Cảm Biến Mực Nước – Tổng quan, nguyên lý hoạt động và phân loại

Cảm biến mực nước là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống giám sát và kiểm soát chất lỏng, giúp đo lường chính xác mức nước trong bể chứa, ao hồ, hệ thống cấp thoát nước và các ứng dụng công nghiệp. Nhờ công nghệ hiện đại, cảm biến này giúp tự động hóa quy trình vận hành, ngăn chặn tình trạng tràn bể hay cạn kiệt, đảm bảo hiệu suất ổn định và tiết kiệm chi phí. Vậy cảm biến mực nước hoạt động như thế nào? Có những loại nào phù hợp với từng nhu cầu? Hãy cùng Bảo An khám phá trong bài viết dưới đây!

 

Cảm biến mực nước

Hình 1: Cảm biến mực nước

1. Cảm biến mực nước là gì?

Định nghĩa và khái niệm

Cảm biến mực nước là thiết bị đo lường được thiết kế để giám sát và kiểm soát mức nước trong các bể chứa, ao hồ, hệ thống cấp thoát nước, nhà máy sản xuất và nhiều ứng dụng khác. Thiết bị này hoạt động bằng cách phát hiện sự thay đổi về mực nước và chuyển đổi thông tin đó thành tín hiệu điện, giúp hệ thống tự động đưa ra các phản hồi phù hợp như bật/tắt bơm, cảnh báo tràn hoặc cạn nước.

Cảm biến mực nước đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quản lý nguồn nước, đảm bảo an toàn cho hệ thống và giúp tiết kiệm tài nguyên. Với sự phát triển của công nghệ, các loại cảm biến ngày càng đa dạng, từ cơ chế đơn giản như phao cơ học đến các giải pháp tiên tiến như cảm biến siêu âm, điện dung hay quang học...

Vai trò của cảm biến mực nước

  • Giám sát liên tục: Cung cấp thông tin thời gian thực về mức nước, giúp điều chỉnh hệ thống nhanh chóng và chính xác.

  • Tự động hóa quy trình: Hỗ trợ vận hành các hệ thống bơm nước, cảnh báo tràn hoặc cạn nước mà không cần can thiệp thủ công.

  • Bảo vệ thiết bị và hệ thống: Ngăn ngừa các sự cố như cháy máy bơm do chạy khô, hư hỏng thiết bị do ngập nước.

  • Tiết kiệm chi phí và tài nguyên: Giúp quản lý nước hiệu quả hơn, giảm thất thoát và tối ưu hóa lượng nước sử dụng.

2. Nguyên lý hoạt động của cảm biến mực nước

Nguyên lý hoạt động cơ bản

Cảm biến mực nước hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện sự thay đổi về mức nước và chuyển đổi thông tin này thành tín hiệu điện thông qua một số cơ chế vật lý khác nhau như điện dung, siêu âm và quang học... Tín hiệu này sau đó được xử lý và hiển thị dưới dạng cảnh báo, điều khiển thiết bị bơm hoặc kích hoạt hệ thống tự động.

Nguyên lý cơ bản của cảm biến mực nước siêu âm

Hình 2: Nguyên lý cơ bản của cảm biến mực nước siêu âm

Quá trình hoạt động của cảm biến mực nước thường bao gồm các bước sau:

  • Phát hiện mức nước: Cảm biến sử dụng các phương pháp vật lý, điện từ, quang học hoặc sóng siêu âm để xác định mực nước hiện tại.

  • Chuyển đổi tín hiệu: Khi mức nước thay đổi, cảm biến sẽ tạo ra tín hiệu điện tương ứng.

  • Xử lý và phản hồi: Tín hiệu được truyền đến bộ điều khiển trung tâm, từ đó đưa ra phản hồi phù hợp như bật/tắt bơm nước hoặc phát cảnh báo.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất cảm biến

  • Nhiệt độ và môi trường: Một số loại cảm biến có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt (bụi bẩn, độ ẩm, hóa chất).

  • Độ chính xác: Phụ thuộc vào loại cảm biến, phương pháp đo và mức độ nhiễu trong môi trường hoạt động.

  • Khoảng cách đo: Mỗi loại cảm biến có phạm vi đo nhất định, cần chọn loại phù hợp với ứng dụng thực tế.

