+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm tương thích Khối CPU MITSUBISHI FX3G-40MT/DSS
Phụ kiện mua rời _ (9)
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) _ (31)
Mô-đun giao diện (Bán riêng) _ (9)
Thanh ray DIN OMRON PFP-100N Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 7.3mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
228.600₫
-43.8%
Miếng chặn cuối thanh ray OMRON PFP-M Chất liệu: Thép; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section; Tiêu chuẩn: DIN
18.100₫
-43.1%
Thanh ray DIN OMRON PFP-100N2 Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 16mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm, 1.5mm
331.000₫
Thanh ray DIN OMRON PFP-50N Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 7.3mm; Chiều dài: 500mm; Chiều dày: 1mm
137.000₫
Chặn cầu đấu HANYOUNG HYBT-07 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Trắng sáng; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
2.500₫
-54.2%
Thanh cài DIN HANYOUNG HYBT-01 Nhôm; Chiều cao: 34.7mm; Chiều sâu: 7mm; Chiều dài: 1m
45.700₫
-47.1%
Thanh cài thiết bị điện 35mm CHINA TC 5x35x1000-Steel Thép; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 5mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
26.000₫
Thanh cài thiết bị điện 35mm CHINA TC 5x35x1000-Aluminium Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 5mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
26.000₫
Chặn sắt Việt Nam BIZ-07 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Yellow zinc plating; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
2.400₫
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-16EX-ES/UL Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Surface mounting, DIN-rail 35mm
1.370.200₫
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-8EX-ES/UL Digital input; Số ngõ vào digital: 8; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Surface mounting, DIN-rail 35mm
854.700₫
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-16EYR-ES/UL Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
1.385.800₫
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-48ER-ES/UL Digital input/output; Số ngõ vào digital: 24; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-8EYR-ES/UL Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
994.500₫
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-48ER-UA1/UL Digital input/output; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-16EYT Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-16EYT-ESS/UL Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-32ER-ES/UL Digital input/output; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-48ET-ESS/UL Digital input/output; Số ngõ vào digital: 24; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Mô đun tương tự MITSUBISHI FX2N-5A Số ngõ vào analog: 4; Số ngõ ra analog: 1; Dải tín hiệu ngõ ra analog: -10...10VDC, -20...20mA, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 12bit, 10bit
Mô đun tương tự MITSUBISHI FX2N-8AD Số ngõ vào analog: 8
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-8ER-ES/UL Digital input/output; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 4; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-48ET-DSS Digital input/output; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-16EX Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Source; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-32ET-ESS/UL Digital input/output; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-48ER-DS Digital input/output; Số ngõ vào digital: 24; Số ngõ ra digital: 24; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-8EYT Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2N-8EYT-ESS/UL Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-16EYT Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-32EX-DS Digital input; Số ngõ vào digital: 32; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-32EYT Digital output; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-32EYT-DSS Digital output; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Mô đun tương tự MITSUBISHI FX3G-1DA-BD Số ngõ ra analog: 1; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 0...10VDC, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 12bit, 11bit
Mô đun tương tự MITSUBISHI FX3G-2AD-BD Số ngõ vào analog: 2
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-16EX-DS Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-16EX-T-DS Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-16EYR-T-DS Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX2NC-16EYT-DSS Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX3G-2EYT-BD Digital output; Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink/Source; 0.5A; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Khối mở rộng I/O MITSUBISHI FX3G-4EX-BD Digital input; Số ngõ vào digital: 4; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; Surface mounting, DIN-rail 35mm
Mô đun Serial Com. MITSUBISHI FX3G-485-BD Số cổng giao tiếp: 1; RS-422/485 (1ch); Half-duplex
430.700₫
Mô đun Serial Com. MITSUBISHI FX3G-485-BD-RJ Số cổng giao tiếp: 1; RS-422/485 (1ch); Half-duplex
Mô đun mạng MITSUBISHI FX2N-32DP-IF-D 24VDC; PROFIBUS-DP
Mô đun Serial Com. MITSUBISHI FX2N-232IF 24VDC, 5VDC; Số cổng giao tiếp: 1; RS-232C (1ch)
Mô đun mạng MITSUBISHI FX2N-32CCL 24VDC; CC-Link
Mô đun mạng MITSUBISHI FX2N-64CL-M 24VDC; CC-Link
Mô đun mạng MITSUBISHI FX2N-64DNET 24VDC; DeviceNet
Mô đun Serial Com. MITSUBISHI FX3G-422-BD Số cổng giao tiếp: 1; RS-422 (1ch); Half-duplex
Mô đun Serial Com. MITSUBISHI FX3G-232-BD Số cổng giao tiếp: 1; RS-232C (1ch); Full-duplex
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share