Cách mạng công nghiệp 4.0 (hay Công nghiệp 4.0) là giai đoạn công nghệ số mới, tích hợp mạnh mẽ trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây, robot tự động và các công nghệ tiên tiến khác vào sản xuất, kinh doanh và quản lý. 4.0 khác biệt bởi khả năng kết nối dữ liệu thời gian thực giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số, giúp các doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hoá quy trình, tăng năng suất và đẩy nhanh đổi mới sáng tạo. Đây được xem là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong lịch sử loài người, tiếp theo sau các cuộc cách mạng công nghiệp về hơi nước, điện năng và công nghệ kỹ thuật số của các thế kỷ trước. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, CMCN 4.0 đang tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực kinh tế – xã hội, mang lại những cơ hội lớn về đổi mới mô hình sản xuất, kinh doanh cũng như đòi hỏi các bên phải thay đổi để thích ứng. Bài viết này Bảo An sẽ cùng bạn tìm hiểu nhiều khía cạnh của cách mạng công nghiệp 4.0.

Khái niệm “Cách mạng công nghiệp 4.0” bắt nguồn từ Đức. Năm 2011, cụm từ “Industry 4.0” lần đầu được đề cập tại Hội chợ Công nghiệp Hannover (Đức), đánh dấu bước đầu của xu thế này. Sau đó, Chủ tịch Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) Klaus Schwab đã phổ biến rộng rãi ý tưởng này qua các ấn phẩm quốc tế (như bài báo Foreign Affairs 2015) và tại các hội nghị WEF năm 2016 ở Davos. Từ giữa thập niên 2010, nhiều quốc gia (Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ…) đã đưa công nghiệp 4.0 vào chiến lược phát triển quốc gia. Tại Việt Nam, CMCN 4.0 cũng được quan tâm từ cuối những năm 2010 – cụ thể, các nghị quyết của Đảng (23-NQ/TW năm 2018 và 52-NQ/TW năm 2019) đề ra định hướng khai thác thành tựu CMCN 4.0 và khuyến khích chủ động tham gia cuộc cách mạng này. Những văn bản sau đó (Chương trình hành động 50/NQ-CP 2020, Chiến lược quốc gia CMCN 4.0 đến năm 2030…) đã cụ thể hoá mục tiêu tận dụng các công nghệ số mới nhằm phát triển kinh tế – xã hội, kinh tế số và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
CMCN 4.0 là sự kết hợp của nhiều công nghệ tiên tiến. Những công nghệ trọng yếu thường được nhắc đến bao gồm:
Trí tuệ nhân tạo (AI): AI giúp máy móc “suy nghĩ” và xử lý thông tin như con người, áp dụng trong các bài toán nhận dạng, học máy, dự báo, tối ưu hoá quy trình. AI thúc đẩy tự động hoá và hỗ trợ ra quyết định, nâng cao hiệu suất sản xuất và quản lý (ví dụ: ứng dụng trong robot, phân tích dữ liệu khách hàng…).
Internet vạn vật (IoT): Là hệ thống kết nối các thiết bị thông minh (cảm biến, máy móc, điện thoại, ô tô…) qua Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu thời gian thực. IoT cho phép theo dõi và tối ưu hoá quy trình sản xuất, vận hành nhà máy thông minh và chuỗi cung ứng linh hoạt.
Dữ liệu lớn (Big Data): Big Data cho phép xử lý và phân tích khối lượng lớn dữ liệu sinh ra từ các thiết bị IoT, giao dịch và thói quen người dùng. Phân tích dữ liệu lớn giúp doanh nghiệp nhận diện xu hướng, tối ưu hoá hoạt động và đưa ra quyết định chính xác hơn nhờ thông tin kịp thời.
Blockchain (công nghệ chuỗi khối): Blockchain là sổ cái phân tán, ghi nhận giao dịch theo chuỗi khối bất biến. Trong 4.0, Blockchain tạo nên môi trường giao dịch an toàn, minh bạch và phi tập trung, được nhiều quốc gia xem là công nghệ trụ cột thúc đẩy chuyển đổi số. Công nghệ này giúp giải quyết vấn đề tin cậy và loại bỏ trung gian trong các giao dịch điện tử.
