Loại hiển thị Hiển thị tương tự
Tham số đo lường Điện áp xoay chiều, Điện áp 1 chiều, Dòng 1 chiều, Điện trở, Decibel, hFE [...]
Dải đo dòng điện một chiều 50µA, 2.5mA, 25mA, 250mA
Phụ kiện đi kèm Que đo: 7066A, Pin: R6 x 2 cái, Pin: 6F22, Cầu chì: 8901 x 2 cái
Phụ kiện mua rời Test leads: 7066A, Battery: R6, Battery: 6F22, Fuse: 8901, Carrying ca se: 9168 [...]
Loại Thiết bị đo đa năng
Đặc tính hiển thị Pointer
Dải đo điện áp xoay chiều 10V, 50V, 250V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp xoay chiều 10V - ±3% of FS [9kOhm/V], 50V - ±3% of FS [9kOhm/V], 250V - ±3% of FS [9kOhm/V], 1000V - ±3% of FS [9kOhm/V] [...]
Dải đo điện áp một chiều 0.1V, 0.5V, 2.5V, 10V, 50V, 250V, 1000V
Độ chính xác dải đo điện áp một chiều 0.1V - ±3% of FS [20 kOhm/V], 0.5V - ±3% of FS [20 kOhm/V], 2.5V - ±3% of FS [20 kOhm/V], 10V - ±3% of FS [20 kOhm/V], 50V - ±3% of FS [20 kOhm/V], 250V - ±3% of FS [20 kOhm/V], 1000V - ±3% of FS [20 kOhm/V] [...]
Độ chính xác dải đo dòng điện một chiều 50µA - ±3%, 2.5mA - ±3%, 25mA - ±3%, 250mA - ±3%
Dải đo điện trở 2kOhm, 20kOhm, 2MOhm, 20MOhm
Độ chính xác dải đo điện trở 2kOhm - ±3% of scale length, 20kOhm - ±3% of scale length, 2MOhm - ±3% of scale length, 20MOhm - ±3% of scale length [...]
Dải đo thông số khác PV Ohm measurement, -10...62dB
Yêu cầu có pin AA size (1.5 V), Rectangular prism shape (9V)
Loại đầu cực kiểm tra Mũi kim
Chức năng bảo vệ Fuse
Phương pháp lắp đặt Hand held
Kiểu kết nối Push-in
Môi trường hoạt động Trong nhà
Nhiệt độ môi trường 0...40°C
Khối lượng tương đối 330g
Chiều rộng tổng thể 100mm
Chiều cao tổng thể 150mm
Chiều sâu tổng thể 47mm