAIFA
TAIPHACO
TAIWAN
TAIWAN METERS
TAKEX
TAKIGEN
TAKUMI
TC
TDK-LAMBDA
TELEMECANIQUE
TEND
THEBEN
TIBACO
Tiến Phát
TLUG
TNSUN
TOCOS
TOHNICHI
TONE
TOTAL
TRACO WORLD LTD
Trần Phú EcoTP
TRINITY
TSUBAKI
URYU
VANLOCK-SINO
VEICHI
VERITEK
VERTEX
VESSEL
VIC
Việt Nam
VISION
VST
WAVES
WEINTEK
WIKA
WORLD TECH
XINLONG
YAESU
YAMADA
YAMAWA
YASIN
YASKAWA
YONGSUNG
ZD
ZEBRA
ZIBEN
ZLAN
Tin tức
Tin tức doanh nghiệp
Hướng dẫn sử dụng
Kiến thức
Khuyến mãi - Ưu đãi
Giới thiệu sản phẩm
Chính Sách
Chính sách bảo mật thông tin
Cam kết chất lượng
Phương thức thanh toán
Phương thức giao hàng
Quy định bảo hành
Quy định đổi trả hàng
Hợp tác bán hàng
Hỗ trợ
Lợi ích mua hàng online
Hướng dẫn tạo tài khoản website
Video hướng dẫn tạo tài khoản website
Hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Video hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Hướng dẫn mua hàng online
Video hướng dẫn mua hàng online
Thông báo giá
Danh Mục
Danh mục sản phẩm
Thương hiệu
Tin tức
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
3M
ABB
ABC
ADTEK
AKITA
ANLY
ANSELL
ANV
APOLLO
APP
APT
ASAHI
ASAKI
AUER
AUTONICS
AUTOSIGMA
AZBIL
BAA-FASTENERS
BAA-FITTING
BAA-MATERIALS
BALS
BANDO
BEW
BLUE EAGLE
BOSCH
BOXCO
BUSSMANN
CADISUN
CADIVI
CAMSCO
CARLO GAVAZZI
CAS
CCS
CHINA
CHINT
CISCO
CKC
C-MART
COGNEX
COMMSCOPE
CONNECTWELL
COSEL
CROSSMAN
CSB
CVL
DAMAHAD
DATALOGIC
DELCON
DELIXI
DELL
DELTA
DETON
DEWALT
DINKLE
DOD
DOLIN
DONG IL
DUHAL
EBARA
ECT
EIGHT
ELCIS
EMIC
ENDURA
ENERGIZER
ENTRUST
ESCO
ETHOS
EZMRO
FLUKE
FOOT MASTER
FOTEK
FRECON
FUJI
FUJIYA
FUSHENG
GALE
GATES
GLOVELAND
GOLD CUP
GOODMAN
GREEGOO
GRUNDFOS
GS
HAKKO EIGHTRON
HANPOSE
HANROOTTNP
HANS
HANSUNGTECH
HANYOUNG
HENGZHU
HIMEL
HIOKI
HITACHI
HIVERO
HONEYWELL
HONG JIN
Hồng Ký
HONGDA
HUWEI
HYUNDAI
IDEC
IFM
INGCO
INSIZE
INVT
IWASHITA
JST
KDE
KENTOM
KILEWS
KINCO
KING POWER
KINGSTON
KINGTONY
KLEMSAN
KOBELCO
KOINO
KOVAX
KST
KTC
KYORITSU
LEADSHINE
LEEATO
LEIPOLE
LICOTA
LIGHT STAR
LIOA
LOGITECH
LS
LS-VINA
LY-KREE
MAKITA
MAKTEC
MALAYSIA
MARVEL
MASTER
MAX
MAXPOWER
MAXSPID
MD
MEAN WELL
MENNEKES
MHD
MIKRO
Minh Hòa
MIRO
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
MITUTOYO
MORGANITE
MPE
M-SYSTEM
MUROMOTO
NACHI
NAKATOMI
NANOCO
NANO-TND
Nhựa Tiền Phong
NICHIFU
NIIGATA SEIKI
NISSEI
NMB
NONE
NSK
NTN
NUINTEK
NURITO
OCHIAI
OHTAKE
OJIDEN
OMRON
OPT
OPTEX FA
OSPEN
O-SUNG
PANASONIC
PARAGON
PARKER
PCE
PEGASUS
PENTAX
PEPPERL+FUCHS
PHILIPS
PHOENIX CONTACT
Phong Lan
PROFACE
PSSD
PUMA
QLIGHT
Rạng Đông
REIGN POWER
SAFETY JOGGER
SAMI
SAMIL
SAMWON Act IO-LINK
SAN ACE
SANGJIN
SANTO
SAWANA
SCHNEIDER
SEAGATE
SEGIBIZ
SEHAN
SELEC
SENSYS
SFE
SFIM
SHENPAI
SHIHLIN
SHINWA
SHIZUKI
SICK
SIEMENS
SIKES
SINO
SKF
SMART TUBE
SMC
SOLON
SPG
SP-SINO
SSEDA
STANLEY
STARCKE-MATADOR
SUDONG
SUNFAN
SUNGHO
SUNON
SUNS
TAIFA
TAIPHACO
TAIWAN
TAIWAN METERS
TAKEX
TAKIGEN
TAKUMI
TC
TDK-LAMBDA
TELEMECANIQUE
TEND
THEBEN
TIBACO
Tiến Phát
TLUG
TNSUN
TOCOS
TOHNICHI
TONE
TOTAL
TRACO WORLD LTD
Trần Phú EcoTP
TRINITY
TSUBAKI
URYU
VANLOCK-SINO
VEICHI
VERITEK
VERTEX
VESSEL
VIC
Việt Nam
VISION
VST
WAVES
WEINTEK
WIKA
WORLD TECH
XINLONG
YAESU
YAMADA
YAMAWA
YASIN
YASKAWA
YONGSUNG
ZD
ZEBRA
ZIBEN
ZLAN
Quay lại
Tin tức doanh nghiệp
Hướng dẫn sử dụng
Kiến thức
Khuyến mãi - Ưu đãi
Giới thiệu sản phẩm
Chính Sách
Hỗ trợ
Thông báo giá
Quay lại
Chính sách bảo mật thông tin
Cam kết chất lượng
Phương thức thanh toán
Phương thức giao hàng
Quy định bảo hành
Quy định đổi trả hàng
Hợp tác bán hàng
Quay lại
Lợi ích mua hàng online
Hướng dẫn tạo tài khoản website
Video hướng dẫn tạo tài khoản website
Hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Video hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Hướng dẫn mua hàng online
Video hướng dẫn mua hàng online
Sản phẩm liên quan Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 227-203-20
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe và đầu đo trục chính hình cầu) MITUTOYO 115-216 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round)
Panme đo trong điện tử đo ống loại thanh mở rộng MITUTOYO 337-102 203.2...228.6mm, 8...9"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-192 15...16"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-187 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-122 25...45mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo độ sâu dạng thanh đo có thể hoán đổi cho nhau NIIGATA SEIKI MC202-100F 0...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 5µm
