+ 12.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 11.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 533.439 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm tương thích Khối CPU OMRON NJ101-9000
Phụ kiện đi kèm _ (202)
Phụ kiện mua rời _ (13)
Mô-đun mở rộng (Bán riêng) _ (70)
Mô-đun giao diện (Bán riêng) _ (14)
Mô-đun cấp nguồn (Bán riêng) _ (2)
Đầu nối (Bán riêng) _ (15)
Phụ kiện khác (Bán riêng) _ (43)
Chưa xác định NON-RECURRING ENGRINEERING
Dây đồng hồ vạn năng none DH
0₫
Bộ lọc du/dt ABB NOCH0070-62
0₫
Bộ lọc du/dt ABB NOCH0120-62
0₫
NO2-PS/1AC/24DC/240W
Mặt nạ HONEYWELL North 5400
Mỏ hàn chì CHINA No.907 60W
Đầu nối CHINA NOIONGNUOC16mm
Công tắc hành trình CHINA NONE MS
Biến dòng 3 pha CHINA none 50-3p
Biến dòng 3 pha CHINA none 300-3p
Mỏ hàn thiếc CHINA No.907
Bút xóa CHINA No.Civors-008-EN71-3
Nở nhựa CHINA NO NHUA
Máy hút thiếc CHINA No.842C
Mỏ hàn điều chỉnh nhiệt độ CHINA NO.911 60W
Tay hàn CHINA No. 907S
Giấy ráp CHINA No.180
Giấy ráp CHINA No.120
Giấy ráp CHINA No.400 6inchx45m
Giấy ráp CHINA No.100 6inchx45m
Giấy ráp CHINA No.180 6inchx45m
Bộ vít đa năng CHINA NO.9126
Mũi khoan NACHI NOS10.0-4
Mũi khoan NACHI NOS10.5-4
Mũi khoan NACHI NOS11.0-4
Mũi khoan NACHI NOS11.5-4
Mũi khoan NACHI NOS12.0-4
Mũi khoan NACHI NOS12.5-4
Mũi khoan NACHI NOS13.0-4
Mũi khoan NACHI NOS10.5-8
Mũi khoan NACHI NOS11.0-8
Mũi khoan NACHI NOS11.5-8
Mũi khoan NACHI NOS12.0-8
Mũi khoan NACHI NOS12.5-8
Mũi khoan NACHI NOS13.0-8
Mũi khoan NACHI NOS13.5-8
Mũi khoan NACHI NOS14.0-8
Mũi khoan NACHI NOS13.1-2
Mũi khoan NACHI NOS13.2-2
Mũi khoan NACHI NOS13.3-2
Mũi khoan NACHI NOS13.4-2
Mũi khoan NACHI NOS13.5-2
Mũi khoan NACHI NOS13.6-2
Mũi khoan NACHI NOS22.3-2
Mũi khoan NACHI NOS22.4-2
Mũi khoan NACHI NOS22.5-2
Mũi khoan NACHI NOS22.6-2
Mũi khoan NACHI NOS22.7-2
Mũi khoan NACHI NOS22.8-2
Mũi khoan NACHI NOS22.9-2
Mũi khoan NACHI NOS23.0-2
Mũi khoan NACHI NOS23.1-2
Mũi khoan NACHI NOS23.2-2
Mũi khoan NACHI NOS23.3-2
Mũi khoan NACHI NOS23.4-2
Mũi khoan NACHI NOS23.5-2
Mũi khoan NACHI NOS23.6-2
Mũi khoan NACHI NOS23.7-2
Mũi khoan NACHI NOS23.8-2
Mũi khoan NACHI NOS23.9-2
Mũi khoan NACHI NOS24.0-2
Mũi khoan NACHI NOS24.1-2
Mũi khoan NACHI NOS24.2-2
Mũi khoan NACHI NOS24.3-2
Mũi khoan NACHI NOS24.4-2
Mũi khoan NACHI NOS24.5-2
Mũi khoan NACHI NOS24.6-2
Mũi khoan NACHI NOS24.7-2
Mũi khoan NACHI NOS24.8-2
Mũi khoan NACHI NOS24.9-2
Mũi khoan NACHI NOS25.0-2
Mũi khoan NACHI NOS25.1-2
Mũi khoan NACHI NOS25.2-2
Mũi khoan NACHI NOS25.3-2
Mũi khoan NACHI NOS25.4-2
Mũi khoan NACHI NOS25.5-2
Mũi khoan NACHI NOS25.6-2
Mũi khoan NACHI NOS25.7-2
Mũi khoan NACHI NOS25.8-2
Mũi khoan NACHI NOS25.9-2
Mũi khoan NACHI NOS26.0-2
Mũi khoan NACHI NOS27.0-2
Mũi khoan NACHI NOS28.0-2
Mũi khoan NACHI NOS29.0-2
Mũi khoan NACHI NOS30.0-2
Mũi khoan NACHI NOS32.0-2
Mũi khoan NACHI NOS14.5-8
Mũi khoan NACHI NOS15.0-8
Mũi khoan NACHI NOS15.5-8
Mũi khoan NACHI NOS16.0-8
Mũi khoan NACHI NOS13.7-2
Mũi khoan NACHI NOS13.8-2
Mũi khoan NACHI NOS13.9-2
Mũi khoan NACHI NOS14.0-2
Mũi khoan NACHI NOS14.1-2
Mũi khoan NACHI NOS14.2-2
Mũi khoan NACHI NOS14.3-2
Mũi khoan NACHI NOS14.4-2
Mũi khoan NACHI NOS14.5-2
Mũi khoan NACHI NOS14.6-2
Mũi khoan NACHI NOS14.7-2
Mũi khoan NACHI NOS14.8-2
Mũi khoan NACHI NOS14.9-2
Mũi khoan NACHI NOS15.0-2
Mũi khoan NACHI NOS15.1-2
Mũi khoan NACHI NOS15.2-2
