+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Mũi khoan kim loại NACHI SGESR9.44
Mũi taro thẳng YAMAWA POQU06MX Thép gió; Unified; 3/8-24UNF; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR010N Thép gió; Hệ mét; M10x1.25; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
266.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POS016O Thép gió; Hệ mét; M16x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO18M1.5R HSS-E; Hệ mét; M18x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP20M1.5R HSS-E; M20x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
378.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS8.0N Thép gió; Hệ mét; M8x1.25; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POQS15K Thép gió; Ren vít dùng trên máy khâu; 15/64SM28; Kiểu đầu vặn: Vuông
177.500₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS016O Thép gió; Hệ mét; M16x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POT014Q Thép gió; Hệ mét; M14x2; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR020O Thép gió; Hệ mét; M20x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.263.200₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POS022OX Thép gió; Hệ mét; M22x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.389.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POT016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRW08SX Thép gió; Whitworth; 1/2W12; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
440.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA PORU07Q Thép gió; Unified; 7/16-14UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
379.300₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQW02H Thép gió; Whitworth; 1/8W40; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POS012M Thép gió; Hệ mét; M12x1; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR027SX Thép gió; Hệ mét; M27x3; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.410.500₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POS014QX Thép gió; Hệ mét; M14x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
491.800₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPMSW20YX Thép gió; Whitworth; 1 1/4W7; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQU05M Thép gió; Unified; 5/16-24UNF; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS4.0I Thép gió; Hệ mét; M4x0.7; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMT045V Thép gió; Hệ mét; M45x4.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DF457DZ (pin mua riêng)
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQUN8J Thép gió; Unified; No.8-32UNC; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
158.900₫
Mũi taro thẳng NACHI STPO3.5M0.6R HSS-E; Hệ mét; M3.5x0.6; Chiều dài ren: 6mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP24M3R+2 HSS-E; M24x3; Chiều dài ren: 38.8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POQU05MX Thép gió; Unified; 5/16-24UNF; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Máy khoan điện cầm tay MAKITA 6412 450W
1.147.300₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POS018QX Thép gió; Hệ mét; M18x2; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
795.800₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT018O Thép gió; Hệ mét; M18x1.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro NACHI TGN12M1.5 HSS-E; Hệ mét; M12x1.5; Chiều dài ren: 29mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POQU04NX Thép gió; Unified; 1/4-20UNC; Chiều dài ren: 15mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
146.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMPUN6H Thép gió; Unified; No.6-40UNF; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQW05OX Thép gió; Whitworth; 5/16W18; Chiều dài ren: 19mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQW06P Thép gió; Whitworth; 3/8W16; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP2.6M0.45R+1 HSS-E; M2.6x0.45; Chiều dài ren: 10mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS030T Thép gió; Hệ mét; M30x3.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR027QX Thép gió; Hệ mét; M27x2; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO8M1R+2 HSS-E; Hệ mét; M8x1; Chiều dài ren: 12.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA PORW08S Thép gió; Whitworth; 1/2W12; Kiểu đầu vặn: Vuông
389.800₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POT012P Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
329.400₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR016Q Thép gió; Hệ mét; M16x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMS038Q Thép gió; Hệ mét; M38x2; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMU024S Thép gió; Hệ mét; M24x3; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPRU14WX Thép gió; Unified; 7/8-9UNC; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT039U Thép gió; Hệ mét; M39x4; Chiều dài ren: 52mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP16M1.5R HSS-E; M16x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS012N Thép gió; Hệ mét; M12x1.25; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
378.200₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share