Loại hiển thị kỹ thuật số
Tham số đo lường Điện áp xoay chiều, Điện áp 1 chiều, Tần số, Đo thông mạch, Điện dung, Kiểm tra diode, Điện trở [...]
Phương pháp đo lường True RMS
Phụ kiện đi kèm Hộp mềm, Pin: LR03 x 1 cái, Que đo: DT4911
Phụ kiện mua rời Bộ Kẹp cá sấu nhỏ: L4934, Bộ chốt tiếp xúc: L4933, Dây đeo từ tính: Z5 004, Dây đeo từ tính: Z5020, Hộp đựng: c0200 [...]
Loại Thiết bị đo đa năng
Số chữ hiển thị 4 digits
Đặc tính hiển thị Hiển thị LCD, Biểu đồ thanh
Dải đo tần số 99.99Hz, 999.9Hz, 9.999kHz
Độ chính xác dải đo tần số 99.99Hz - ±0.1%rdg. ±2dgt., 999.9Hz - ±0.1%rdg. ±2dgt., 9.999kHz - ±0. 1%rdg. ±2dgt. [...]
Dải đo điện áp xoay chiều 6V, 60V, 600V
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều 6V - ±1%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 6V - ±2.5%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz] , 60V - ±1%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 60V - ±2%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz], 600V - ±1%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 600V - ±2%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz] [...]
Dải đo điện áp một chiều 600mV, 6V, 60V, 600V
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều 600mV - ±0.5%rdg. ±5dgt., 6V - ±0.5%rdg. ±5dgt., 60V - ±0.5%rdg. ±5dgt ., 600V - ±0.5%rdg. ±5dgt. [...]
Dải đo điện trở 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm
Độ chính xác dải đo điện trở 600Ohm - ±0.9%rdg. ±5dgt., 6kOhm - ±0.9%rdg. ±5dgt., 60kOhm - ±0.9%rdg . ±5dgt., 600kOhm - ±0.9%rdg. ±5dgt., 6MOhm - ±0.9%rdg. ±5dgt., 60MOhm - ±1.5%rdg. ±5dgt. [...]
Dải đo tụ điện 1µF, 10µF, 100µF, 1mF, 10mF
Độ chính xác dải đo điện dung 1µF - ±1.9%rdg. ±0.005µF, 10µF - ±1.9%rdg. ±5µF, 100µF - ±1.9%rdg. ±5µ F, 1mF - ±1.9%rdg. ±5dgt., 10mF - ±5%rdg. ±20dgt. [...]
Yêu cầu có pin AAA size (1.5 V)
Thời gian hoạt động liên tục 40 hours
Loại đầu cực kiểm tra Đầu dò
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo Sound
Đặc điểm Filter, Tự động chuyển thiết bị sang chế độ tiết kiệm điện khi không s ử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, Giữ giá trị hiển thị, Hiển thị giá trị tương đối [...]
Chức năng bảo vệ Overload protection
Cấp an toàn CAT III (600V), CAT IV (300V)
Phương pháp lắp đặt Hand held
Môi trường hoạt động Trong nhà
Nhiệt độ môi trường -10…50°C
Độ ẩm môi trường 80% max.
Khối lượng tương đối 190g
Chiều rộng tổng thể 72mm
Chiều cao tổng thể 149mm
Chiều sâu tổng thể 38mm
Cấp bảo vệ IP42
Tiêu chuẩn CE, EMC