Loại hiển thị kỹ thuật số
Tham số đo lường Dòng xoay chiều, Điện áp xoay chiều, Điện dung, Thử tính liên tục, Dòn g 1 chiều, Điện áp 1 chiều, Kiểm tra diode, Tần số, Điện trở, Nhiệt độ [...]
Phương pháp đo lường True RMS
Dải đo dòng điện xoay chiều 600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A
Dải đo dòng điện một chiều 600µA, 6000µA, 60mA, 440mA, 6A, 10A
Phụ kiện đi kèm Pin: R6 x 4 cái, Cầu chì: 8926, Cầu chì: 8927, Que đo: 7220A
Phụ kiện mua rời Battery: R6, AC/DC clamp sensor: 8115, Alligator clips: 7234, Clamp se nsor: 8121, Clamp sensor: 8122, Clamp sensor: 8123, Clamp sensor: 8146, Clamp sensor: 8147, Clamp sensor: 8148, Banana Ø4mm adjuster plug: 7146, Carrying case: 9154, Temperature probes: 8405, Temperature probes: 8406, Temperature probes: 8407, Temperature probes: 8408 [...]
Loại Thiết bị đo đa năng
Số chữ hiển thị 4 digits
Đặc tính hiển thị Hiển thị LCD
Dải đo tần số 10...99.99Hz, 90...999.9Hz, 0.9...9.999kHz, 9...99.99kHz
Độ chính xác dải đo tần số 10...99.99Hz - ±02%rdg. ±1dgt., 90...999.9Hz - ±02%rdg. ±1dgt., 0.9... 9.999kHz - ±02%rdg. ±1dgt., 90...99.99kHz - ±02%rdg. ±1dgt. [...]
Dải đo điện áp xoay chiều 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều 600mV - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 6V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 6 0V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 600V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz], 1000V - ±0.5% rdg ±5 dgt [50/60Hz] [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện xoay chiều 600µA - ±0.75% rdg. ±5 dgt. [50/60Hz], 6000µA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/ 60Hz], 60mA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 440mA - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 6A - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz], 10A - ±0.75%rdg. ±5dgt. [50/60Hz] [...]
Dải đo điện áp một chiều 600mV, 6V, 60V, 600V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều 600mV - ±09%rdg. ±2dgt., 6V - ±09%rdg. ±2dgt., 60V - ±09%rdg. ±2dgt., 600V - ±09%rdg. ±2dgt., 1000V - ±0.15%rdg. ±2dgt. [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều 600µA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 6000µA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 60mA - ±0.2%rdg. ±2dgt., 440mA - ±0.5%rdg. ±5dgt., 6A - ±0.5%rdg. ±5dgt., 10A - ±0.5%rdg. ±5dgt. [...]
Dải đo điện trở 600Ohm, 6kOhm, 60kOhm, 600KOhm, 6MOhm, 60MOhm
Độ chính xác dải đo điện trở 600Ohm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 6kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 60kOhm - ±0.4%rdg . ±1dgt., 600kOhm - ±0.4%rdg. ±1dgt., 6MOhm - ±0.5%rdg. ±1dgt., 0…40MOhm - ±1%rdg. ±2dgt., 40…60MOhm - ±2%rdg. ±2dgt. [...]
Dải đo tụ điện 10nF, 100nF, 1µF, 10µF, 100µF, 1000µF
Độ chính xác dải đo điện dung 10nF - ±2%rdg.±10dgt., 100nF - ±2%rdg.±5dgt., 1µF - ±2%rdg.±5dgt., 10µ F - ±2%rdg.±5dgt., 100µF - ±3%rdg.±5dgt., 1000µF - ±3%rdg.±5dgt. [...]
Dải đo nhiệt độ -50...600ºC (Temperature probe sold separately)
Độ chính xác dải đo nhiệt độ -50...600ºC - ±2%rdg ±2ºC
Yêu cầu có pin AA size (1.5 V)
Thời gian hoạt động liên tục 300hours
Loại đầu cực kiểm tra Đầu dò
Tín hiệu âm thanh/cảnh báo Sound
Chức năng Back light, Bar indicator, Zero adjustment (Capacitor, Resistance)
, Auto power save function (APS), Data hold function, Filter, Auto hold, Min./Max. mode, Range hold [...]
Chức năng bảo vệ Fuse, Overload protection
Cấp an toàn CAT III (1,000V), CAT IV (600V)
Phương pháp lắp đặt Hand held
Môi trường hoạt động Trong nhà
Nhiệt độ môi trường -10…50°C
Độ ẩm môi trường 80% max.
Khối lượng tương đối 560g
Chiều rộng tổng thể 90mm
Chiều cao tổng thể 192mm
Chiều sâu tổng thể 49mm
Tiêu chuẩn CE, EMC