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-220 275...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-168 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe và đầu đo trục chính hình cầu) MITUTOYO 115-253 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-203 24...30'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-135 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-220 2...60'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 12", 2", 8"
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-179 2...3"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-209 32...33"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0006"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-208 31...32"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0006"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC106-200 175...200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-168 775...800mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-138 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài có đe điều chỉnh NIIGATA SEIKI MC104-400 300...400mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 11µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MC201-25BAU 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số NIIGATA SEIKI MC204-25DG 0...10mm, 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm, 4µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D6.5 mm; Kích thước mặt trục chính: D6.5mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-142-10 125...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-013 50...63mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-123 200...225mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-190 1...2"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-110 0...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 25mm, 50mm, 75mm
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC105-125 100...125mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-103 25...40mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-165 0...2'; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-212 2...12'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 5; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 2"
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-203 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-153 16...20'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng MITUTOYO 105-103 500...600mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 128-103 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-209 50...1000mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 8; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 300mm, 200mm, 50mm
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-129 0...2'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 2; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 2"
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-132 1...2"; Khoảng chia: 0.00005"; Sai số: 0.00005"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-150 4...8'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong vernier - loại thước cặp NIIGATA SEIKI MC304-100I 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop
Panme đo sâu NIIGATA SEIKI MC203-150U 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-434 64...68'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-189 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí đo ống kiểu đầu đo và đầu trục chính hình cầu MITUTOYO 295-215 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-193 16...17"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-124 225...250mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MC201-50BAU 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC106-300 275...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-210 50...1500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 200mm, 300mm, 50mm
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-308 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo độ sâu dạng thanh đo có thể hoán đổi cho nhau NIIGATA SEIKI MC202-50F 0...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share