Mũi khoan NACHI NOS15.3-2
Mũi khoan NACHI NOS15.4-2
Mũi khoan NACHI NOS15.5-2
Mũi khoan NACHI NOS15.6-2
Mũi khoan NACHI NOS15.7-2
Mũi khoan NACHI NOS15.8-2
Mũi khoan NACHI NOS15.9-2
Mũi khoan NACHI NOS16.0-2
Mũi khoan NACHI NOS16.1-2
Mũi khoan NACHI NOS16.2-2
Mũi khoan NACHI NOS16.3-2
Mũi khoan NACHI NOS16.4-2
Mũi khoan NACHI NOS7.0-4
Mũi khoan NACHI NOS7.5-4
Mũi khoan NACHI NOS8.0-4
Mũi khoan NACHI NOS8.5-4
Mũi khoan NACHI NOS9.0-4
Mũi khoan NACHI NOS9.5-4
Mũi khoan NACHI NOS16.5-2
Mũi khoan NACHI NOS16.6-2
Mũi khoan NACHI NOS16.7-2
Mũi khoan NACHI NOS16.8-2
Mũi khoan NACHI NOS16.9-2
Mũi khoan NACHI NOS17.0-2
Mũi khoan NACHI NOS17.1-2
Mũi khoan NACHI NOS17.2-2
Mũi khoan NACHI NOS17.3-2
Mũi khoan NACHI NOS17.4-2
Mũi khoan NACHI NOS17.5-2
Mũi khoan NACHI NOS17.6-2
Mũi khoan NACHI NOS17.7-2
Mũi khoan NACHI NOS17.8-2
Mũi khoan NACHI NOS17.9-2
Mũi khoan NACHI NOS18.0-2
Mũi khoan NACHI NOS18.1-2
Mũi khoan NACHI NOS18.2-2
Mũi khoan NACHI NOS18.3-2
Mũi khoan NACHI NOS18.4-2
Mũi khoan NACHI NOS18.5-2
Mũi khoan NACHI NOS18.6-2
Mũi khoan NACHI NOS18.7-2
Mũi khoan NACHI NOS18.8-2
Mũi khoan NACHI NOS18.9-2
Mũi khoan NACHI NOS19.0-2
Mũi khoan NACHI NOS19.1-2
Mũi khoan NACHI NOS19.2-2
Mũi khoan NACHI NOS19.3-2
Mũi khoan NACHI NOS19.4-2
Mũi khoan NACHI NOS19.5-2
Mũi khoan NACHI NOS19.6-2
Mũi khoan NACHI NOS19.7-2
Mũi khoan NACHI NOS19.8-2
Mũi khoan NACHI NOS19.9-2
Mũi khoan NACHI NOS20.0-2
Mũi khoan NACHI NOS20.1-2
Mũi khoan NACHI NOS20.2-2
Mũi khoan NACHI NOS20.3-2
Mũi khoan NACHI NOS20.4-2
Mũi khoan NACHI NOS20.5-2
Mũi khoan NACHI NOS20.6-2
Mũi khoan NACHI NOS20.7-2
Mũi khoan NACHI NOS20.8-2
Mũi khoan NACHI NOS20.9-2
Mũi khoan NACHI NOS21.0-2
Mũi khoan NACHI NOS21.1-2
Mũi khoan NACHI NOS21.2-2
Mũi khoan NACHI NOS21.3-2
Mũi khoan NACHI NOS21.4-2
Mũi khoan NACHI NOS21.5-2
Mũi khoan NACHI NOS21.6-2
Mũi khoan NACHI NOS21.7-2
Mũi khoan NACHI NOS21.8-2
Mũi khoan NACHI NOS21.9-2
Mũi khoan NACHI NOS22.0-2
Mũi khoan NACHI NOS22.1-2
Mũi khoan NACHI NOS22.2-2
Cờ lê đầu lục giác WISE NO.2600 HV-1.5
43.500₫
Cờ lê đầu lục giác WISE NO.2600 HV-2.5
55.500₫
Cờ lê WISE NO.2600 HV-6
89.200₫
Cờ lê chữ T WISE No.620-25
151.800₫
Cờ lê chữ T WISE No.620-30
164.300₫
Noinhanhgen21
Nối máng VIETNAM NOIMANG
31.900₫
-74.5%
Chi phí kiểm định VIETNAM NOI THANH TRUNG
Nối ray VIETNAM NOIC33X33
Túi lọc bụi VIETNAM NOMEX 135X1250MM
Thùng nhựa VIETNAM No748
Thùng nhựa VIETNAM No750
Chi tiết gia công VIETNAM NOC
Chi tiết gia công VIETNAM NOC-V1
Giấy ráp VIETNAM No 400
400₫
Giấy ráp VIETNAM No 600
400₫
Giấy ráp VIETNAM No 800
Giấy ráp VIETNAM No 1000
Nối ống VIETNAM NO D1940
Thanh ray DIN OMRON PFP-100N Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 7.3mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
224.800₫
-44%
Miếng chặn cuối thanh ray OMRON PFP-M Chất liệu: Thép; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section; Tiêu chuẩn: DIN
19.100₫
-43.3%
Pin CJ1W-BAT01
Thanh ray DIN OMRON PFP-100N2 Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 16mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm, 1.5mm
339.900₫
Chưa xác định PFP-100N-TH
Thanh ray DIN OMRON PFP-50N Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 7.3mm; Chiều dài: 500mm; Chiều dày: 1mm
140.700₫
Thanh cài DIN HANYOUNG HYBT-01A Nhôm; Chiều cao: 34.7mm; Chiều sâu: 14.8mm, 6.6mm; Chiều dài: 1m
