+ 15.800 mã hàng sẵn sàng giao trong ngày
+ 13.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 mã hàng
+ 597.979 mã hàng đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
SẢN PHẨM
SẢN PHẨM
TIN TỨC
TẤT CẢ
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Danh mục sản phẩm
×
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Thương hiệu
3M
ABB
ABC
ADTEK
AKITA
ANLY
ANSELL
ANV
APOLLO
APP
APT
ASAHI
ASAKI
AUER
AUTONICS
AUTOSIGMA
AZBIL
BAA-FASTENERS
BAA-FITTING
BAA-MATERIALS
BALS
BANDO
BEW
BLUE EAGLE
BOSCH
BOXCO
BUSSMANN
CADISUN
CADIVI
CAMSCO
CARLO GAVAZZI
CAS
CCS
CHINA
CHINT
CISCO
CKC
C-MART
COGNEX
COMMSCOPE
CONNECTWELL
COSEL
CROSSMAN
CSB
CVL
DAMAHAD
DATALOGIC
DELCON
DELIXI
DELL
DELTA
DETON
DEWALT
DINKLE
DOD
DOLIN
DONG IL
DUHAL
EBARA
ECT
EIGHT
ELCIS
EMIC
ENDURA
ENERGIZER
ENTRUST
ESCO
ETHOS
EZMRO
FLUKE
FOOT MASTER
FOTEK
FRECON
FUJI
FUJIYA
FUSHENG
GALE
GATES
GLOVELAND
GOLD CUP
GOODMAN
GREEGOO
GRUNDFOS
GS
HAKKO EIGHTRON
HANPOSE
HANROOTTNP
HANS
HANSUNGTECH
HANYOUNG
HENGZHU
HIMEL
HIOKI
HITACHI
HIVERO
HONEYWELL
HONG JIN
Hồng Ký
HONGDA
HUWEI
HYUNDAI
IDEC
IFM
INGCO
INSIZE
INVT
IWASHITA
JST
KDE
KENTOM
KILEWS
KINCO
KING POWER
KINGSTON
KINGTONY
KLEMSAN
KOBELCO
KOINO
KOVAX
KST
KTC
KYORITSU
LEADSHINE
LEEATO
LEIPOLE
LICOTA
LIGHT STAR
LIOA
LOGITECH
LS
LS-VINA
LY-KREE
MAKITA
MAKTEC
MALAYSIA
MARVEL
MASTER
MAX
MAXPOWER
MAXSPID
MD
MEAN WELL
MENNEKES
MHD
MIKRO
Minh Hòa
MIRO
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
MITUTOYO
MORGANITE
MPE
M-SYSTEM
MUROMOTO
NACHI
NAKATOMI
NANOCO
NANO-TND
Nhựa Tiền Phong
NICHIFU
NIIGATA SEIKI
NISSEI
NMB
NONE
NSK
NTN
NUINTEK
NURITO
OCHIAI
OHTAKE
OJIDEN
OMRON
OPT
OPTEX FA
OSPEN
O-SUNG
PANASONIC
PARAGON
PARKER
PCE
PEGALION
PENTAX
PEPPERL+FUCHS
PHILIPS
PHOENIX CONTACT
Phong Lan
PROFACE
PSSD
PUMA
QLIGHT
Rạng Đông
REIGN POWER
SAFETY JOGGER
SAMI
SAMIL
SAMWON Act IO-LINK
SAN ACE
SANGJIN
SANTO
SAWANA
SCHNEIDER
SEAGATE
SEGIBIZ
SEHAN
SELEC
SENSYS
SFE
SFIM
SHENPAI
SHIHLIN
SHINWA
SHINYI
SHIZUKI
SICK
SIEMENS
SIKES
SINO
SKF
SMART TUBE
SMC
SOLON
SPG
SP-SINO
SSEDA
STANLEY
STARCKE-MATADOR
SUDONG
SUNFAN
SUNGHO
SUNON
SUNS
TAIFA
TAIPHACO
TAIWAN
TAIWAN METERS
TAKEX
TAKIGEN
TAKUMI
TC
TDK-LAMBDA
TELEMECANIQUE
TEND
THEBEN
TIBACO
Tiến Phát
TLUG
TNSUN
TOCOS
TOHNICHI
TONE
TOSHIBA
TOTAL
TOWA SEIDEN
TRACO WORLD LTD
Trần Phú EcoTP
TRINITY
TSUBAKI
URYU
VANLOCK-SINO
VEICHI
VERITEK
VERTEX
VESSEL
VIC
Việt Nam
VISION
VST
WAVES
WEINTEK
WIKA
WONIL
WORLD TECH
XINLONG
YAESU
YAMADA
YAMAWA
YASIN
YASKAWA
YONGSUNG
ZD
ZEBRA
ZIBEN
ZLAN
Tin tức
Tin tức doanh nghiệp
Hướng dẫn sử dụng
Kiến thức
Khuyến mãi - Ưu đãi
Giới thiệu sản phẩm
Chính Sách
Chính sách bảo mật thông tin
Cam kết chất lượng
Phương thức thanh toán
Phương thức giao hàng
Quy định bảo hành
Quy định đổi trả hàng
Hợp tác bán hàng
Hỗ trợ
Lợi ích mua hàng online
Hướng dẫn tạo tài khoản website
Video hướng dẫn tạo tài khoản website
Hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Video hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Hướng dẫn mua hàng online
Video hướng dẫn mua hàng online
Thông báo giá
Danh Mục
Danh mục sản phẩm
Thương hiệu
Tin tức
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
Quay lại
3M
ABB
ABC
ADTEK
AKITA
ANLY
ANSELL
ANV
APOLLO
APP
APT
ASAHI
ASAKI
AUER
AUTONICS
AUTOSIGMA
AZBIL
BAA-FASTENERS
BAA-FITTING
BAA-MATERIALS
BALS
BANDO
BEW
BLUE EAGLE
BOSCH
BOXCO
BUSSMANN
CADISUN
CADIVI
CAMSCO
CARLO GAVAZZI
CAS
CCS
CHINA
CHINT
CISCO
CKC
C-MART
COGNEX
COMMSCOPE
CONNECTWELL
COSEL
CROSSMAN
CSB
CVL
DAMAHAD
DATALOGIC
DELCON
DELIXI
DELL
DELTA
DETON
DEWALT
DINKLE
DOD
DOLIN
DONG IL
DUHAL
EBARA
ECT
EIGHT
ELCIS
EMIC
ENDURA
ENERGIZER
ENTRUST
ESCO
ETHOS
EZMRO
FLUKE
FOOT MASTER
FOTEK
FRECON
FUJI
FUJIYA
FUSHENG
GALE
GATES
GLOVELAND
GOLD CUP
GOODMAN
GREEGOO
GRUNDFOS
GS
HAKKO EIGHTRON
HANPOSE
HANROOTTNP
HANS
HANSUNGTECH
HANYOUNG
HENGZHU
HIMEL
HIOKI
HITACHI
HIVERO
HONEYWELL
HONG JIN
Hồng Ký
HONGDA
HUWEI
HYUNDAI
IDEC
IFM
INGCO
INSIZE
INVT
IWASHITA
JST
KDE
KENTOM
KILEWS
KINCO
KING POWER
KINGSTON
KINGTONY
KLEMSAN
KOBELCO
KOINO
KOVAX
KST
KTC
KYORITSU
LEADSHINE
LEEATO
LEIPOLE
LICOTA
LIGHT STAR
LIOA
LOGITECH
LS
LS-VINA
LY-KREE
MAKITA
MAKTEC
MALAYSIA
MARVEL
MASTER
MAX
MAXPOWER
MAXSPID
MD
MEAN WELL
MENNEKES
MHD
MIKRO
Minh Hòa
MIRO
MITSUBISHI
MITSUBOSHI
MITUTOYO
MORGANITE
MPE
M-SYSTEM
MUROMOTO
NACHI
NAKATOMI
NANOCO
NANO-TND
Nhựa Tiền Phong
NICHIFU
NIIGATA SEIKI
NISSEI
NMB
NONE
NSK
NTN
NUINTEK
NURITO
OCHIAI
OHTAKE
OJIDEN
OMRON
OPT
OPTEX FA
OSPEN
O-SUNG
PANASONIC
PARAGON
PARKER
PCE
PEGALION
PENTAX
PEPPERL+FUCHS
PHILIPS
PHOENIX CONTACT
Phong Lan
PROFACE
PSSD
PUMA
QLIGHT
Rạng Đông
REIGN POWER
SAFETY JOGGER
SAMI
SAMIL
SAMWON Act IO-LINK
SAN ACE
SANGJIN
SANTO
SAWANA
SCHNEIDER
SEAGATE
SEGIBIZ
SEHAN
SELEC
SENSYS
SFE
SFIM
SHENPAI
SHIHLIN
SHINWA
SHINYI
SHIZUKI
SICK
SIEMENS
SIKES
SINO
SKF
SMART TUBE
SMC
SOLON
SPG
SP-SINO
SSEDA
STANLEY
STARCKE-MATADOR
SUDONG
SUNFAN
SUNGHO
SUNON
SUNS
TAIFA
TAIPHACO
TAIWAN
TAIWAN METERS
TAKEX
TAKIGEN
TAKUMI
TC
TDK-LAMBDA
TELEMECANIQUE
TEND
THEBEN
TIBACO
Tiến Phát
TLUG
TNSUN
TOCOS
TOHNICHI
TONE
TOSHIBA
TOTAL
TOWA SEIDEN
TRACO WORLD LTD
Trần Phú EcoTP
TRINITY
TSUBAKI
URYU
VANLOCK-SINO
VEICHI
VERITEK
VERTEX
VESSEL
VIC
Việt Nam
VISION
VST
WAVES
WEINTEK
WIKA
WONIL
WORLD TECH
XINLONG
YAESU
YAMADA
YAMAWA
YASIN
YASKAWA
YONGSUNG
ZD
ZEBRA
ZIBEN
ZLAN
Quay lại
Tin tức doanh nghiệp
Hướng dẫn sử dụng
Kiến thức
Khuyến mãi - Ưu đãi
Giới thiệu sản phẩm
Chính Sách
Hỗ trợ
Thông báo giá
Quay lại
Chính sách bảo mật thông tin
Cam kết chất lượng
Phương thức thanh toán
Phương thức giao hàng
Quy định bảo hành
Quy định đổi trả hàng
Hợp tác bán hàng
Quay lại
Lợi ích mua hàng online
Hướng dẫn tạo tài khoản website
Video hướng dẫn tạo tài khoản website
Hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Video hướng dẫn tìm kiếm sản phẩm
Hướng dẫn mua hàng online
Video hướng dẫn mua hàng online
Sản phẩm tương thích Đế rơ le AUTONICS ABL-HC16TN-NN
Phụ kiện mua rời _ (7)
Tùy chọn (Bán riêng) _ (580)
Chặn sắt Việt Nam BIZ-07 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Yellow zinc plating; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
2.800₫
Miếng chặn cuối thanh ray IDEC BNL6 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Kẽm cromat hóa trị III; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
11.300₫
-76%
Thanh cài DIN HANYOUNG HYBT-01 Nhôm; Chiều cao: 34.7mm; Chiều sâu: 7mm; Chiều dài: 1m
58.900₫
Chặn cầu đấu HANYOUNG HYBT-07 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Trắng sáng; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
3.700₫
Thanh ray DIN OMRON PFP-100N Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 7.3mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
279.200₫
Thanh cài thiết bị điện 35mm CHINA TC 5x35x1000-Aluminium Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 5mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
26.000₫
Thanh cài thiết bị điện 35mm CHINA TC 5x35x1000-Steel Thép; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 5mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
26.000₫
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-1R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
415.000 ₫
