+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
BOSCH
DEWALT
MAKITA
NACHI
YAMAWA
Category
Máy khoan cầm tay
Mũi taro
Sản phẩm liên quan Mũi khoan kim loại NACHI AGPSD8.5
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMRU07N Thép gió; Unified; 7/16-20UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
436.200₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQU07NX Thép gió; Unified; 7/16-20UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
377.000₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ4.0IX Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
115.100₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR014Q Thép gió; Hệ mét; M14x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS036S Thép gió; Hệ mét; M36x3; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMT036UX Thép gió; Hệ mét; M36x4; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
4.133.100₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR4.0I Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
133.400₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQUNAJ Thép gió; Unified; No.10-32UNF; Kiểu đầu vặn: Vuông
138.000₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POMT042V Thép gió; Hệ mét; M42x4.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
5.801.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQUN6H Thép gió; Unified; No.6-40UNF; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS014O Thép gió; Hệ mét; M14x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS026S Thép gió; Hệ mét; M26x3; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP2.6M0.45R HSS-E; M2.6x0.45; Chiều dài ren: 10mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA PORW08S Thép gió; Whitworth; 1/2W12; Kiểu đầu vặn: Vuông
389.800₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR015M Thép gió; Hệ mét; M15x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POQ014G Thép gió; Hệ mét; M14x0.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS010O Thép gió; Hệ mét; M10x1.5; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO20M2.5R HSS-E; Hệ mét; M20x2.5; Chiều dài ren: 32.6mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP18M1.5R HSS-E; M18x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMSU24SX Thép gió; Unified; 1 1/2-12UNF; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS022R Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMU016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN6M1 HSS-E; Hệ mét; M6x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POSU12V Thép gió; Unified; 3/4-10UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.092.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR9.0J Thép gió; Hệ mét; M9x0.75; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
335.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA PORW06P Thép gió; Whitworth; 3/8W16; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR8.0N Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS8.0M Thép gió; Hệ mét; M8x1; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT022R Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DDF453SYX6 2 pin 18V-1.5Ah
Mũi taro NACHI TGN12M1.75 HSS-E; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 29mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS034O Thép gió; Hệ mét; M34x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POMS032QX Thép gió; Hệ mét; M32x2; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP10M1.5R+1 HSS-E; M10x1.5; Chiều dài ren: 18.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU05O Thép gió; Unified; 5/16-18UNC; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
242.400₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS010O Thép gió; Hệ mét; M10x1.5; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POU020R Thép gió; Hệ mét; M20x2.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMR016M Thép gió; Hệ mét; M16x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO24M1.5R HSS-E; Hệ mét; M24x1.5; Chiều dài ren: 22.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS022R Thép gió; Hệ mét; M22x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT8.0N Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
210.000₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQUNAMX Thép gió; Unified; No.10-24UNC; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS045S Thép gió; Hệ mét; M45x3; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR011M Thép gió; Hệ mét; M11x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQU09OX Thép gió; Unified; 9/16-18UNF; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
596.200₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR012M Thép gió; Hệ mét; M12x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
387.400₫
Mũi taro NACHI TGN18M2.5 HSS-E; Hệ mét; M18x2.5; Chiều dài ren: 37mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP4M0.7R HSS-E; M4x0.7; Chiều dài ren: 7mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
155.600₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT036U Thép gió; Hệ mét; M36x4; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS025O Thép gió; Hệ mét; M25x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.250.400₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share