+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Panme đo trong điện tử - dạng cặp NIIGATA SEIKI MCD334-50I
Thước đo cao mặt đồng hồ số với bộ đếm kiểu hiển thị số cơ MITUTOYO 192-130 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.03mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Hand crank wheel
7.870.200₫
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-09 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 72M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 1mm, 2 mm, 3 mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 395-363-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-216 2...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 10"
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-06-3 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-109 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.07mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-233-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
0₫
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-226 1...2"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-157 32...36'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-305 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Pin; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-673-10 0...40"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0002"; Sai số: ±0.0025"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-65M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước đo độ dày SHINWA 73780 Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 13mm; Chiều dài lá: 109mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GVC-10 Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đe V- đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 314-353-30 1...1.6', 25...40mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00025", ±5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-502 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 0...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.15mm; Chức năng chặn thang đo: Không
11.271.800₫
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiểu hàm đầu nhọn MITUTOYO 550-341-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0.404...12.4"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-005-1 Độ dày lá đo: 0.005mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.0005mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-143-10 150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
1.764.900₫
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-738-20 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-204 50...1000mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 8; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 300mm, 50mm, 200mm
4.449.700₫
Đồng hồ đo độ dày điện tử NIIGATA SEIKI DES-3010 Khoảng đo: 0...10mm; Sai số: ±20µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-177 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4630-2 Dải đo : 0.5...15mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 184mm; Stainless steel
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-185 5...30mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Pin
2.398.200₫
Thước cặp điện tử hàm tiêu chuẩn NIIGATA SEIKI DT-150 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-252-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Panme đo độ sâu điện tử MITUTOYO 329-350-30 0...150mm, 0...6'; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 6; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 2", 3', 4", 5", 6"
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-72M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 1mm, 2 mm, 3 mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-55 Độ dày lá đo: 0.55mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±14µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-311 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng MITUTOYO 182-125 Hệ đo: Inch, Metric; 300mm/12"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/64"; Phân độ dưới: 1mm, 1/32"; Stainless steel
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-122 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước đo đo độ dày mặt đồng hồ số NIIGATA SEIKI DS-3010S Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±20µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Round; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-175 950...975mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-363-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử NIIGATA SEIKI MCD130-150 125...150mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-30 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±9µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-346-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MZ Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4630-3 Dải đo : 0.4...6mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 164mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-270-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SS-150-005 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước thẳng INSIZE 7110-300 Hệ đo: Inch, Metric; 300mm/12"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước thẳng MITUTOYO 182-309 Hệ đo: Inch, Metric; 1000mm/40"; Phân độ trên: 1mm, 0.5mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-786 16...17", 400...425mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00035", ±7µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-136A 150...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
5.833.900₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SS-100-008 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-150MH Độ dày lá đo: 0.2mm, 0.5mm, 0.1mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share