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP020-R 2m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-1R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Chưa xác định NYP24W-K
106.500₫
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP020-R 2m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP010-R 1m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP030-R 3m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-C1T1R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-E1T1R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP050-R 5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP010-R 1m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP015-R 1.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP025-R 2.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP030-R 3m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
352.800 ₫
-36.3%
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP040-R 4m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP010-L 1m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP015-L 1.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP020-L 2m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP025-L 2.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP030-L 3m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP040-L 4m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-HP050-L 5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP010-L 1m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP015-L 1.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP020-L 2m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP025-L 2.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP030-L 3m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP040-L 4m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP050-L 5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP010-R 1m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP015-R 1.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP020-R 2m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP025-R 2.5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP030-R 3m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP040-R 4m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-HP050-R 5m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO50-HP010-R 1m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO50-HP010-L 1m; Hirose plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP010-L 1m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP015-L 1.5m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP020-L 2m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP025-L 2.5m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP030-L 3m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP040-L 4m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP050-L 5m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP010-R 1m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP015-R 1.5m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP020-R 2m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP025-R 2.5m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP030-R 3m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP040-R 4m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO40-FP050-R 5m; Fujitsu plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP010-R 1m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP015-R 1.5m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP020-R 2m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP025-R 2.5m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP030-R 3m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP040-R 4m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP050-R 5m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP010-L 1m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP015-L 1.5m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP020-L 2m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP025-L 2.5m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP030-L 3m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP040-L 4m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO37-DP050-L 5m; D-sub plug - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP010-L 1m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP015-L 1.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP020-L 2m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP025-L 2.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP030-L 3m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP040-L 4m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP050-L 5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP015-R 1.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP025-R 2.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP040-R 4m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO20-MP050-R 5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP010-R 1m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP015-R 1.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP020-R 2m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP025-R 2.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP030-R 3m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP040-R 4m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP050-R 5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP010-L 1m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP015-L 1.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP020-L 2m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP025-L 2.5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP030-L 3m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP040-L 4m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MP050-L 5m; 3M plug (latch) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ010-L 1m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ015-L 1.5m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ020-L 2m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ025-L 2.5m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ030-L 3m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ040-L 4m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ050-L 5m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ010-R 1m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ015-R 1.5m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ020-R 2m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ025-R 2.5m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ030-R 3m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ040-R 4m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp kết nối I/O AUTONICS CO26-MQ050-R 5m; 3M plug (bolt) - Lead-wired; Hình dạng đầu nối: Phích cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26; Loại cực: Male
Cáp IO AUTONICS CH50-MQ020-8R 2m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH50-MQ015-8R 1.5m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH50-MQ010-8R 1m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH50-MQ005-8R 0.5m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH50-MP020-8R 2m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH50-MP015-8R 1.5m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH50-MP010-8R 1m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH50-MP005-8R 0.5m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 50 - 50