  • Tốc độ phản hồi: Đối với các hệ thống yêu cầu phản ứng nhanh, cảm biến cần có độ nhạy cao để đảm bảo hoạt động hiệu quả.

3. Phân loại các loại cảm biến mực nước

Cảm biến mực nước có thể được phân loại thành hai nhóm chính: cảm biến đo theo điểm (chỉ báo khi mực nước đạt đến một mức nhất định) và cảm biến đo liên tục (giám sát toàn bộ phạm vi mực nước). Dưới đây là phân tích chi tiết từng loại.

Phân loại cảm biến mực nước 

Hình 3: Phân loại cảm biến mực nước

3.1. Cảm biến mực nước đo theo điểm

Nhóm này bao gồm các loại cảm biến chỉ phát hiện khi mực nước chạm đến một mức cụ thể, thích hợp cho các hệ thống cảnh báo hoặc điều khiển đơn giản.

a. Cảm biến mực nước điện dung (Capacitive Level Sensor)

Cảm biến điện dung hoạt động dựa trên sự thay đổi điện dung giữa hai điện cực khi tiếp xúc với nước. Nhờ khả năng phát hiện nhanh và độ nhạy cao, loại cảm biến này thường được ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp hoặc môi trường chứa chất lỏng có tính dẫn điện. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi các tạp chất trong nước và cần được hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo độ chính xác.

Cảm biến mực nước điện dung có 2 loại chính

  • Cảm biến dạng probe: Gồm một hoặc nhiều điện cực được thiết kế dưới dạng ống hoặc thanh, có thể được chôn ngập trực tiếp trong chất lỏng để đo mực nước.

  • Cảm biến bề mặt: Được gắn bên ngoài bể chứa/ống dẫn, đo mực nước thông qua thành bể/ống, dựa trên sự thay đổi điện dung giữa bề mặt bể và môi trường bên ngoài.

b. Cảm biến mực nước quang học (Optical Level Sensor)

Loại cảm biến này sử dụng nguyên lý khúc xạ ánh sáng để xác định sự có mặt của nước. Khi tiếp xúc với nước, tia sáng sẽ bị bẻ cong và thay đổi tín hiệu thu nhận. Nhờ vào độ chính xác cao, cảm biến quang học thường được sử dụng trong các hệ thống giám sát nước sạch hoặc chất lỏng tinh khiết. Tuy nhiên, nếu bề mặt cảm biến bị che phủ bởi bụi bẩn hoặc rong rêu, kết quả đo có thể bị sai lệch.

c. Cảm biến mực nước điện trở (Resistive Level Sensor)

Cảm biến điện trở hoạt động bằng cách đo sự thay đổi điện trở giữa các điện cực khi mực nước thay đổi. Đây là một trong những loại cảm biến đơn giản, có giá thành thấp và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động. Tuy nhiên, do tiếp xúc trực tiếp với nước nên các điện cực có thể bị ăn mòn theo thời gian, yêu cầu bảo trì định kỳ để duy trì hiệu suất hoạt động.

d. Cảm biến đo mực nước dạng rung (Tuning Fork Level Sensor)

Cảm biến mực nước dạng rung sử dụng một thanh dao động ở tần số cố định. Khi mực nước chạm vào, tần số dao động sẽ thay đổi và cảm biến sẽ nhận diện được mức nước. Loại cảm biến này hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều bụi, bọt khí hoặc chất rắn lơ lửng, thường được ứng dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất và xử lý nước thải.

e. Cảm biến mực nước dạng phao (Float Switch Level Sensor)

Đây là loại cảm biến cơ học phổ biến nhất, hoạt động dựa trên nguyên lý nổi của phao khi mực nước dâng cao. Khi đạt đến mức cài đặt, phao sẽ kích hoạt công tắc để đóng/mở mạch điện, điều khiển bơm nước hoặc hệ thống cảnh báo. Với ưu điểm giá rẻ, dễ lắp đặt và sử dụng, cảm biến dạng phao được ứng dụng rộng rãi trong các bể chứa gia đình, hệ thống cấp thoát nước và máy bơm tự động. Tuy nhiên, độ chính xác của nó không cao, dễ bị ảnh hưởng bởi dòng chảy mạnh hoặc tạp chất trong nước.