In 3D (Additive Manufacturing): Máy in 3D cho phép tạo mẫu nhanh chóng và sản xuất theo đơn đặt hàng với chi phí thấp trong nhiều lĩnh vực (công nghiệp, y tế, thiết kế). Công nghệ này góp phần rút ngắn chu kỳ sản xuất, tùy biến sản phẩm và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ.
Robot và tự động hóa: Robot công nghiệp và phần mềm tự động hóa (RPA) thực hiện các công việc lặp lại hoặc nguy hiểm, từ lắp ráp ô tô, chế tạo chính xác cho đến dịch vụ y tế. Việc kết hợp robot với AI cho phép máy móc ngày càng đảm nhận các công việc phức tạp vốn chỉ có con người làm được. Các “trợ lý robot” phần mềm hiện có thể tự động hoá quy trình nghiệp vụ cho doanh nghiệp, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất.

CMCN 4.0 tạo ra cơ hội lớn nhưng cũng đi kèm những thách thức cho cả doanh nghiệp và người lao động:
Cơ hội (tác động tích cực): 4.0 giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí và tăng năng suất nhờ tự động hoá và số hoá quy trình. Mô hình kinh doanh mới (kinh tế số, kinh tế chia sẻ) phát triển nhanh với chi phí biên thấp, mở rộng thị trường và đa dạng hoá sản phẩm. Hỗ trợ của Internet, dữ liệu lớn, và AI cho phép tiếp cận thông tin toàn diện, ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Ở Việt Nam, CMCN 4.0 đã mở ra nhiều lĩnh vực kinh doanh mới như gọi xe công nghệ, dịch vụ đặt phòng trực tuyến, bán lẻ trực tuyến… góp phần tạo việc làm và cải thiện chất lượng sống cho một bộ phận lao động trẻ. Bên cạnh đó, các ngành chủ lực của Việt Nam như sản xuất, dịch vụ và nông nghiệp được kỳ vọng nâng cao năng suất và chất lượng nhờ ứng dụng tự động hoá và số hoá trong sản xuất.
Thách thức (tác động tiêu cực): Sự gia tăng tự động hoá và robot có nguy cơ thay thế lao động phổ thông, đặc biệt ở các công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu kỹ năng thấp. Ví dụ, nhiều dây chuyền sản xuất truyền thống có thể bị thay thế bởi các “nhà máy thông minh” tự vận hành hoàn toàn. Theo ước tính của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO, 2019), khoảng 70% việc làm tại Việt Nam đang ở mức rủi ro cao (≥70% khả năng bị thay thế) bởi tự động hoá trong 10 năm tới. Điều này tạo áp lực đòi hỏi người lao động phải liên tục học thêm kỹ năng số, linh hoạt chuyển đổi ngành nghề và cải thiện trình độ. Đối với doanh nghiệp, nếu không kịp thời đầu tư công nghệ và đào tạo nhân lực, sẽ bị tụt hậu, mất lợi thế cạnh tranh. Ngoài ra, 4.0 có thể gia tăng khoảng cách giàu – nghèo: lao động có kỹ năng cao hưởng lợi rất nhiều trong khi nhóm kỹ năng thấp dễ bị dồn vào ngóc nghèo đói. Chính vì vậy, cả doanh nghiệp và người lao động đều phải chủ động nâng cao trình độ và thích ứng để không bị bỏ lại phía sau.
Việt Nam đang tích cực hưởng ứng CMCN 4.0 với cả chính sách vĩ mô và ứng dụng thực tế trong sản xuất – kinh doanh. Chính phủ đã ban hành nhiều nghị quyết và chiến lược để triển khai 4.0. Điển hình như Chỉ thị Nghị quyết 23-NQ/TW (2018) và 52-NQ/TW (2019) đề ra “khai thác triệt để thành tựu của CMCN 4.0”.