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-L9M6R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-L9M4R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-L9M3R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-L9M1R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-ICM5L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-ICM4L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-ICM2L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-ICM1L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-HCM3L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-HCM2L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-F5T3L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-F5T2L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-F5T1L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-E1T4L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-E1T3L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-E1T2L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-E1T1L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-D1T1R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-8L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-4L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP050-1R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-L9M6R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-L9M4R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-L9M3R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-L9M1R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-ICM5L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-ICM4L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-ICM2L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-ICM1L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-HCM3L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-HCM2L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-F5T3L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-F5T2L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-F5T1L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-E1T4L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-E1T3L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-E1T2L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-E1T1L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-D1T1R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-8L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-4L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP040-1R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-L9M6R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-L9M4R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-L9M3R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-L9M1R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-ICM5L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-ICM4L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-ICM2L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-ICM1L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-HCM3L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-HCM2L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-F5T3L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-F5T2L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-F5T1L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-E1T4L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-E1T3L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-E1T2L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-E1T1L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-D1T1R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-8L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-4L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP030-1R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-L9M6R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-L9M4R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-L9M3R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-L9M1R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-ICM5L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-ICM4L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-ICM2L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-ICM1L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-HCM3L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-HCM2L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-F5T3L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-F5T2L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-F5T1L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-E1T4L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-E1T3L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-E1T2L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-E1T1L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-D1T1R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-8L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-4L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP025-1R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-L9M6R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-L9M4R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-L9M3R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-L9M1R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-ICM5L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-ICM4L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-ICM2L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-ICM1L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-HCM3L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-HCM2L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-F5T3L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-F5T2L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-F5T1L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-E1T4L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-E1T3L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-E1T2L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-E1T1L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-D1T1R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-8L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-4L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP020-1R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-L9M6R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-L9M4R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-L9M3R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-L9M1R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-ICM5L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-ICM4L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-ICM2L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-ICM1L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-HCM3L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-HCM2L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-F5T3L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-F5T2L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-F5T1L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-E1T4L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