Cường độ ánh sáng: Khái niệm, đơn vị và lý do bạn nên quan tâm

Người đăng tin: Nguyễn Thị Phương Thanh
 29      25/06/2025

Cường độ ánh sáng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến thị giác, năng suất làm việc và chất lượng không gian sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cường độ ánh sáng là gì, được đo bằng đơn vị nào và tại sao cần đo lường chính xác trong thực tế. Trong bài viết này, Bảo An sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm cường độ ánh sáng, phân biệt với các khái niệm liên quan như độ rọi, độ chói, đồng thời giới thiệu các thiết bị đo ánh sáng chuyên dụng, giúp kiểm soát và tối ưu ánh sáng trong nhà ở, văn phòng, nhà máy hay các công trình chiếu sáng chuyên nghiệp.

Cường độ ánh sáng

Hình 1: Cường độ ánh sáng

1. Khái niệm cường độ ánh sáng và sự khác biệt với độ rọi, độ chói 

  • Cường độ ánh sáng (Cường độ sáng) là đại lượng đo lường công suất phát sáng theo một hướng xác định của nguồn sáng. Trong hệ SI, đơn vị của cường độ ánh sáng là candela (cd). Ví dụ, một ngọn nến tiêu chuẩn phát sáng đều có cường độ 1 cd theo định nghĩa của SI . Cường độ sáng đo tổng năng lượng quang truyền theo góc khối (steradian) từ nguồn sáng. Nó là một chỉ số về sức mạnh ánh sáng mà nguồn phát ra, chứ không phải lượng ánh sáng chiếu xuống một bề mặt. 

  • Độ rọi (Illuminance) là đại lượng đo lường lượng ánh sáng (quang thông) chiếu xuống một đơn vị diện tích trên bề mặt. Độ rọi biểu thị “mức độ sáng” mà mắt người cảm nhận được từ bề mặt được chiếu sáng. Đơn vị của độ rọi là lux (lx), tương đương 1 lumen/m² . Ví dụ, khi chúng ta nói “độ rọi 300 lux”, tức có 300 lumen ánh sáng chiếu trên 1m² bề mặt. Độ rọi cao nghĩa là ánh sáng chiếu xuống bề mặt mạnh, tạo điều kiện tốt cho việc nhìn rõ và làm việc. Ngược lại, độ rọi thấp sẽ gây bóng mờ, khó nhìn, dễ mỏi mắt. 

  • Độ chói (Luminance) hay độ sáng của vật thể là đại lượng đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc phát ra từ một bề mặt theo một hướng nhất định, trên một đơn vị diện tích bề mặt. Đơn vị thường dùng là candela/m² (cd/m²), còn gọi là “nit”. Độ chói là thứ chúng ta nhìn thấy khi quan sát một vật: một vật có độ chói lớn sẽ “sáng” hơn trong mắt chúng ta. Độ chói phụ thuộc vào độ phản xạ và bản chất của bề mặt, cũng như cường độ ánh sáng chiếu vào nó. Độ rọi đo ánh sáng chiếu tới bề mặt (không phụ thuộc vào bề mặt), còn độ chói đo ánh sáng từ bề mặt đến mắt (phụ thuộc bề mặt). 

Tóm lại, cường độ ánh sáng (candela) chỉ sức mạnh nguồn phát sáng theo một hướng, còn độ rọi (lux) là lượng ánh sáng rơi trên bề mặt. Độ chói đo sáng do bề mặt phát ra tới mắt người. Khi thiết kế chiếu sáng, ta thường quan tâm nhiều đến độ rọi (lux) vì nó trực tiếp liên quan đến môi trường làm việc hay sinh hoạt – tức ánh sáng có “rơi” đúng và đủ xuống chỗ người dùng cần hay không. 