60.000₫
-39.4%
Chặn cầu đấu HANYOUNG HYBT-07 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Trắng sáng; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
4.300₫
-28.3%
Thanh cài DIN HANYOUNG HYBT-01 Nhôm; Chiều cao: 34.7mm; Chiều sâu: 7mm; Chiều dài: 1m
69.100₫
Thanh cài thiết bị điện 35mm CHINA TC 5x35x1000-Steel Thép; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 5mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
26.000₫
Thanh cài thiết bị điện 35mm CHINA TC 5x35x1000-Aluminium Nhôm; Chiều cao: 35mm; Chiều sâu: 5mm; Chiều dài: 1m; Chiều dày: 1mm
26.000₫
Chặn sắt Việt Nam BIZ-07-10A Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Yellow zinc plating; Loại ray sử dụng: DIN rail 15mm, Top hat section
2.600₫
-18.8%
Chặn sắt Việt Nam BIZ-07 Chất liệu: Thép; Lớp phủ bề mặt /màu: Yellow zinc plating; Loại ray sử dụng: DIN rail 35mm, Top hat section
2.800₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID211 Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
2.599.000₫
-42%
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OC211 Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A at 24VDC, 2A at 250VAC; DIN-rail 35mm
3.936.200₫
-42%
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-IA201 Digital input; Số ngõ vào digital: 8; Kiểu ngõ vào digital: AC input type; DIN-rail 35mm
3.203.200₫
-42%
Bộ điều khiển vào-ra OMRON CJ1W-IC101 Nguồn cấp: 5VDC; Công suất tiêu thụ: 0.02A at 5VDC
2.988.800₫
-34.5%
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD211 Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
3.086.300₫
-42%
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD212 Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; DIN-rail 35mm
3.721.400₫
-37.2%
Mô đun bộ đếm tốc độ cao OMRON CJ1W-CT021 Số ngõ ra digital: 2; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink/Source; 500kHz, 50kHz
13.730.100₫
-36.5%
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID261 Digital input; Số ngõ vào digital: 64; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
7.490.400₫
-42%
Khối đầu vào CJ1W-IDP01
6.147.100₫
Khối mở rộng CJ1W-II101
3.986.900₫
Khối mở rộng CJ1W-II101-932
4.642.100₫
Mô đun mở rộng ngõ vào/ra OMRON CJ1W-MAD42 5VDC; Số ngõ vào analog: 4; Số ngõ ra analog: 2; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 1...5VDC, 0...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 1/4000, 1/8000
14.901.300₫
Khối AI/AO CJ1W-MAD42(SL)
11.776.500₫
Khối DI/DO CJ1W-MD231
4.561.400₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID211(SL) Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
2.578.700₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID211-932 Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
3.174.800₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID212 Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
4.493.100₫
Khối DI/DO CJ1W-MD232
6.227.800₫
Khối DI/DO CJ1W-MD233
4.584.100₫
Khối DI/DO CJ1W-MD261
8.755.300₫
Đơn vị ngõ vào/ ngõ ra OMRON CJ1W-MD263
7.008.100₫
Khối DI/DO CJ1W-MD563
6.595.200₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OA201 Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Triac; DIN-rail 35mm
3.757.200₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OC201 Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A at 24VDC, 2A at 250VAC; DIN-rail 35mm
