+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
BOSCH
MAKITA
NACHI
YAMAWA
Category
Máy khoan cầm tay
Mũi taro
Sản phẩm liên quan Xy lanh khí nhỏ gọn SMC CDQSG12-25D
Mũi taro thẳng YAMAWA POQU06MX Thép gió; Unified; 3/8-24UNF; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP8M1R HSS-E; M8x1; Chiều dài ren: 12.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP2.5M0.45R HSS-E; M2.5x0.45; Chiều dài ren: 10mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMR012O Thép gió; Hệ mét; M12x1.5; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO10M1.5R HSS-E; Hệ mét; M10x1.5; Chiều dài ren: 18.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
313.900₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POSW18Y Thép gió; Whitworth; 1 1/8W7; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POR022M Thép gió; Hệ mét; M22x1; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR024OX Thép gió; Hệ mét; M24x1.5; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
1.733.000₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP6M0.75R HSS-E; M6x0.75; Chiều dài ren: 9.2mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA PORW04N Thép gió; Whitworth; 1/4W20; Kiểu đầu vặn: Vuông
147.300₫
Máy khoan 40V MAKITA DF001GM201 Chế độ hoạt động: Khoan, Siết (vặn vít); Nguồn cấp: Pin; Điện áp: 40VDC; Số pin đi kèm: 2; Dung lượng pin: 4.0Ah; Khả năng siết - vít gỗ: D10x90mm; Khả năng siết - vít máy: M6; Tốc độ không tải: 0...2600rpm, 0...650rpm
14.451.600₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POT022O Thép gió; Hệ mét; M22x1.5; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMRW16X Thép gió; Whitworth; 1W8; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng YAMAWA POS012PX Thép gió; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
327.100₫
Mũi taro thẳng NACHI STPO6M0.75R HSS-E; Hệ mét; M6x0.75; Chiều dài ren: 9.2mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP22M2.5R+2 HSS-E; M22x2.5; Chiều dài ren: 32.6mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO14M1.5R+1 HSS-E; Hệ mét; M14x1.5; Chiều dài ren: 20.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP24M3R+2 HSS-E; M24x3; Chiều dài ren: 38.8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQ014QX Thép gió; Hệ mét; M14x2; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
447.600₫
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DDF483RFE 2 pin 18V-3.0Ah
Mũi taro xoắn YAMAWA POQUN6J Thép gió; Unified; No.6-32UNC; Kiểu đầu vặn: Vuông
136.900₫
Mũi taro xoắn NACHI STSP7M1R HSS-E; M7x1; Chiều dài ren: 12mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMPUN5H Thép gió; Unified; No.5-40UNC; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQU06M Thép gió; Unified; 3/8-24UNF; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
309.700₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMPUN5G Thép gió; Unified; No.5-44UNF; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMQ1.7D Thép gió; Hệ mét; M1.7x0.35; Chiều dài ren: 6.3mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Máy khoan pin cầm tay MAKITA DF347DWE 2 pin 14.4V-1.5Ah
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPP3.0GX Thép gió; Hệ mét; M3x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
114.800₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POS018QX Thép gió; Hệ mét; M18x2; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
795.800₫
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQUN8I Thép gió; Unified; No.8-36UNF; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP3.5M0.6R HSS-E; M3.5x0.6; Chiều dài ren: 6mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP24M3R HSS-E; M24x3; Chiều dài ren: 38.8mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMT020R Thép gió; Hệ mét; M20x2.5; Chiều dài ren: 33mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPR010NX Thép gió; Hệ mét; M10x1.25; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
230.800₫
Mũi taro thẳng YAMAWA POQUN5HX Thép gió; Unified; No.5-40UNC; Chiều dài ren: 11mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POQS09H Thép gió; Ren vít dùng trên máy khâu; 9/64SM40; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMRW10U Thép gió; Whitworth; 5/8W11; Chiều dài ren: 26mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMS024S Thép gió; Hệ mét; M24x3; Chiều dài ren: 39mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
2.003.300₫
Mũi taro có rãnh xoắn ốc YAMAWA SPQUNAJX Thép gió; Unified; No.10-32UNF; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
135.700₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POQ5.5G Thép gió; Hệ mét; M5.5x0.5; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro thẳng NACHI STPO12M1.75R+1 HSS-E; Hệ mét; M12x1.75; Chiều dài ren: 22.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUMQUN4H Thép gió; Unified; No.4-40UNC; Chiều dài ren: 9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
168.200₫
Mũi taro xoắn bằng thép không gỉ YAMAWA SUMS033T Thép gió; Hệ mét; M33x3.5; Chiều dài ren: 46mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP14M2R+2 HSS-E; M14x2; Chiều dài ren: 25.9mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn NACHI STSP24M1.5R+2 HSS-E; M24x1.5; Chiều dài ren: 22.4mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro xoắn YAMAWA POMSW20Y Thép gió; Whitworth; 1 1/4W7; Kiểu đầu vặn: Vuông
Mũi taro dùng cho thép không gỉ YAMAWA PUPQ1.7D Thép gió; Hệ mét; M1.7x0.35; Chiều dài ren: 6.3mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
312.000₫
Mũi taro xoắn YAMAWA POR9.0J Thép gió; Hệ mét; M9x0.75; Chiều dài ren: 13mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
335.200₫
Máy khoan 13mm MAKITA DP4021 Chế độ hoạt động: Khoan búa; Nguồn cấp: Điện; Điện áp: 220VAC; Tốc độ không tải: 0...3000rpm
Mũi taro thẳng YAMAWA POR010NX Thép gió; Hệ mét; M10x1.25; Chiều dài ren: 23mm; Kiểu đầu vặn: Vuông
230.800₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share