+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm tương thích Khởi động từ (Contactor) MITSUBISHI S-T12 AC100V 1A1B
Tiếp điểm phụ (Mua riêng) _ (4)
Rơ le bảo vệ quá tải (Mua riêng) _ (34)
Khối tiếp điểm phụ cho công tắc tơ MITSUBISHI UT-AX11 1A1B Side mounting; 1NO+1NC; 6A at 120VAC, 3A at 240VAC, 1.5A at 440VAC, 1.2A at 600VAC; Phương pháp đấu dây: Bắt vít; Dòng sản phẩm tương thích: S-T10, S-T12, S-T20, S-T21, S-T25, S-T32, S-T35, S-T50, SD-T12, SD-T20, SD-T21, SD-T32, SD-T35, SD-T50, MSO-T10, MSO-T20, MSO-T21, MSO-T25, MSOD-T12, MSOD-T20, MSOD-T21, SR-T5, SRD-T5
Khối tiếp điểm phụ cho công tắc tơ MITSUBISHI UT-AX2 1A1B Lắp phía trước; 1NO+1NC; 6A at 120VAC, 3A at 240VAC, 1.5A at 440VAC, 1.2A at 600VAC; Phương pháp đấu dây: Bắt vít; Dòng sản phẩm tương thích: S-T10, S-T12, S-T20, S-T21, S-T25, S-T32, S-T35, S-T50, SD-T12, SD-T20, SD-T21, SD-T32, SD-T35, SD-T50, MSO-T10, MSO-T20, MSO-T21, MSO-T25, MSOD-T12, MSOD-T20, MSOD-T21, SR-T5, SRD-T5
158.100₫
Khối tiếp điểm phụ cho công tắc tơ MITSUBISHI UT-AX2 2B Lắp phía trước; 2NC; 6A at 120VAC, 3A at 240VAC, 1.5A at 440VAC, 1.2A at 600VAC; Phương pháp đấu dây: Bắt vít; Dòng sản phẩm tương thích: S-T10, S-T12, S-T20, S-T21, S-T25, S-T32, S-T35, S-T50, SD-T12, SD-T20, SD-T21, SD-T32, SD-T35, SD-T50, MSO-T10, MSO-T20, MSO-T21, MSO-T25, MSOD-T12, MSOD-T20, MSOD-T21, SR-T5, SRD-T5
Khối tiếp điểm phụ cho công tắc tơ MITSUBISHI UT-AX4 2A2B Lắp phía trước; 2NO+2NC; 6A at 120VAC, 3A at 240VAC, 1.5A at 440VAC, 1.2A at 600VAC; Phương pháp đấu dây: Bắt vít; Dòng sản phẩm tương thích: S-T10, S-T12, S-T20, S-T21, S-T25, S-T32, S-T35, S-T50, SD-T12, SD-T20, SD-T21, SD-T32, SD-T35, SD-T50, MSO-T10, MSO-T20, MSO-T21, MSO-T25, MSOD-T12, MSOD-T20, MSOD-T21, SR-T5, SRD-T5
204.100₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 3.6A Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
175.400₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 11A Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
168.600₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 15A Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
199.400₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 2.1A Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
175.400₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 5A Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
178.000₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 9A Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
168.600₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 0.12A Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
167.000₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 0.17A Dải dòng bảo vệ: 0.14...0.22A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
169.900₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 0.7A Dải dòng bảo vệ: 0.55...0.85A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
176.800₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 0.9A Dải dòng bảo vệ: 0.7...1.1A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
176.800₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 1.3A Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
175.400₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 1.7A Dải dòng bảo vệ: 1.4...2A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
172.700₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 2.5A Dải dòng bảo vệ: 2...3A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
176.800₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 6.6A Dải dòng bảo vệ: 5.2...8A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
175.400₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 0.24A Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.32A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
176.800₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 0.35A Dải dòng bảo vệ: 0.28...0.42A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
176.800₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18 0.5A Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
176.800₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 0.12A Dải dòng bảo vệ: 0.1...0.16A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 0.17A Dải dòng bảo vệ: 0.14...0.22A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
248.000₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 0.24A Dải dòng bảo vệ: 0.2...0.32A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
247.500₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 0.35A Dải dòng bảo vệ: 0.28...0.42A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
248.000₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 0.5A Dải dòng bảo vệ: 0.4...0.6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
238.400₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 0.7A Dải dòng bảo vệ: 0.55...0.85A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
248.000₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 0.9A Dải dòng bảo vệ: 0.7...1.1A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
247.500₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 1.3A Dải dòng bảo vệ: 1...1.6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 1.7A Dải dòng bảo vệ: 1.4...2A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
248.000₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 11A Dải dòng bảo vệ: 9...13A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 15A Dải dòng bảo vệ: 12...18A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
278.200₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 2.1A Dải dòng bảo vệ: 1.7...2.5A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 2.5A Dải dòng bảo vệ: 2...3A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 3.6A Dải dòng bảo vệ: 2.8...4.4A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
247.500₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 5A Dải dòng bảo vệ: 4...6A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
248.000₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 6.6A Dải dòng bảo vệ: 5.2...8A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
247.500₫
Rơ le nhiệt MITSUBISHI TH-T18KP 9A Dải dòng bảo vệ: 7...11A; Kiểu kết nối: Kẹp vít; Phương pháp lắp đặt: Lắp trên công tắc tơ; Công tắc tơ sử dụng: MSO-T10~20, MSOD-T12~20
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share