3.437.500₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OC201(SL) Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A at 24VDC, 2A at 250VAC; DIN-rail 35mm
2.591.200₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OC211(SL) Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Relay; 2A at 24VDC, 2A at 250VAC; DIN-rail 35mm
4.768.400₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD201 Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
4.079.100₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD202 Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; DIN-rail 35mm
4.216.700₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD203 Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
2.689.100₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD204 Digital output; Số ngõ ra digital: 8; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; DIN-rail 35mm
2.957.500₫
Mô đun ngõ vào OMRON CJ1W-AD041-V1 5VDC; Số ngõ vào analog: 4
8.697.300₫
Mô đun ngõ vào OMRON CJ1W-AD042 5VDC; Số ngõ vào analog: 4
22.185.800₫
Khối AI CJ1W-AD04U
13.775.100₫
Khối AI CJ1W-AD04U-NL
Mô đun ngõ vào OMRON CJ1W-AD081-V1 5VDC; Số ngõ vào analog: 8
11.351.100₫
Chưa xác định CJ1W-AD081-V1-932
12.270.200₫
Mô đun mở rộng ngõ ra OMRON CJ1W-DA021 5VDC; Số ngõ ra analog: 2; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 1...5VDC, 0...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 1/4000
8.846.300₫
Mô đun mở rộng ngõ ra OMRON CJ1W-DA041 5VDC; Số ngõ ra analog: 4; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 1...5VDC, 0...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC, 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 1/4000
12.970.900₫
Khối AO CJ1W-DA041 (SL)
7.582.600₫
Khối đầu ra CJ1W-DA041-932
18.347.900₫
Mô đun mở rộng ngõ ra OMRON CJ1W-DA042V 5VDC; Số ngõ ra analog: 4; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 1...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC; Độ phân giải ngõ ra analog: 1/10000 (1 to 5 V), 1/20000 (0 to 10 V), 1/40000 (-10 to 10 V)
21.369.100₫
Mô đun mở rộng ngõ ra OMRON CJ1W-DA08C 5VDC; Số ngõ ra analog: 8; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 4...20mA; Độ phân giải ngõ ra analog: 1/4000, 1/8000
17.681.300₫
Khối đầu ra CJ1W-DA08C-932
17.291.100₫
Mô đun mở rộng ngõ ra OMRON CJ1W-DA08V 5VDC; Số ngõ ra analog: 8; Dải tín hiệu ngõ ra analog: 1...5VDC, 0...5VDC, 0...10VDC, -10...10VDC; Độ phân giải ngõ ra analog: 1/4000, 1/8000
18.382.000₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-IA111 Digital input; Số ngõ vào digital: 16; Kiểu ngõ vào digital: AC input type; DIN-rail 35mm
3.998.300₫
Khối đầu vào CJ1W-IC101-932
3.470.500₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID201 Digital input; Số ngõ vào digital: 8; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
2.492.300₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID231 Digital input; Số ngõ vào digital: 32; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
5.043.700₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID232 Digital input; Số ngõ vào digital: 32; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
5.744.400₫
Khối đầu vào kỹ thuật số OMRON CJ1W-ID233 Digital input; Số ngõ vào digital: 32; Kiểu ngõ vào digital: Sink/Source; DIN-rail 35mm
