+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Đồng hồ đo độ dày điện tử NIIGATA SEIKI DES-3010
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7312S Khoảng đo: 0...0.5"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Sai số: ±0.001"; Độ sâu họng thước: 1.18"; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D0.19"
Panme đo ngoài điện tử IP65 NIIGATA SEIKI MCD133-50IP 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-351-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi cặp và lưỡi cặp hẹp NIIGATA SEIKI GDCS-150IK Dải đo trong: 15...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-114 0...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 25mm, 50mm, 75mm
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối loại hàm đo dạng lưỡi MITUTOYO 536-135 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước thẳng INSIZE 7110-3001 Hệ đo: Inch, Metric; 300mm/12"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-172MC Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-245-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo khe hở dạng côn KAIDAN NIIGATA SEIKI TPG-700AKD Dải đo : 1...15mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 148.5mm; Hardened stainless steel
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiểu hàm đầu nhọn MITUTOYO 550-225-10 Dải đo ngoài: 0...24", 0...600mm; Dải đo trong: 0.504...24.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước đo độ dày INSIZE 2361-10 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.1mm; Sai số: ±0.05mm; Độ sâu họng thước: 14mm; Cơ chế thao tác : Thumb button; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-85 Độ dày lá đo: 0.85mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với kiểu hàm dài cặp bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-164-10 Dải đo ngoài: 0...2000mm, 0...80"; Dải đo trong: 1.004...80.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0055"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC105-100 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo khe hở dạng côn NIIGATA SEIKI TPG-700D Dải đo : 45...60mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 161.5mm; Hardened stainless steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-215 2...60'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 8", 12", 2"
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-747 Dải đo ngoài: 0...12"; Dải đo trong: 0...12"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-162 10...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi loại tuyệt đối MITUTOYO 573-634-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI D-600 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 0...600mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.08mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-521 400...500mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-241-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
2.636.700₫
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-351-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Panme NIIGATA SEIKI MC203-50H 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử đo trong tuyệt đối hàm đo dạng lưỡi và đo trong rãnh và đo điểm MITUTOYO 573-745-20 Dải đo trong: 0.404...6.4", 10.1...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002", ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.00005", 0.01mm
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC106-225 200...225mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo ống MITUTOYO 395-352-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-106 70...85mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo ngoài điện tử đo chiều cao nếp gấp MITUTOYO 342-371-30 0...0.8", 0...20mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-12 Độ dày lá đo: 0.12mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±5µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-243-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
3.487.400₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-20-3 Độ dày lá đo: 0.2mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-156 475...500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-104 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 20.1...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.20mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-331-20 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...310mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với kiểu hàm dài cặp bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-150-10 Dải đo ngoài: 0...450mm; Dải đo trong: 20.1...470mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.06mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-821-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
2.535.700₫
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-341-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0.404...12.4"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-80 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±19µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo trong vernier - loại thước cặp NIIGATA SEIKI MC304-30I 5...30mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 72M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 1mm, 2 mm, 3 mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-362-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-201 50...150mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 13mm, 25mm, 50mm
1.995.200₫
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 119-202 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D6.3 mm; Kích thước mặt trục chính: D6.3mm
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-362-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi cặp và lưỡi cặp hẹp NIIGATA SEIKI GDCS-200IK2 Dải đo trong: 10...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-732-20 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-11-1 Độ dày lá đo: 0.11mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử đo cổ thắt loại hiển thị số tuyệt đối MITUTOYO 573-651-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share