Loại hiển thị kỹ thuật số
Tham số đo lường Điện áp xoay chiều, Điện áp 1 chiều, Dòng xoay chiều, Dòng 1 chiều, Đi ện trở, Điện dung, Thử tính liên tục, Kiểm tra diode [...]
Phương pháp đo lường True RMS
Dải đo dòng điện xoay chiều 600mA, 6A, 10A
Dải đo dòng điện một chiều 600mA, 6A, 10A
Phụ kiện đi kèm Que đo: L9300, Pin: LR6 x 3 cái
Loại Thiết bị đo đa năng
Số chữ hiển thị 4 digits
Đặc tính hiển thị Hiển thị LCD, Biểu đồ thanh
Dải đo tần số 99.99Hz, 999.9Hz, 9.999kHz, 99.99kHz
Độ chính xác dải đo tần số 99.99Hz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 999.9Hz - ±0.1%rdg. ±1dgt., 9.999kHz - ±0. 1%rdg. ±1dgt., 99.99kHz - ±0.1%rdg. ±1dgt. [...]
Dải đo điện áp xoay chiều 6V, 60V, 600V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều 6V - ±0.9%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 6V - ±1.5%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kH z], 60V - ±0.9%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 60V - ±1.5%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz], 600V - ±0.9%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 600V - ±1.5%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz], 1000V - ±0.9%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 1000V - ±1.5%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz] [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều 600mA - ±1.4%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 600mA - ±1.8%rdg. ±3dgt. [500Hz ...1kHz], 6A - ±1.4%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 6A - ±1.8%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz], 10A - ±1.4%rdg. ±3dgt. [40...500Hz], 10A - ±1.8%rdg. ±3dgt. [500Hz...1kHz] [...]
Dải đo điện áp một chiều 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều 600mV - ±0.15%rdg. ±5dgt., 6V - ±0.15%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.15%rdg. ±2 dgt., 600V - ±0.15%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.15%rdg. ±5dgt. [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều 600mA - ±0.05%rdg. ±3dgt., 6A - ±0.05%rdg. ±3dgt., 10A - ±0.05%rdg. ±3 dgt. [...]
Dải đo điện trở 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm
Độ chính xác dải đo điện trở 600Ohm - ±0.7%rdg. ±5dgt., 6kOhm - ±0.7%rdg. ±3dgt., 60kOhm - ±0.7%rdg . ±3dgt., 600kOhm - ±0.7%rdg. ±3dgt., 6MOhm - ±0.9%rdg. ±3dgt., 60MOhm - ±1.5%rdg. ±3dgt. [...]
Dải đo tụ điện 1µF, 10µF, 100µF, 1mF, 10mF
Độ chính xác dải đo điện dung 1µF - ±1.9%rdg. ±5dgt., 10µF - ±1.9%rdg. ±5dgt., 100µF - ±1.9%rdg. ±5d gt., 1mF - ±1.9%rdg. ±5dgt., 10mF - ±5%rdg. ±20dgt. [...]
Yêu cầu có pin AA size (1.5 V)
Thời gian hoạt động liên tục 130 hours
Loại đầu cực kiểm tra Đầu dò
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo Sound
Chức năng Auto hold, Auto power save function (APS), Filter, Mis-insertion preve ntion shutters, Zero adjustment (Capacitor, Resistance)
, Display value hold, MAX/MIN value display, PEAK value display, USB communication (option), Fuse check function, User setting retention function, Wireless communication (option) [...]
Chức năng bảo vệ Overload protection, Fuse
Cấp an toàn CAT III (1,000V), CAT IV (600V)
Bộ nhớ 99
Chuẩn kết nối vật lý USB (tùy chọn), Không dây (tùy chọn)
Phương pháp lắp đặt Hand held
Môi trường hoạt động Drip proof, Chống bụi, Trong nhà
Nhiệt độ môi trường -25...65°C
Độ ẩm môi trường 80% max.
Khối lượng tương đối 480g
Chiều rộng tổng thể 87mm
Chiều cao tổng thể 185mm
Chiều sâu tổng thể 47mm
Cấp bảo vệ IP54
Tiêu chuẩn CE, EMC