Loại hiển thị kỹ thuật số
Tham số đo lường Dòng xoay chiều, Điện áp xoay chiều, Điện dung, Dòng 1 chiều, Điện áp 1 chiều, Kiểm tra diode, Tần số, Điện trở, Nhiệt độ, Thử tính liên tục [...]
Phương pháp đo lường Average rectification value
Dải đo dòng điện xoay chiều 600µA, 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A
Dải đo dòng điện một chiều 6000µA, 60mA, 600mA, 6A, 10A
Phụ kiện đi kèm Pin: R6 x 2 cái, Que đo: 7066A, Cầu chì gốm: 8919, Đầu dò nhiệt độ: 82 16 [...]
Phụ kiện mua rời Battery: R6, Test leads: 7066A, Ceramic fuse : 8919, Temperature probe : 8216 [...]
Loại Thiết bị đo đa năng
Số chữ hiển thị 4 digits
Đặc tính hiển thị Hiển thị LCD
Dải đo tần số 10Hz, 100Hz, 1000Hz, 10kHz, 100kHz, 1000kHz, 10MHz
Độ chính xác dải đo tần số 10Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100Hz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1kHz - ±0.1%rdg. ±5 dgt., 10kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 100kHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 1MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt., 10MHz - ±0.1%rdg. ±5dgt. [...]
Dải đo điện áp xoay chiều 6V, 60V, 600V
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều 6V - ±1%rdg. ±3dgt., 60V - ±1%rdg. ±3dgt., 600V - ±1.5%rdg. ±3dgt.
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều 600 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 6000 µA - ±1.5%rdg. ±4dgt., 60mA - ±1.5%rdg . ±4dgt., 600mA - ±1.5%rdg. ±4dgt. [...]
Dải đo điện áp một chiều 600mV, 6V, 60V, 600V
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều 600mV - ±0.5%rdg. ±2dgt., 6V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 60V - ±0.5%rdg. ±2dgt ., 600V - ±0.5%rdg. ±2dgt., 600V - ±0.8rdg. ±3dgt. [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều 600µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 60mA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 600mA - ±1.2%rdg. ± 3dgt., 6000µA - ±1.2%rdg. ±3dgt., 6A - ±2%rdg. ±5dgt., 10A - ±2%rdg. ±5dgt. [...]
Dải đo điện trở 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm
Độ chính xác dải đo điện trở 600Ohm - ±1%rdg. ±2dgt., 6kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60kOhm - ±1%rdg. ±2dg t., 600kOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 6MOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 60MOhm - ±2%rdg. ±3dgt. [...]
Dải đo tụ điện 40nF, 400nF, 4µF, 40µF, 400µF, 4000µF
Dải đo nhiệt độ -50...300°C
Yêu cầu có pin AA size (1.5 V)
Loại đầu cực kiểm tra Mũi kim
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo Sound
Chức năng Auto power off, Back light, Sound alert for Continuity, Min./Max. mode , Auto hold, Battery checking [...]
Chức năng bảo vệ Fuse
Cấp an toàn CAT II (600V), CAT III (300V)
Phương pháp lắp đặt Hand held
Kiểu kết nối Push-in
Môi trường hoạt động Trong nhà
Nhiệt độ môi trường 0...40°C
Độ ẩm môi trường 80% max.
Khối lượng tương đối 280g
Chiều rộng tổng thể 82mm
Chiều cao tổng thể 161mm
Chiều sâu tổng thể 50mm
Tiêu chuẩn CE, IEC