Sau đó, Nghị quyết 50/NQ-CP (2020) và Quyết định 2289/QĐ-TTg (31/12/2020) đã phê duyệt Chương trình hành động và Chiến lược quốc gia CMCN 4.0 đến năm 2030, nhằm tận dụng cơ hội số hóa, phát triển kinh tế số và nguồn nhân lực chất lượng cao. Các chính sách liên quan đến chuyển đổi số, dữ liệu mở và khuyến khích đổi mới sáng tạo cũng được hoàn thiện.
Thực trạng doanh nghiệp: Nhiều công ty công nghệ lớn của Việt Nam đã sớm triển khai các giải pháp 4.0. Ví dụ, Tập đoàn FPT phát triển nền tảng trí tuệ nhân tạo FPT. AI và giải pháp tự động hóa quy trình (RPA) akaBot cho doanh nghiệp, đồng thời ứng dụng blockchain vào tài chính số (hệ sinh thái eTradeVN) nhằm nâng cao hiệu quả vận hành. Các tập đoàn viễn thông – công nghệ khác như Viettel, VNPT cũng đầu tư mạnh vào IoT, trí tuệ nhân tạo và hạ tầng đám mây. Tuy nhiên, đa số doanh nghiệp nhỏ và vừa còn hạn chế về nguồn lực tài chính và kỹ thuật để tiếp cận công nghệ mới. Nhân lực và đào tạo: Việt Nam đã có nhiều chính sách ưu đãi thu hút doanh nghiệp tham gia đào tạo nguồn nhân lực 4.0 (ví dụ Luật Đầu tư PPP). Nhưng theo Báo cáo của VCCI (2/2022), sự tham gia của doanh nghiệp trong đào tạo, nâng cao năng lực người lao động phục vụ 4.0 hiện vẫn hạn chế. Việc hợp tác công – tư để đào tạo chuyên môn (như các chương trình liên kết trường nghề – doanh nghiệp) đang được quan tâm để lấp khoảng trống kỹ năng.
Chính phủ cũng khuyến khích phát triển hạ tầng viễn thông 5G, trung tâm dữ liệu và đô thị thông minh để tạo điều kiện cho ứng dụng 4.0 trong toàn quốc. Theo định hướng, Việt Nam sẽ tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với chuyển đổi số toàn diện trong các lĩnh vực kinh tế – xã hội, sớm hình thành nền kinh tế số với các trụ cột là Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số.
Đầu tư phát triển nguồn nhân lực: Doanh nghiệp và chính phủ cần đẩy mạnh đào tạo kỹ năng số và ngoại ngữ cho lực lượng lao động. Theo chuyên gia, Việt Nam cần đổi mới giáo dục-đào tạo, chú trọng nâng cao chất lượng dạy nghề, bổ sung chương trình CNTT và tiếng Anh ở các cấp học. Các cơ sở đào tạo nghề phải gắn liền với nhu cầu của CMCN 4.0, trang bị cho người học kỹ năng vận hành công nghệ mới. Doanh nghiệp cũng nên chủ động dành ngân sách cho việc đào tạo lại, tập huấn nhân viên về công nghệ thông tin, phân tích dữ liệu, quản trị mạng… . Người lao động cần nâng cao tinh thần tự học, chủ động tham gia các khóa học kỹ thuật số (lập trình, phân tích dữ liệu, vận hành máy thông minh…) và phát triển các kỹ năng mềm (tư duy sáng tạo, làm việc nhóm, ngoại ngữ).
Ứng dụng và đổi mới công nghệ: Doanh nghiệp nên nhanh chóng áp dụng các công nghệ cốt lõi 4.0 phù hợp với mô hình sản xuất, kinh doanh của mình. Ví dụ, đầu tư robot tự động hóa dây chuyền, sử dụng IoT để giám sát máy móc hoặc ứng dụng AI trong phân tích khách hàng. Đồng thời, phát triển nghiên cứu và đổi mới sáng tạo nội bộ là chìa khóa để duy trì năng lực cạnh tranh. Nhà nước cũng khuyến khích các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, đẩy mạnh hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp trong R&D. Thậm chí, các doanh nghiệp và viện nghiên cứu cần tận dụng chuyên gia và công nghệ từ cộng đồng người Việt ở nước ngoài để nhanh chóng tiếp cận, chuyển giao công nghệ tiên tiến.