5.457.700₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD212(SL) Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; DIN-rail 35mm
3.872.100₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD213 Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
3.757.200₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD231 Digital output; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
5.388.300₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD232 Digital output; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; DIN-rail 35mm
7.870.400₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD233 Digital output; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
5.779.600₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD234 Digital output; Số ngõ ra digital: 32; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; DIN-rail 35mm
5.331.500₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD261 Digital output; Số ngõ ra digital: 64; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
8.789.500₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD262 Digital output; Số ngõ ra digital: 64; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Source; DIN-rail 35mm
11.339.700₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD263 Digital output; Số ngõ ra digital: 64; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
8.846.300₫
Khối mở rộng CJ1W-PDC15
14.682.900₫
Khối đầu vào CJ1W-PH41U
24.930.600₫
Module mở rộng OMRON CJ1W-AD041-V1-932
10.582.200₫
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD211(SL) Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
Khối ngõ ra kĩ thuật số OMRON CJ1W-OD211-932 Digital output; Số ngõ ra digital: 16; Kiểu đấu nối ngõ ra digital: Sink; DIN-rail 35mm
3.642.300₫
Khối đầu vào nhiệt độ CJ1W-TC003
11.822.000₫
Khối đầu vào nhiệt độ CJ1W-TC004
11.787.900₫
Khối đầu vào nhiệt độ CJ1W-TC103
10.961.000₫
Khối đầu vào nhiệt độ CJ1W-TC104
11.787.900₫
Khối đầu vào cảm biến CJ1W-V680C11
22.175.600₫
Khối đầu vào cảm biến CJ1W-V680C12
30.454.300₫
Mô đun truyền thông OMRON CJ1W-EIP21 5VDC; Số cổng giao tiếp: 1; Ethernet (1ch); TCP/IP, UDP/IP
25.592.200₫
-79%
Hub chia mạng công nghiệp OMRON W4S1-05D 24VDC; 5 cổng; Khả năng chuyển mạch: 700Mbps
5.470.400₫
-36.5%
Bộ chuyển đổi tín hiệu CJ1W-CIF11
2.068.000₫
Khối truyền thông CJ1W-CRM21
9.191.000₫
Khối truyền thông CJ1W-CRM21-B
9.237.600₫
Mô đun mở rộng OMRON CJ1W-DRM21
12.707.000₫
Khối truyền thông nối tiếp CJ1W-SCU22
18.359.300₫
Khối truyền thông nối tiếp CJ1W-SCU32
17.831.500₫
Khối truyền thông nối tiếp CJ1W-SCU42
17.842.800₫
Bộ điều khiển GX-JC03
4.194.000₫
Bộ kết nối GX-JC06
7.755.500₫
Chưa xác định GX-JC06-H
5.342.800₫
Khối truyền thông OMRON CJ1W-ECT21
17.669.900₫
CJ1W-EIP21S
Bộ nguồn OMRON NJ-PA3001 Nguồn cấp: 100...240VAC; Điện áp đầu ra: 24VDC, 5VDC; 1A, 6A; 30W
4.769.500₫
Bộ nguồn OMRON NJ-PD3001 Nguồn cấp: 24VDC; Điện áp đầu ra: 24VDC, 5VDC; 1A, 6A; 30W
4.653.500₫
Đầu cáp XG4M-4030-T
47.600₫
-43.3%
Khối cầu đấu XW2R-J34GD-C3
783.700₫
Connector C500-CE241
333.200₫
Connector C500-CE243
552.700₫
Connector C500-CE403
721.200₫
Khối cầu đấu XW2R-J34GD-C4
918.000₫
Connector C500-CE404
501.000₫
Connector C500-CE405
797.400₫
Đầu cáp XG4M-2030-T
45.800₫
Khối cầu đấu XW2R-E34GD-C1
770.100₫
Khối cầu đấu XW2R-E34GD-C2
807.600₫
