+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Vòng bi cầu rãnh sâu NSK 6807C3
Biến tần LS SV0022IS7-2SP 3 pha 220VAC 2.2kW
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 270DXL025UW Size: DXL; Dài/Chu vi: 685.8mm; Rộng: 6.4mm; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 61MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 123.95mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
13.600₫
Biến tần 0.37kW - 22kW ABB ACS355-03E-04A7-2 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 0.75kW; Dòng điện ngõ ra: 4.7A (ND), 7.1A (HD); Tần số ra Max: 599Hz
0₫
Dây curoa răng BANDO 120XL025UK Size: XL; Dài/Chu vi: 304.8mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
64.900₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H8-15-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 15 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
2.154.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-30-3-N-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 30 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa MITSUBOSHI T5-15-103 Size: T5; Dài/Chu vi: 515mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại trục đồng bộ) AUTONICS E58SS6-8000-3-V-24-CR 12...24VDC; Loại trục; 8000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.891.900₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40HB-8-600-3-O-12 5...12VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 1915XXH200G Size: XXH; Dài/Chu vi: 4864.1mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 12.2mm; Chiều cao răng: 9.6mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 31.75mm
5.788.400₫
Dây curoa MITSUBOSHI 336-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 682.75mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 8T2.5-380UK Size: T2.5; Dài/Chu vi: 380mm; Rộng: 8mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
97.100₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 600-DS8M-1200 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1200mm; Rộng: 60mm; Bước răng: 8mm
1.189.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-50-3-V-5 5VDC; Loại trục; 50 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
1.822.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-1024-3-V-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
3.102.700₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 270XL025 Size: XL; Dài/Chu vi: 685.8mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Biến tần điều khiển vector DELTA VFD6300C63B-21 3 pha; 690VAC; Công suất: 630kW (HD), 630kW (ND), 630kW (LD); Dòng điện ngõ ra: 675A (HD), 675A (ND), 675A (LD); Tần số ra Max: 599Hz
Dây curoa răng MITSUBOSHI 465H100 Size: H; Dài/Chu vi: 1181.1mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Biến tần điều khiển vector vòng hở INVT GD20-5R5G-2 3 pha; 220...240VAC; Công suất: 5.5kW; Dòng điện ngõ ra: 20A; Tần số ra Max: 400Hz
5.616.400₫
Dây curoa răng BANDO 10T10-970UW Size: T10; Dài/Chu vi: 970mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
294.700₫
Dây curoa răng BANDO 5T5-450UW Size: T5; Dài/Chu vi: 450mm; Rộng: 5mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
73.500₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-512-2-N-12 5...12VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B phase; Voltage output (NPN output)
Dây curoa MITSUBOSHI AT5-30-600 Size: AT5; Dài/Chu vi: 600mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 2.5mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5mm
Dây curoa răng BANDO 25T10-1420UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1420mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
711.600₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-1400UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1400mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
393.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 788DL150G Size: DL; Dài/Chu vi: 2000.25mm; Rộng: 38.1mm; Bước răng: 9.525mm
1.042.700₫
Dây curoa răng BANDO 40T10-1960UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1960mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.356.100₫
Biến tần 3 pha đa năng hiệu suất cao LS LSLV0004G100C-2EONN 3 pha; 200...240VAC; Công suất: 0.4kW (HD), 0.75kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 2.5A (HD), 3.1A (ND); Tần số ra Max: 400Hz
3.101.900₫
-15.8%
Dây curoa răng BANDO 20T5-815UK Size: T5; Dài/Chu vi: 815mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
457.500₫
Dây curoa MITSUBOSHI T10-40-105 Size: T10; Dài/Chu vi: 1050mm; Rộng: 40mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-600-3-T-24-CS 12...24VDC; Loại trục; 600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.124.800₫
Biến tần FUJI FRN0013C2S-4A 3 pha 380VAC 5.5kW
6.581.700₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-512-3-N-24-C 12...24VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 1020H300G Size: H; Dài/Chu vi: 2590.8mm; Rộng: 76.2mm; Độ rộng răng: 4.4mm; Chiều cao răng: 2.3mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
1.453.100₫
Dây curoa răng BANDO 100-S3M-204 Size: S3M; Dài/Chu vi: 204mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.95mm; Chiều cao răng: 1.14mm; Bước răng: 3mm
73.600₫
Dây curoa răng BANDO 4000 HP-S8M 1760 Size: S8M; Dài/Chu vi: 1760mm; Rộng: 400mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
7.865.700₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 570H200 Size: H; Dài/Chu vi: 1447.8mm; Rộng: 50.8mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng BANDO 25T5-650UW Size: T5; Dài/Chu vi: 650mm; Rộng: 25mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
475.900₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE50B-8-250-6-L-5 5VDC; Loại trục; 250 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa MITSUBOSHI T5-20-124 Size: T5; Dài/Chu vi: 620mm; Rộng: 20mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S6-150-3-N-24-C 12...24VDC; Loại trục; 150 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 919DL100G Size: DL; Dài/Chu vi: 2333.63mm; Rộng: 25.4mm; Bước răng: 9.525mm
1.065.200₫
Dây curoa răng BANDO 100-S2M-1154 Size: S2M; Dài/Chu vi: 1154mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1024-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1024 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.116.800₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-1-4-L-5 5VDC; Loại trục; 1 xung/vòng; A, A-, B, B- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 1360-H8M-50 Size: 8M; Dài/Chu vi: 1360mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 5.1mm; Chiều cao răng: 3.38mm; Bước răng: 8mm
931.400₫
Dây curoa răng BANDO 4T2.5-285UG Size: T2.5; Dài/Chu vi: 285mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
37.300₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H10-3600-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 3600 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.504.000₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 200DT10-1420UG Size: DT10; Dài/Chu vi: 1420mm; Rộng: 200mm; Bước răng: 10mm
7.507.100₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share