Đường kính mũi 1mm, 10mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm
Đường kính chuôi 1mm, 10mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm
Tổng chiều dài 49mm, 61mm, 75mm, 86mm, 117mm, 93mm, 34mm, 125mm, 133mm
Kiểu mũi khoan Rãnh xoắn ốc
Loại Mũi khoan betong
Đơn vị đo Hệ mét
Bộ/cái Bộ
Số lượng chi tiết trong 1 bộ 10
Chất liệu mũi khoan Thép gió (HSS)
Lớp phủ bề mặt Titanium (TiN)
Kiểu đầu khoan Tiêu chuẩn
Góc vát của mũi (θ) 135°
Chiều dài rãnh xoắn 24mm, 33mm, 43mm, 52mm, 57mm, 75mm, 12mm, 81mm, 87mm
Loại chuôi Tròn (chuôi thẳng)
Kích thước đầu chuôi 42mm, 8mm, 1.5mm, 24mm, 3mm, 4.9mm, 4mm, 6.9mm, 6mm, 8.9mm
Chiều rãnh xoắn Theo chiều kim đồng hồ (thuận tay phải)
Vật liệu khoan phù hợp Kim loại
Đường kính tổng thể 50mm, 4mm, 55mm, 1mm, 0.11mm, 2mm, 0.3mm, 3mm, 0.49mm
Chiều dài tổng thể 47mm, 58mm, 68mm, 83mm, 114mm, 91mm, 32mm, 119mm, 130mm
Tiêu chuẩn DIN