Khối cầu đấu XW2R-E34GD-C3
864.500₫
Khối cầu đấu XW2R-E34GD-C4
720.000₫
Khối cầu đấu XW2R-J34GD-C1
783.700₫
Khối cầu đấu XW2R-J34GD-C2
1.120.400₫
Nắp bảo vệ OMRON CJ1W-TER01 Material: Plastic; Color: Black; Dimension: W14.7xH95.4
1.565.600₫
-39.9%
Cáp lập trình OMRON XW2Z-200B 2m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.493.000₫
-52.2%
Cáp lập trình OMRON XW2Z-200B-R1 2m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.502.600₫
Connector XW2Z-200BU
1.570.900₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-200K 2m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.619.800₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-300B 3m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
2.049.800₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-300B-R1 3m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.812.000₫
Connector XW2Z-300BU
1.800.700₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-300K 3m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
2.135.100₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-500B 5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
2.135.100₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-500B-R1 5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
2.305.700₫
Connector XW2Z-500BU
2.557.100₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-500K 5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.892.800₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-C50K 0.5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.161.400₫
Chưa xác định CS1W-CN133
6.101.600₫
Chưa xác định CS1W-CN133-B2
6.881.900₫
Cáp kết nối CS1W-CN223
3.412.500₫
Cáp kết nối CS1W-CN313
1.768.800₫
Khối mở rộng CS1W-CN323
4.090.500₫
Chưa xác định CS1W-CN523
4.171.200₫
Cáp kết nối CS1W-CN713
2.223.800₫
Chưa xác định SYSMAC-SE200D
796.300₫
Chưa xác định SYSMAC-SE200D-64
1.086.300₫
Phần mềm OMRON SYSMAC-SE201L
30.996.900₫
Chưa xác định SYSMAC-TA401L
8.168.500₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-050B 0.5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.411.600₫
Chưa xác định XW2Z-500B-FL
Chưa xác định XW2Z-500K-FL
Chưa xác định XW2Z-200K-FL
Chưa xác định XW2Z-200B-FL
Cáp lập trình OMRON XW2Z-050B-R1 0.5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.060.200₫
Connector XW2Z-050BU
1.296.800₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-100B 1m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.755.200₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-100B-R1 1m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.060.200₫
Connector XW2Z-100BU
1.353.600₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-100K 1m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.522.000₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-150B 1.5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.619.800₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-150B-R1 1.5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.410.500₫
Connector XW2Z-150BU
1.491.300₫
Cáp lập trình OMRON XW2Z-150K 1.5m; Phích cắm thẳng; Hình dạng đầu nối: Ổ cắm thẳng- Ổ cắm thẳng; Số cực ở đầu nối: 40 - 40; Loại cực: Female - Female
1.963.300₫
Chưa xác định XW2Z-150B-FL
Chưa xác định XW2Z-100B-FL
Chưa xác định XW2Z-100K-FL
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share