-E1T3L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-E1T2L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-E1T1L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-D1T1R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-8L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-4L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP015-1R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-L9M6R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-L9M4R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-L9M3R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-L9M1R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-ICM5L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-ICM4L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-ICM2L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-ICM1L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-HCM3L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-HCM2L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-F5T3L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-F5T2L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-F5T1L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-E1T4L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-E1T3L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-E1T2L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-E1T1L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-D1T1R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-8L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-4L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP010-1R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-L9M6R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-L9M4R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-L9M3R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-L9M1R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-ICM5L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-ICM4L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-ICM2L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-ICM1L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-HCM3L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-HCM2L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-F5T3L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-F5T2L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-F5T1L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-E1T4L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-E1T3L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-E1T2L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-E1T1L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-D1T1R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-8L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-4L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-HP005-1R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-X1T6L 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-X1T3L 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-W4T5R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-W4T2R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-L1T4L 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-I4T1R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-I4M4R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-I4M1R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-E1T6R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-E1T4R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-E1T3R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-E1T2R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-E1T1R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-4L 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP050-1R 5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-X1T6L 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-X1T3L 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-W4T5R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-W4T2R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-L1T4L 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-I4T1R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-I4M4R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-I4M1R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-E1T6R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-E1T4R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-E1T3R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-E1T2R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-E1T1R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-4L 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP040-1R 4m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-X1T6L 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-X1T3L 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-W4T5R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-W4T2R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-L1T4L 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-I4T1R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-I4M4R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-I4M1R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-E1T6R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-E1T4R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-E1T3R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-E1T2R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-E1T1R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-4L 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP030-1R 3m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-X1T6L 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-X1T3L 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-W4T5R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-W4T2R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-L1T4L 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-I4T1R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-I4M4R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-I4M1R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-E1T6R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-E1T4R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-E1T3R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-E1T2R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-E1T1R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-4L 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP025-1R 2.