2. Đơn vị đo Lux và mức khuyến nghị cho các không gian 

Để đo cường độ ánh sáng chiếu trên bề mặt, ta sử dụng đơn vị lux (lx). Như đã nói, 1 lux tương ứng 1 lumen quang thông rơi trên 1 mét vuông diện tích . Đơn vị lux giúp đo lường các môi trường sáng tối theo cách mà mắt người cảm nhận được. Dưới đây là bảng tổng hợp mức độ rọi khuyến nghị (lux) cho một số không gian thông dụng. Những giá trị này thường được lấy từ quy định về chiếu sáng và thực tiễn tiêu chuẩn trong xây dựng, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn sử dụng: 

Văn phòng, khu làm việc: 300 – 500 lux đối với khu vực làm việc chính (bàn làm việc, khu văn phòng), giúp đảm bảo đủ sáng cho việc đọc, viết, sử dụng máy tính. Các khu vực phụ (hành lang, sảnh đợi) nên đạt 100 – 200 lux để ánh sáng vừa đủ cho đi lại và di chuyển an toàn. 

Nhà ở – phòng sinh hoạt: 

  • Phòng khách, phòng ăn: ~100 – 200 lux cho không gian chung để tạo cảm giác thoải mái nhưng không quá chói, tùy vào trang trí và nhu cầu. Ví dụ, phòng khách thường cần khoảng 100 lux khu vực trung tâm.  

  • Phòng ngủ: 100 – 200 lux đối với ánh sáng chung (thường duy trì ở mức thấp để dễ thư giãn), có thể tăng lên ~300 – 500 lux ở bàn trang điểm hoặc khu vực đọc sách phía đầu giường.

  • Nhà bếp, nơi nấu ăn: khoảng 300 lux cho ánh sáng chung, còn khu vực bếp nấu (như bàn bếp) nên đạt 500 – 600 lux để đảm bảo an toàn và nhìn rõ khi thao tác.

  • Phòng tắm: ~200 lux cho ánh sáng chung, đặc biệt khu vực gương nên 300 – 500 lux để soi gương (tránh chói mắt nhưng đủ sáng cho trang điểm, cạo râu). Cầu thang, hành lang: 100 – 300 lux, đảm bảo đủ sáng để di chuyển an toàn.

Nhà kho, nhà xưởng, nhà máy: Ánh sáng trong công xưởng hoặc nhà kho cần đáp ứng các quy định về lao động và an toàn. Theo tiêu chuẩn bắt buộc (QCVN 09:2013/BXD), các khu vực sản xuất phải đạt ≥300 lux, khu vực kiểm tra sản phẩm ≥500 lux, khu vực chung ≥200 lux, và nhà kho ≥100 lux . Những mức này giúp công nhân nhìn rõ sản phẩm, tránh tai nạn và tăng năng suất.  

Bệnh viện, cơ sở y tế: Khóa học và nghiên cứu cho thấy các khu vực y tế yêu cầu độ rọi khá cao. Ví dụ, phòng chờ khám bệnh đạt 300 – 600 lux, phòng khám/kiểm tra chuyên sâu ~400 – 1000 lux, phòng mổ cần cực sáng đến 3000 – 8000 lux . Tại giường bệnh, ánh sáng chung khoảng 100 lux để nghỉ ngơi thư giãn, nhưng khi cần đọc sách/tiểu phẫu tại giường có thể tăng lên ~300 lux (thường có đèn di động) . Quy định trong Thông tư BYT 22/2016 cũng yêu cầu căn cứ vào chức năng phòng để thiết kế độ rọi phù hợp, nhằm đảm bảo an toàn và hỗ trợ cho y bác sĩ làm việc chính xác.

Tại sao cần tuân theo các mức lux này?

Việc cung cấp độ rọi phù hợp không chỉ giúp con người nhìn rõ, tránh mỏi mắt, nâng cao hiệu suất làm việc, mà còn tiết kiệm năng lượng - tránh tình trạng lắp quá nhiều đèn gây dư sáng, hoặc thiếu sáng ảnh hưởng sức khỏe. Các tiêu chuẩn chiếu sáng như QCVN 09:2013/BXD hay hướng dẫn từ Thông tư BYT 22/2016/TT-BYT cũng đưa ra mức độ rọi tối thiểu cho từng loại không gian nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tuy nhiên, ngoài đơn vị lux, ngành chiếu sáng còn sử dụng candela (cd) để đo cường độ ánh sáng phát ra theo một hướng nhất định. Candela phản ánh độ mạnh của nguồn sáng tại một điểm, còn lux phản ánh độ sáng mà một bề mặt nhận được. Hai đơn vị này hỗ trợ nhau trong thiết kế và đánh giá chiếu sáng toàn diện.

