+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Vòng bi đũa trụ NSK NJ209EM
Dây curoa răng BANDO 50T10-400UK Size: T10; Dài/Chu vi: 400mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
569.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-600-6-L-5-CS 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.055.500₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-1110UG Size: T10; Dài/Chu vi: 1110mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
292.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-300-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 300 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 2000 HP-S5M 860 Size: S5M; Dài/Chu vi: 860mm; Rộng: 200mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Bước răng: 5mm
2.806.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-1024-3-T-24 12...24VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.260.400₫
-41%
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ) AUTONICS E40H6-400-3-V-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 400 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
2.359.100₫
Dây curoa răng BANDO 4T2.5-480UW Size: T2.5; Dài/Chu vi: 480mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1mm; Chiều cao răng: 0.7mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.5mm
77.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-250-6-L-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 250 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
3.055.500₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3EM00200 7...30VDC; Loại trục; 200 xung/vòng; Complementary output (Push-pull / HTL)
Dây curoa MITSUBOSHI T5-15-45 Size: T5; Dài/Chu vi: 225mm; Rộng: 15mm; Độ rộng răng: 1.8mm; Chiều cao răng: 1.2mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5mm
Dây curoa MITSUBOSHI 89-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 180.85mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa răng BANDO 60-S2M-162 Size: S2M; Dài/Chu vi: 162mm; Rộng: 6mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
Dây curoa răng BANDO 50T10-810UW Size: T10; Dài/Chu vi: 810mm; Rộng: 50mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
1.287.300₫
Dây curoa MITSUBOSHI 340-T80-9.5 Size: T80; Dài/Chu vi: 690.88mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Dây curoa MITSUBOSHI 50-T80-4.8 Size: T80; Dài/Chu vi: 101.6mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.61mm; Chiều cao răng: 0.46mm; Góc răng: 60°; Bước răng: 2.032mm
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE30B-4-500-2-O-12 5...12VDC; Loại trục; 500 xung/vòng; A,B phase; NPN open collector output
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-1024-3-O-24 12...24VDC; Loại trục; 1024 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa răng BANDO 30T10-970UG Size: T10; Dài/Chu vi: 970mm; Rộng: 30mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
561.900₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-1110UK Size: T10; Dài/Chu vi: 1110mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
325.700₫
Dây curoa răng BANDO 285L787UK Size: L; Dài/Chu vi: 723.9mm; Rộng: 199.9mm; Độ rộng răng: 3.2mm; Chiều cao răng: 1.9mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
10.785.000₫
Phát xung (loại trục truyền động) HANYOUNG HE40B-6-512-3-O-12 5...12VDC; Loại trục; 512 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 10DT5-650UG Size: DT5; Dài/Chu vi: 650mm; Rộng: 10mm; Bước răng: 5mm
205.400₫
Dây curoa răng BANDO 50MXL4.8G Size: MXL; Dài/Chu vi: 101.6mm; Rộng: 4.8mm; Độ rộng răng: 0.76mm; Chiều cao răng: 0.51mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 2.032mm
13.200₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (loại lỗ liền thân) AUTONICS E58HB12-1200-3-T-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 1200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
2.913.000₫
Dây curoa răng BANDO 14T10-450UK Size: T10; Dài/Chu vi: 450mm; Rộng: 14mm; Độ rộng răng: 3.5mm; Chiều cao răng: 2.5mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 10mm
177.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại trục kẹp chặt) AUTONICS E58SC10-360-3-N-5-C 5VDC; Loại trục; 360 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.580.600₫
Dây curoa 2 mặt răng BANDO 50DT10-800UW Size: DT10; Dài/Chu vi: 800mm; Rộng: 50mm; Bước răng: 10mm
2.025.800₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 40-DS2M-1064 Size: DS2M; Dài/Chu vi: 1064mm; Rộng: 4mm; Bước răng: 2mm
Biến tần đa năng tiêu chuẩn MITSUBISHI FR-E820S-0008-4-60 1 pha; 200VAC; Công suất: 0.1kW (ND); Dòng điện ngõ ra: 0.8A (ND); Tần số ra Max: 590Hz
Dây curoa răng BANDO 40-S2M-234 Size: S2M; Dài/Chu vi: 234mm; Rộng: 4mm; Độ rộng răng: 1.3mm; Chiều cao răng: 0.76mm; Bước răng: 2mm
19.100₫
Dây curoa răng MITSUBOSHI 394L100 Size: L; Dài/Chu vi: 1000.13mm; Rộng: 25.4mm; Độ rộng răng: 3.25mm; Chiều cao răng: 1.91mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 9.525mm
Bộ mã hóa vòng quay tương đối loại nhỏ gọn SICK DBS36E-S3CL02000 7...30VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; Line-driver output (TTL)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D50mm (Loại trục) AUTONICS E50S8-25-3-V-24 12...24VDC; Loại trục; 25 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Biến tần YASKAWA CIMR-JT2A0002BAA 3 pha 220VAC 0.2kW/0.4kW
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-200-3-T-24 12...24VDC; Loại lỗ liền trục; 200 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
Dây curoa răng BANDO 150XL040UG Size: XL; Dài/Chu vi: 381mm; Rộng: 10mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
100.800₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-2500-3-T-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 2500 xung/vòng; A,B,Z phase; Totem pole ouput
3.215.600₫
Dây curoa răng BANDO 240XL025UK Size: XL; Dài/Chu vi: 609.6mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
90.600₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D58mm (Loại lỗ) AUTONICS E58H12-60-3-N-5-C 5VDC; Loại lỗ liền trục; 60 xung/vòng; A,B,Z phase; NPN open collector output
2.717.000₫
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại trục) AUTONICS E40S8-2000-3-V-5-C 5VDC; Loại trục; 2000 xung/vòng; A,B,Z phase; Voltage output (NPN output)
Bộ mã hóa vòng quay tương đối D40mm (Loại lỗ liền thân) AUTONICS E40HB6-45-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 45 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa MITSUBOSHI 348XL025U Size: XL; Dài/Chu vi: 883.92mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 1400H075 Size: H; Dài/Chu vi: 3556mm; Rộng: 19.1mm; Độ rộng răng: 4.45mm; Chiều cao răng: 2.29mm; Góc răng: 40°; Bước răng: 12.7mm
Dây curoa răng MITSUBOSHI 360XL037 Size: XL; Dài/Chu vi: 914.4mm; Rộng: 9.5mm; Độ rộng răng: 1.37mm; Chiều cao răng: 1.27mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
Dây curoa răng BANDO 4000 HP-S8M 728 Size: S8M; Dài/Chu vi: 728mm; Rộng: 400mm; Chiều cao răng: 3.05mm; Bước răng: 8mm
3.818.900₫
Phát xung (trục rỗng) HANYOUNG HE40H-8-600-6-L-5 5VDC; Loại lỗ liền trục; 600 xung/vòng; A, A-, B, B-, Z, Z- phase; Line-driver output (TTL)
Dây curoa răng BANDO 128XL025G Size: XL; Dài/Chu vi: 325.1mm; Rộng: 6.4mm; Độ rộng răng: 1.35mm; Chiều cao răng: 1.25mm; Góc răng: 50°; Bước răng: 5.08mm
20.000₫
Dây cu-roa 2 mặt răng BANDO 400-DS8M-1480 Size: DS8M; Dài/Chu vi: 1480mm; Rộng: 40mm; Bước răng: 8mm
1.056.900₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share