Đường kính mũi 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6 mm, 6.5mm [...]
Đường kính chuôi 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6 mm, 6.5mm [...]
Tổng chiều dài 49mm, 61mm, 75mm, 86mm, 93mm, 40mm, 57mm, 65mm, 70mm, 80mm
Kiểu mũi khoan Rãnh xoắn ốc
Vật liệu khoan phù hợp Kim loại
Loại Mũi khoan betong
Đơn vị đo Hệ mét
Bộ/cái Bộ
Số lượng chi tiết trong 1 bộ 13
Chất liệu mũi khoan Thép gió (HSS)
Lớp phủ bề mặt Titanium (TiN)
Kiểu đầu khoan Tiêu chuẩn
Góc vát của mũi (θ) 135°
Chiều dài rãnh xoắn 24mm, 33mm, 43mm, 52mm, 57mm, 18mm, 30mm, 36mm, 39mm, 47mm, 63mm
Loại chuôi Tròn (chuôi thẳng)
Kích thước đầu chuôi 1mm, 1.5mm, 2.4mm, 24mm, 3.1mm, 3.4mm, 3mm, 4.4mm, 4.7mm, 4.9mm, 5.4mm , 4mm, 6.4mm [...]
Chiều rãnh xoắn Theo chiều kim đồng hồ (thuận tay phải)
Đường kính tổng thể 52mm, 55mm, 95mm, 114mm, 124mm, 1mm, 152mm, 194mm, 0.11mm, 0.16mm, 2mm , 0.25mm [...]
Chiều dài tổng thể 47mm, 58mm, 68mm, 83mm, 91mm, 36mm, 54mm, 62mm, 69mm, 78mm
Tiêu chuẩn DIN