+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm liên quan Thước thẳng SHINWA 13005
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-212 35...36"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-215 2...60'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 8", 12", 2"
Thước đo cao mặt đồng hồ số với bộ đếm kiểu hiển thị số cơ MITUTOYO 192-132 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Hand crank wheel
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-123 45...65mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo ngoài loại đồng hồ chỉ thị (đồng hồ so) MITUTOYO 107-205 100...125mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D5.9mm; Kích thước mặt trục chính: D5.9mm
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-121 Dải đo ngoài: 0...11", 0...280mm; Dải đo trong: 0...11", 0...280mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-122 175...200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-522 500...600mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GVC-10 Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối loại hàm đo dạng lưỡi MITUTOYO 536-134 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-341-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0.404...12.4"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-114 1.6...2.2'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0003"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-12-3 Độ dày lá đo: 0.12mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước đo độ dày INSIZE 2875-30 Khoảng đo: 0...30mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.1mm; Sai số: ±0.05mm; Độ sâu họng thước: 300mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Kích thước đe: D10mm
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với hàm cặp tiêu chuẩn làm bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-306-10 Dải đo ngoài: 0...2000mm; Dải đo trong: 20.1...2020mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.12mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-014 2...2.5"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"
Thước căn lá đo khe hở thép không gỉ NIIGATA SEIKI S172MB Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI D-1500 Dải đo ngoài: 0...1500mm; Dải đo trong: 0...1500mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.14mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-150MR Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 100MY Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.8mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử loại hàm đo dạng lưỡi nhọn kiểu tuyệt đối MITUTOYO 573-725-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với hàm cặp tiêu chuẩn làm bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-302-10 Dải đo ngoài: 0...450mm; Dải đo trong: 20.1...470mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-14-5 Độ dày lá đo: 0.14mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-90-3 Độ dày lá đo: 0.9mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-207 0...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 5; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 50mm
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-123 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử (IP67) dòng S-line NIIGATA SEIKI D-200IP67S Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước đo độ dày điện tử INSIZE 2871-10 Khoảng đo: 0...10mm; Sai số: ±0.02mm; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-204 27...28"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00055"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-06 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±4µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-303 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Pin; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-06 Độ dày lá đo: 0.6mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-744 Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-352-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-114 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-60M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước cặp NIIGATA SEIKI THL-150 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo sâu NIIGATA SEIKI MC203-300U 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-419 1200...1400mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 24.67µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-121 150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-05-1 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-159 550...575mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo độ dày SHINWA 73781 Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 13mm; Chiều dài lá: 156mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-354-30 200...225mm, 8...9"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-241-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-154 3...4"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-233-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI D-600 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 0...600mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.08mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-70-5 Độ dày lá đo: 0.7mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-348-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share