3.2. Cảm biến mực nước đo liên tục

Nhóm này bao gồm các cảm biến có thể đo lường chính xác toàn bộ phạm vi mức nước theo thời gian thực.

a. Cảm biến mực nước siêu âm (Ultrasonic Level Sensor)

Cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên nguyên lý phát sóng siêu âm xuống bề mặt nước. Khi sóng phản xạ trở lại, cảm biến sẽ tính toán thời gian di chuyển của sóng để xác định chính xác mức nước. Do không cần tiếp xúc trực tiếp với nước, loại cảm biến này có tuổi thọ cao và phù hợp với nhiều môi trường khác nhau. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi bọt nước, hơi nước hoặc vật cản trên bề mặt, gây sai số trong quá trình đo.

b. Cảm biến mực nước radar (Radar Level Sensor)

Cảm biến radar sử dụng sóng tần số cao để đo mức nước một cách chính xác, ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất lớn hoặc chất lỏng ăn mòn. Nhờ khả năng hoạt động ổn định và chính xác, cảm biến radar được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất và các hệ thống xử lý nước thải. Tuy nhiên, giá thành của loại cảm biến này khá cao so với các phương pháp đo khác.

3.3. Bảng tóm tắt phân loại

 Loại cảm biến   Đặc điểm chính  Ứng dụng tiêu biểu
 Điện dung  Nhạy cao, không có bộ phận chuyển động  Chất lỏng có tính dẫn điện, hóa chất
 Quang học  Độ chính xác cao, phát hiện nhanh  Hệ thống y tế, nước sạch
 Điện trở  Đơn giản, giá rẻ, dễ lắp đặt  Hệ thống nước thải, bể chứa nhỏ
 Rung  Chống nhiễu tốt, không bị ảnh hưởng bởi bọt  Ngành thực phẩm, hóa chất
 Phao  Giá rẻ, dễ sử dụng, phổ biến  Máy bơm nước, hồ chứa, cảnh báo tràn 
 Siêu âm  Đo liên tục, không tiếp xúc  Hồ chứa lớn, thủy lợi, công nghiệp
 Radar  Chính xác cao, không bị ảnh hưởng bởi môi trường   Dầu khí, hóa chất, bể chứa lớn

4. Hướng dẫn lựa chọn và tích hợp cảm biến mực nước

Việc lựa chọn cảm biến mực nước phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường hoạt động, độ chính xác, phạm vi đo, ngân sách và khả năng tích hợp với hệ thống tự động hóa. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu các tiêu chí quan trọng khi chọn cảm biến mực nước cũng như hướng dẫn cách tích hợp chúng vào hệ thống một cách hiệu quả.

Hướng dẫn lựa chọn và tích hợp cảm biến mực nước

Hình 4: Hướng dẫn lựa chọn và tích hợp cảm biến mực nước

4.1 Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn cảm biến mực nước

Môi trường hoạt động: Nếu sử dụng trong nước sạch, nước sinh hoạt: Có thể chọn cảm biến phao hoặc cảm biến điện trở vì chi phí thấp và dễ lắp đặt. Nếu sử dụng trong nước thải, bể chứa hóa chất: Nên chọn cảm biến siêu âm hoặc radar vì chúng không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, giúp tránh ăn mòn và tăng tuổi thọ thiết bị. Nếu sử dụng trong môi trường có nhiều bọt khí hoặc bụi bẩn: Cảm biến rung hoặc cảm biến điện dung là lựa chọn tốt vì ít bị ảnh hưởng bởi tạp chất.

Độ chính xác và phạm vi đo: Cảm biến phao có độ chính xác trung bình, thích hợp để kiểm soát mức nước đơn giản. Cảm biến siêu âm và radar có độ chính xác cao, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp cần giám sát liên tục. Nếu cần đo mức nước trong bể lớn hoặc khu vực rộng, cảm biến radar sẽ là lựa chọn tối ưu với khả năng đo xa lên đến hàng chục mét.

Khả năng tích hợp với hệ thống tự động hóa: Các cảm biến có đầu ra tín hiệu dạng analog (4-20mA, 0-10V) hoặc kỹ thuật số (Modbus, RS485) dễ dàng kết nối với PLC, SCADA hoặc bộ điều khiển trung tâm. Nếu cần giám sát từ xa, có thể chọn cảm biến hỗ trợ giao tiếp không dây hoặc tích hợp IoT để truyền dữ liệu lên đám mây.

