Loại hiển thị kỹ thuật số
Tham số đo lường Điện áp 1 chiều, Điện áp xoay chiều, Dòng 1 chiều, Dòng xoay chiều, Đi ện dung, Thử tính liên tục, Tần số, Điện trở, Nhiệt độ, Kiểm tra diode [...]
Phương pháp đo lường True RMS
Dải đo dòng điện xoay chiều 600µA, 6000µA, 60mA, 600mA
Dải đo dòng điện một chiều 600µA, 6000µA, 60mA, 600mA
Phụ kiện đi kèm Que đo: L9207-10, Pin: LR6 x 4 cái
Loại Thiết bị đo đa năng
Số chữ hiển thị 5 digits
Đặc tính hiển thị Hiển thị LCD
Dải đo tần số 99.999Hz, 999.99Hz, 9.9999kHz, 99.999kHz, 500.00kHz
Độ chính xác dải đo tần số 0.5Hz...500kHz - ±0.005%rdg. +3dgt.
Dải đo điện áp xoay chiều 60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều 60mV - ±1.3%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 60mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...6 5Hz], 60mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 60mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 60mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60mV - ±20%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 600mV - ±1.3%rdg. ±600dgt. [20...45Hz], 600mV - ±0.4%rdg. ±40dgt. [45...65Hz], 600mV - ±0.%rdg. ±40dgt. [65Hz...1kHz], 600mV - ±0.9%rdg. ±40dgt. [1...10kHz], 600mV - ±1.5%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 600mV - ±8%rdg. ±80dgt. [20…100kHz], 6V - ±1%rdg. ±60dgt. [20...45Hz], 6V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 6V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 6V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 6V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 6V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 60V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 60V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 60V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz], 60V - ±0.7%rdg. ±40dgt. [10…20kHz], 60V - ±3.5%rdg. ±40dgt. [20…100kHz], 600V - ±0.2%rdg. ±25dgt. [45...65Hz], 600V - ±0.3%rdg. ±25dgt. [65Hz...1kHz], 600V - ±0.4%rdg. ±25dgt. [1...10kHz] [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều 600µA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...6 5Hz], 600µA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 600µA - ±2%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 600µA - ±4%rdg. ±20dgt. [10...20kHz], 6000µA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 6000µA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 6000µA - ±2%rdg. ±5dgt. [1...10kHz], 6000µA - ±4%rdg. ±5dgt. [10...20kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [20...45Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [45...65Hz], 60mA - ±0.6%rdg. ±20dgt. [65Hz...1kHz], 60mA - ±1%rdg. ±20dgt. [1...10kHz], 60mA - ±2%rdg. ±205dgt. [10...20kHz], 600mA - ±1%rdg. ±5dgt. [20...45Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [45...65Hz], 600mA - ±0.6%rdg. ±5dgt. [65Hz...1kHz], 600mA - ±1.5%rdg. ±10dgt. [1...10kHz] [...]
Dải đo điện áp một chiều 60mV, 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều 60mV - ±0.2%rdg. ±25dgt., 600mV - ±0.025%rdg. ±5dgt., 6V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.25%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.03%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.03%rdg. ±2dgt. [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều 600µA - ±0.05%rdg. ±25dgt., 6000µA - ±0.05%rdg. ±5dgt., 60mA - ±0.05%r dg. ±25dgt., 600mA - ±0.05%rdg. ±5dgt. [...]
Dải đo điện trở 600MOhm, 60Ohm, 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm
Độ chính xác dải đo điện trở 60Ohm - ±0.3%rdg. ±20dgt., 600Ohm - ±0.03%rdg. ±10dgt., 6kOhm - ±0.03% rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 600kOhm - ±0.03%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1.5%rdg. ±10dgt., 60MOhm - ±3%rdg. ±20dgt., 600MOhm - ±8%rdg. ±20dgt. [...]
Dải đo tụ điện 1nF, 10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF, 1mF, 10mF, 100mF
Độ chính xác dải đo điện dung 1nF - ±1%rdg. ±20dgt., 10nF - ±1%rdg. ±5dgt., 100nF - ±1%rdg. ±5dgt., 1µF - ±1%rdg. ±5dgt., 10µF - ±2%rdg.±5dgt., 100µF - ±2%rdg. ±5dgt., 1mF - ±2%rdg. ±5dgt., 10mF - ±2%rdg. ±5dgt., 100mF - ±2%rdg. ±20dgt. [...]
Dải đo nhiệt độ -40...800°C
Độ chính xác dải đo nhiệt độ -40...800°C - ±0.5%rdg. ±3°C
Yêu cầu có pin AA size (1.5 V)
Thời gian hoạt động liên tục 100hours
Loại đầu cực kiểm tra Đầu dò
Chức năng Peak hold, Filter, Auto hold, Auto power save function (APS), Display value hold, MAX/MIN value display, PEAK value display, Relative value display, Sampling setting, USB communication (option), Mis-insertion prevention shutters, Decibel conversion, 4-20 mA percentage conversion [...]
Cấp an toàn CAT III (1,000V), CAT IV (600V)
Bộ nhớ 400
Chuẩn kết nối vật lý USB (tùy chọn)
Phương pháp lắp đặt Hand held
Môi trường hoạt động Trong nhà
Nhiệt độ môi trường -15...55°C
Độ ẩm môi trường 80% max.
Khối lượng tương đối 650g
Chiều rộng tổng thể 93mm
Chiều cao tổng thể 197mm
Chiều sâu tổng thể 53mm
Cấp bảo vệ IP40
Tiêu chuẩn CE, EMC