+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Thước cặp điện tử MITUTOYO 573-291-30
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa MITUTOYO 323-252-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-102 10...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-132 0...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 2", 3', 4", 5", 6"
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-08-1 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.008mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-194 17...18"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-739 Dải đo ngoài: 0...8"; Dải đo trong: 0...8"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước thẳng MITUTOYO 182-125 Hệ đo: Inch, Metric; 300mm/12"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/64"; Phân độ dưới: 1mm, 1/32"; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-205 28...29"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00055"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-143 50...75mm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử đo ống (kiểu đầu đe và đầu trục chính dạng hình cầu) MITUTOYO 395-274-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đe V- đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 314-361-30 0.05...0.6", 1...15mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-129 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-411 1300...1400mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 24.67µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-30-5 Độ dày lá đo: 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-130 Dải đo ngoài: 0...450mm; Dải đo trong: 20.1...450mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.10mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-40 Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-127 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-230-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
7.234.500₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-171 850...875mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-613-10 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.005mm, 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-271-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-103 Dải đo ngoài: 0...280mm; Dải đo trong: 0...280mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-261-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-171 0...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-121 150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MCD235-25BAU 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-128 0...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 2", 3', 4", 5", 6"
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-03-1 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-162 10...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo điểm NIIGATA SEIKI MC200-25P Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-06 Độ dày lá đo: 0.6mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-204 30...36'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong điện tử đo ống loại thanh mở rộng MITUTOYO 337-303 203.2...1016mm, 8...40'; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 3', 12", 10", 11", 4"
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-105 55...70mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150ML Độ dày lá đo: 0.01mm, 0.02mm, 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 128-104 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-262-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-005 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước thẳng MITUTOYO 182-165 Hệ đo: Inch, Metric; 600mm/24"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/64"; Phân độ dưới: 1mm, 1/32"; Stainless steel
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-109 0...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 2; Cần/ống mở rộng (dải đo): 25mm, 50mm
1.695.500₫
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng MITUTOYO 105-103 500...600mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-102 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài có đe điều chỉnh NIIGATA SEIKI MC104-900 800...900mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 20µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-185 8...9"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0002"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-35-1 Độ dày lá đo: 0.35mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.012mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-02 Độ dày lá đo: 0.02mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±4µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-225 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14052 Hệ đo: Metric; 1.5m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước đo cao cơ khí tiêu chuẩn với thanh đo chính có thể điều chỉnh MITUTOYO 514-103 0...12", 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Sai số: ±0.002"; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MR Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm; Carbon tool steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share