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-X1T6L 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-X1T3L 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-W4T5R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-W4T2R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-L1T4L 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-I4T1R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-I4M4R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-I4M1R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-E1T6R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-E1T4R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-E1T3R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-E1T2R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-E1T1R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-4L 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP020-1R 2m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-X1T6L 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-X1T3L 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-W4T5R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-W4T2R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-L1T4L 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-I4T1R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-I4M4R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-I4M1R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-E1T6R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-E1T4R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-E1T3R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-E1T2R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-E1T1R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP015-1R 1.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-X1T6L 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-X1T3L 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-W4T5R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-W4T2R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-I4T1R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-I4M4R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-I4M1R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-E1T6R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-E1T4R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-E1T3R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-E1T2R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-4L 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP010-1R 1m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-X1T6L 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-X1T3L 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-W4T5R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-W4T2R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-L1T4L 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-I4T1R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-I4M4R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-I4M1R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-E1T6R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-E1T4R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-E1T3R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-E1T2R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-E1T1R 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH40-FP005-4L 0.5m; Ổ cắm Fujitu - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS050-F5T4R 5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS050-F5T1R 5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS050-4R 5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS040-F5T4R 4m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS040-F5T1R 4m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS040-4R 4m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS030-F5T4R 3m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS030-F5T1R 3m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS030-4R 3m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS025-F5T4R 2.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS025-F5T1R 2.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS025-4R 2.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS020-F5T4R 2m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS020-F5T1R 2m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS020-4R 2m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS015-F5T4R 1.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS015-F5T1R 1.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS015-4R 1.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS010-F5T4R 1m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS010-F5T1R 1m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS010-4R 1m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS005-F5T4R 0.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS005-F5T1R 0.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DS005-4R 0.5m; Phích cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Phích cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP050-B6T5R 5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP050-B6T2R 5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP050-B6T1R 5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP050-3R 5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP040-B6T5R 4m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP040-B6T2R 4m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP040-B6T1R 4m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP040-3R 4m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP030-B6T5R 3m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP030-B6T2R 3m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP030-B6T1R 3m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP030-3R 3m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP025-B6T5R 2.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP025-B6T2R 2.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP025-B6T1R 2.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP025-3R 2.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP020-B6T5R 2m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP020-B6T2R 2m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP020-B6T1R 2m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP020-3R 2m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP015-B6T5R 1.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP015-B6T2R 1.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP015-B6T1R 1.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP015-3R 1.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP010-B6T5R 1m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP010-B6T2R 1m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP010-B6T1R 1m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP010-3R 1m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP005-B6T5R 0.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP005-B6T2R 0.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP005-B6T1R 0.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH37-DP005-3R 0.5m; Ổ cắm D-sub - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 37 - 40
Cáp IO AUTONICS CH26-MQ050-8R 5m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26 - 26
Cáp IO AUTONICS CH26-MQ040-8R 4m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26 - 26
Cáp IO AUTONICS CH26-MQ030-8R 3m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26 - 26
Cáp IO AUTONICS CH26-MQ025-8R 2.5m; Ổ cắm MDR (bu lông) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26 - 26
Cáp IO AUTONICS CH26-MP050-8R 5m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 26 - 26