Chi phí và ngân sách đầu tư: Cảm biến phao và cảm biến điện trở có giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu đo đơn giản. Cảm biến siêu âm và radar có chi phí cao hơn nhưng bù lại mang đến độ chính xác và độ bền cao hơn, giảm chi phí bảo trì về lâu dài.

4.2 Hướng dẫn tích hợp cảm biến mực nước vào hệ thống

Bước 1: Xác Định Nhu Cầu và Loại Cảm Biến Phù Hợp - Xác định mục đích sử dụng: cảnh báo mức nước, điều khiển bơm hay giám sát liên tục. Chọn loại cảm biến dựa trên các tiêu chí về môi trường, độ chính xác và khả năng kết nối.

Bước 2: Lắp Đặt Cảm Biến Đúng Vị Trí - Cảm biến phao cần được đặt ở vị trí cố định trong bể để đảm bảo hoạt động chính xác. Cảm biến siêu âm và radar cần lắp trên nắp bể hoặc vị trí cao để có góc đo tốt nhất. Tránh lắp cảm biến gần các vật cản có thể gây nhiễu tín hiệu.

Bước 3: Kết Nối Cảm Biến Với Hệ Thống Điều Khiển - Đối với cảm biến dạng công tắc (như phao), có thể kết nối trực tiếp với rơ-le hoặc bộ điều khiển bơm. Đối với cảm biến có đầu ra tín hiệu điện tử (như siêu âm, radar), cần kết nối với PLC hoặc bộ chuyển đổi tín hiệu để xử lý dữ liệu.

Bước 4: Cấu Hình và Kiểm Tra Hoạt Động - Thiết lập ngưỡng cảnh báo hoặc mức nước cần giám sát trên bộ điều khiển. Kiểm tra cảm biến hoạt động ổn định trước khi đưa vào vận hành chính thức.

4.3 Ví dụ sản phẩm cụ thể

Dưới đây là một số mẫu cảm biến mực nước phổ biến trên thị trường:

Cảm biến mức chất lỏng OMRON EE-SPX613 1MĐây là một loại cảm biến quang báo mức chất lỏng, được thiết kế để giám sát mức chất lỏng trong các ống dẫn nhỏ. Với phạm vi áp dụng cho các ống có đường kính từ 6 đến 13mm và độ dày 1mm, sản phẩm này hoạt động ổn định với nguồn cấp 12-24VDC. Đầu ra sử dụng loại NPN, phù hợp cho các hệ thống y tế hoặc phòng thí nghiệm, nơi yêu cầu độ chính xác cao.

Cảm biến siêu âm Senix ToughSonic 14: Là loại cảm biến đo mực nước không tiếp xúc, phạm vi đo 0,3 - 10m, đầu ra là Analog 4-20mA, RS232. Được sử dụng giám sát mức nước trong bể lớn, hồ chứa, xử lý nước thải.

Cảm biến radar VEGA VEGAPULS 64: Là loại cảm biến radar đo liên tục, phạm vi đo: 0 - 30m có độ độ chính xác: ±2mm. Được sử dụng trong hệ thống công nghiệp, bể chứa hóa chất, dầu khí.

Kết luận: Cảm biến mực nước là giải pháp quan trọng giúp giám sát và kiểm soát mức nước trong nhiều hệ thống khác nhau, từ công nghiệp đến dân dụng. Với sự đa dạng về nguyên lý hoạt động, từ đo theo điểm như cảm biến phao, điện dung, quang học, đến đo liên tục như siêu âm và radar, người dùng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế. Việc lựa chọn đúng loại cảm biến không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình vận hành mà còn đảm bảo độ chính xác, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý nước. Những thương hiệu uy tín mang đến nhiều sản phẩm chất lượng, đáp ứng tốt yêu cầu từ các hệ thống đơn giản đến phức tạp.

Công ty Cổ phần Dịch Vụ Kỹ thuật Bảo An

 
 14      28/03/2025

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho Hải Phòng: đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương
Văn phòng và Tổng kho Hà Nội: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên
Văn phòng và Tổng kho Hồ Chí Minh: Số 204, Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh
Nhà máy: Đường Bến Thóc, phường An Đồng, quận An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A, phố Lý Tự Trọng, P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 35 -  Đã truy cập: 154.779.752
share