Chính sách hỗ trợ và hợp tác: Chính phủ cần hoàn thiện cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng, đầu tư cho các dự án đổi mới công nghệ và chuyển đổi số. Ví dụ, có cơ chế hỗ trợ cho doanh nghiệp ứng dụng robot, AI hay phát triển sản phẩm công nghệ cao. Đồng thời, tiếp tục đẩy mạnh hợp tác quốc tế (với ASEAN, Nhật Bản, EU…) trong đào tạo và chia sẻ công nghệ. Hợp tác công – tư trong đào tạo lao động nên được thắt chặt: doanh nghiệp được khuyến khích chia sẻ chương trình và cơ sở vật chất để nâng cao tay nghề cho công nhân. Về phía người lao động, cần linh hoạt chuyển đổi nghề nghiệp khi cần và tích cực học tập kỹ năng mới để không bị đào thải.
Kết luận: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra với tốc độ chóng mặt, đặt ra yêu cầu rất cao về đổi mới và thích ứng cho mọi thành phần kinh tế. Với doanh nghiệp, 4.0 mang đến cơ hội tăng trưởng và cạnh tranh song cũng buộc phải thay đổi mô hình sản xuất, phương thức quản lý và đào tạo nhân lực. Đối với người lao động, 4.0 tạo ra các nghề mới có giá trị cao nhưng đồng thời đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và kiến thức công nghệ. Việt Nam dù đã có nhiều định hướng chiến lược và chính sách, nhưng để thành công cần sự chủ động hơn nữa: các doanh nghiệp phải mạnh dạn đầu tư và sáng tạo, còn người lao động phải liên tục học hỏi để bắt kịp xu thế. Chỉ khi cả hai phía sẵn sàng, Việt Nam mới tận dụng được hết tiềm năng của cuộc cách mạng 4.0 và tiếp tục phát triển bền vững.
Câu 1. Khái niệm Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?
Cách mạng công nghiệp 4.0 là giai đoạn phát triển công nghệ hiện đại, nơi các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây và tự động hóa được tích hợp sâu vào mọi lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và quản lý, giúp tăng hiệu quả và tối ưu quy trình theo thời gian thực.
Câu 2. Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra như thế nào?
Lịch sử cách mạng công nghiệp gồm 5 giai đoạn chính: Cách mạng công nghiệp 1.0: Cơ giới hóa bằng hơi nước (thế kỷ 18); Cách mạng công nghiệp 2.0: Sản xuất hàng loạt với điện năng (cuối thế kỷ 19); Cách mạng công nghiệp 3.0: Tự động hóa với công nghệ số (từ thập niên 1970); Cách mạng công nghiệp 4.0: Kết nối và số hóa (đầu thế kỷ 21); Cách mạng công nghiệp 5.0: Tương tác người – máy và cá nhân hóa (đang hình thành)
Câu 3. Tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 đến xã hội là gì?
CMCN 4.0 thay đổi sâu sắc mô hình sản xuất – kinh doanh, tạo ra việc làm mới, nâng cao năng suất, nhưng cũng đòi hỏi lực lượng lao động thích ứng với kỹ năng số và đổi mới sáng tạo.
Câu 4. Lợi ích của cách mạng công nghiệp 4.0 đối với doanh nghiệp là gì?
Công nghệ 4.0 là nền tảng cốt lõi thúc đẩy chuyển đổi số doanh nghiệp, giúp số hóa quy trình, tích hợp hệ thống, ra quyết định nhanh và khai thác dữ liệu hiệu quả hơn.
Câu 5. Ứng dụng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp như thế nào?
Công nghệ 4.0 giúp phát triển nông nghiệp thông minh với cảm biến IoT, máy bay không người lái (drone), hệ thống tưới tự động, phân tích dữ liệu cây trồng và dự báo thời tiết chính xác.