Loại hiển thị kỹ thuật số
Tham số đo lường Dòng xoay chiều, Điện áp xoay chiều, Điện dung, Dòng 1 chiều, Điện áp 1 chiều, Kiểm tra diode, Tần số, Điện trở, Thử tính liên tục [...]
Phương pháp đo lường Average rectification value
Dải đo dòng điện xoay chiều 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A, 10A
Dải đo dòng điện một chiều 400µA, 4000µA, 40mA, 400mA, 4A, 10A
Phụ kiện đi kèm Pin: R6 x 2 cái, Que đo: 7066A, Cầu chì gốm: 8919
Phụ kiện mua rời Battery: R6, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919
Loại Thiết bị đo đa năng
Số chữ hiển thị 4 digits
Đặc tính hiển thị Hiển thị LCD
Dải đo tần số 5.12Hz, 51.2Hz, 512Hz, 5.12kHz, 51.2kHz, 512kHz, 5.12MHz, 10MHz
Độ chính xác dải đo tần số 5.12Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 512Hz - ±0.1%rdg . ±5dgt., 5.12kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 51.2kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 512kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 5.12MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt. [...]
Dải đo điện áp xoay chiều 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều 20...400 mV - ±1.6%rdg. ±4dgt., 4V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 40V - ±1.3%rdg. ±4dgt., 400V - ±1.6%rdg. ±4dgt., 600V - ±1.6%rdg. ±4dgt. [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều 400 µA - ±2.6%rdg. ±4dgt., 4000 µA - ±2.6%rdg. ±4dgt., 40mA - ±2%rdg. ±4dgt., 400mA - ±2%rdg. ±4dgt., 4A - ±2%rdg. ±4dgt., 10A - ±2%rdg. ±4dgt. [...]
Dải đo điện áp một chiều 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều 400mV - ±0.6%rdg. ±4dgt., 4V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 40V - ±0.6%rdg. ±4dgt ., 400V - ±0.6%rdg. ±4dgt., 600V - ±1%rdg. ±4dgt. [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều 4000µA - ±2%rdg. ±4dgt., 40mA - ±1%rdg. ±4dgt., 400mA - ±1%rdg. ±4dgt. , 4A - ±1.6%rdg. ±4dgt., 10A - ±1.6%rdg. ±4dgt. [...]
Dải đo điện trở 400Ohm, 4kOhm, 40kOhm, 400kOhm, 4Mohm, 40Mohm
Độ chính xác dải đo điện trở 4kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 40kOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 400kOhm - ±1%rdg. ±4d gt., 400Ohm - ±1%rdg. ±4dgt., 4MOhm - ±1%rdg. ±4dgt., 40MOhm - ±2%rdg. ±4dgt. [...]
Dải đo tụ điện 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 100µF
Yêu cầu có pin AA size (1.5 V)
Loại đầu cực kiểm tra Mũi kim
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo Sound
Chức năng Auto power off, Back light, Sound alert for Continuity, Min./Max. mode , Auto hold, Battery checking [...]
Chức năng bảo vệ Fuse
Cấp an toàn CAT III (300V)
Phương pháp lắp đặt Hand held
Kiểu kết nối Push-in
Môi trường hoạt động Trong nhà
Nhiệt độ môi trường 0...40°C
Độ ẩm môi trường 80% max.
Khối lượng tương đối 260g
Chiều rộng tổng thể 75mm
Chiều cao tổng thể 155mm
Chiều sâu tổng thể 33mm
Tiêu chuẩn CE, IEC