Cáp IO AUTONICS CH20-MP020-8R 2m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-MP015-8R 1.5m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-MP010-8R 1m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-MP005-8R 0.5m; Ổ cắm MDR (chốt) - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-D1T6R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-D1T3R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-D1T1L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-C1T5R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-C1T4R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-C1T2R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-C1T1R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-A4T5L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-A4T4L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-A4T2L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-A4T1L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-4R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-4L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-1R 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP050-1L 5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-D1T6R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-D1T3R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-D1T1L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-C1T5R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-C1T4R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-C1T2R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-C1T1R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-A4T5L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-A4T4L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-A4T2L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-A4T1L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-4R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-4L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-1R 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP040-1L 4m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-D1T6R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-D1T3R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-D1T1L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-C1T5R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-C1T4R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-C1T2R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-C1T1R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-A4T5L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-A4T4L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-A4T2L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-A4T1L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-4R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-4L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-1R 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP030-1L 3m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-D1T6R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-D1T3R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-D1T1L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-C1T5R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-C1T4R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-C1T2R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-C1T1R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-A4T5L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-A4T4L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-A4T2L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-A4T1L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-4R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-4L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-1R 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP025-1L 2.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-D1T6R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-D1T3R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-D1T1L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-C1T5R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-C1T4R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-C1T2R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-A4T5L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-A4T4L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-A4T2L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-A4T1L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-4R 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-4L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP020-1L 2m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-D1T6R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-D1T3R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-D1T1L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-C1T5R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-C1T4R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-C1T2R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-C1T1R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-A4T5L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-A4T4L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-A4T2L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-A4T1L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-4R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-4L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-1R 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP015-1L 1.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-D1T6R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-D1T3R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-D1T1L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-C1T5R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-C1T4R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-C1T2R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-C1T1R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-A4T5L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-A4T4L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-A4T2L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-A4T1L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-4R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-4L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-1R 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP010-1L 1m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-D1T6R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-D1T3R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-D1T1L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-C1T5R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-C1T4R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-C1T2R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-C1T1R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-A4T5L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-A4T4L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-A4T2L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-A4T1L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-4R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-4L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-1R 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Cáp IO AUTONICS CH20-HP005-1L 0.5m; Ổ cắm Hirose - Ổ cắm Hirose; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm 90°, Ổ cắm 90° - Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 20 - 20
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share