Đường kính mũi 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm , 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13mm [...]
Đường kính chuôi 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm , 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13mm [...]
Kiểu mũi khoan Rãnh xoắn thẳng
Vật liệu khoan phù hợp Kim loại
Loại Mũi khoan kim loại
Đơn vị đo Hệ mét
Bộ/cái Bộ
Số lượng chi tiết trong 1 bộ 25
Chất liệu mũi khoan Thép gió Cobalt
Kiểu đầu khoan Chia điểm
Góc vát của mũi (θ) 135°
Loại chuôi Tròn (chuôi thẳng)
Kích thước đầu chuôi 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm , 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13mm [...]
Chiều rãnh xoắn Theo chiều kim đồng hồ (thuận tay phải)
Đường kính tổng thể 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm , 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13mm [...]
Tiêu chuẩn DIN