Nhìn chung, mỗi không gian khác nhau đều có mức ánh sáng tiêu chuẩn riêng. Việc chiếu sáng đúng mức giúp con người nhìn rõ, đỡ mỏi mắt và làm việc hiệu quả, đồng thời tránh lãng phí năng lượng do chiếu quá sáng không cần thiết. 

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến cường độ ánh sáng 

Nhiều yếu tố vật lý và thiết kế ảnh hưởng đến cường độ ánh sáng tại một điểm trên mặt phẳng:

  • Công suất và quang thông nguồn sáng: Nguồn sáng càng mạnh (đèn công suất cao, nhiều lumen) càng cho độ rọi lớn. Chọn đèn LED hay đèn huỳnh quang có quang thông (lumens) cao sẽ tăng độ sáng tại khu vực cần chiếu.

  • Khoảng cách đến nguồn sáng: Theo định luật nghịch đảo bình phương, độ rọi giảm rất nhanh khi khoảng cách từ nguồn sáng tăng lên. Cụ thể, nếu cách gấp đôi thì độ rọi chỉ còn 1/4; cách gấp ba thì chỉ còn 1/9 . Do đó, đèn phải được bố trí đủ gần khu vực làm việc. Ví dụ, đèn bàn đặt sát bàn sẽ chiếu sáng tốt hơn hẳn là đèn treo trần cách xa. 

  • Góc chiếu (cosine law): Độ rọi cũng phụ thuộc góc tới bề mặt. Ánh sáng vuông góc (θ=0) cho độ rọi cao nhất; nghiêng dần thì hiệu quả chiếu giảm đi theo hệ số cosθ. Thiết kế thiết bị quang học (tấm phản quang, góc chiếu tập trung) ảnh hưởng đến phân bố ánh sáng. 

  • Đặc tính bề mặt môi trường: Màu sắc và độ phản xạ của tường, trần và vật dụng tác động đến lượng ánh sáng phản xạ trong phòng. Bề mặt sáng màu, bóng phản xạ ánh sáng tốt, giúp tăng độ rọi trung bình. Ngược lại, tường sơn tối, thảm dày hấp thụ ánh sáng nhiều, làm giảm tổng cường độ ánh sáng trong phòng. 

  • Yếu tố tự nhiên và môi trường: Ánh sáng tự nhiên (mặt trời) thay đổi theo thời tiết, mùa vụ, hướng cửa sổ. Trong ngày nhiều mây sẽ ít ánh sáng hơn. Vào mùa hè, ánh sáng thiên nhiên quá mạnh cũng có thể gây chói, trong khi mùa đông thiếu sáng. Độ ẩm không khí, khói mù cũng có thể làm giảm cường độ chiếu sáng tự nhiên.  

  • Vật che chắn và khúc xạ: Trong thực tế, bóng tối do chướng ngại (dây điện, rèm cửa, cột, đồ đạc) sẽ cản ánh sáng tới các vị trí nhất định. Ngoài ra, lớp kính và vật liệu tán xạ (như đèn mờ) sẽ làm thay đổi hướng sáng, từ đó ảnh hưởng đến độ rọi.  

Việc tính toán cường độ ánh sáng cần xem xét toàn bộ các yếu tố trên để đảm bảo thiết kế chiếu sáng hiệu quả và phù hợp. 

4. Tác động của cường độ ánh sáng không phù hợp 

Cường độ ánh sáng quá thấp hoặc quá cao so với mức khuyến cáo đều gây ra những tác động bất lợi đến sức khỏe và hiệu quả làm việc:

  • Mỏi mệt thị lực, đau mắt: Khi ánh sáng quá yếu, mắt phải điều tiết mạnh và liên tục để nhìn, dẫn đến mỏi mắt, nhức đầu, hoa mắt. Theo kinh nghiệm, làm việc lâu trong môi trường thiếu sáng khiến thị lực giảm dần và dễ mắc các tật khúc xạ. Ngược lại, ánh sáng quá chói (ví dụ đèn LED không có kính khuếch tán, hay phản xạ mạnh từ bề mặt sáng) gây chói mắt, làm giảm khả năng tập trung và gây căng thẳng cho mắt. Nghiên cứu cho thấy môi trường ánh sáng không đủ (insufficient lighting) dẫn đến căng thẳng cơ thể, mệt mỏi và giảm năng suất làm việc . 

  • Ảnh hưởng tâm lý, sinh hoạt: Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong điều tiết nhịp sinh học (circadian rhythms). Tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng xanh (blue light) vào ban đêm, thậm chí ở cường độ thấp (~8 lux) cũng có thể ức chế hormon melatonin và làm rối loạn giấc ngủ . Điều này nghĩa là người thường xuyên bị thắp sáng khuya (qua đèn điện hoặc màn hình) dễ mất ngủ, căng thẳng, và lâu dài có thể tăng nguy cơ các bệnh mạn tính. Ngược lại, thiếu tiếp xúc đủ ánh sáng tự nhiên ban ngày cũng khiến tinh thần uể oải, dễ buồn ngủ, giảm sự tỉnh táo. 

  • Giảm năng suất lao động, tai nạn: Ánh sáng kém ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và sự an toàn trong công việc . Một môi trường tối hoặc chiếu sáng không đồng đều (tạo bóng tối) làm cho nhân viên khó quan sát máy móc, thiết bị hay vật liệu, làm tăng khả năng sai sót và tai nạn lao động. Theo Báo cáo của Aura Light, điều kiện chiếu sáng kém có thể dẫn đến tập trung kém, nhịp điệu làm việc chậm, thậm chí tăng tỷ lệ sai sót và tổn thương tại nơi làm việc . Ngược lại, thiết kế chiếu sáng tốt (đủ sáng, ánh sáng tự nhiên hài hòa) sẽ cải thiện hiệu quả công việc, tăng cường sự tỉnh táo và ý thức cảnh giác của người lao động.

Ánh sáng quá thấp gây mỏi mắt, giảm tầm nhìn và buồn ngủ; ánh sáng quá cao gây chói, căng thẳng và rối loạn sinh học. Do đó, duy trì cường độ ánh sáng phù hợp là cần thiết để bảo vệ sức khỏe thị giác và tối ưu hóa năng suất lao động.

5. Lý do nên quan tâm đến cường độ ánh sáng trong thiết kế 

Vì sao chúng ta phải chú ý đến cường độ ánh sáng khi thiết kế chiếu sáng? Dưới đây là một số lý do quan trọng:

  • Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe: Có rất nhiều quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn xây dựng và quy định y tế về mức độ chiếu sáng tối thiểu cho các không gian làm việc, giáo dục hay y tế. Ví dụ, Thông tư BYT 22/2016 quy định rõ mức lux cho phòng bệnh, phòng mổ, phòng làm việc tại bệnh viện. Tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp bảo vệ người lao động và đối tượng sử dụng (bệnh nhân, học sinh…) trước các tác động xấu của chiếu sáng kém và cũng tránh vi phạm pháp luật. Ánh sáng đạt chuẩn không chỉ bảo vệ thị lực mà còn đảm bảo điều kiện làm việc an toàn (giảm tai nạn do thiếu sáng) . 

  • Ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, học tập: Như đã đề cập, ánh sáng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung và sức khoẻ của người sử dụng . Một môi trường làm việc đủ sáng giúp mắt điều tiết tự nhiên, giúp tinh thần hưng phấn và năng suất cao hơn. Vì vậy, người thiết kế và chủ đầu tư cần quan tâm cường độ ánh sáng để nâng cao chất lượng không gian làm việc/học tập.  

  • Tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành: Thiết kế chiếu sáng khoa học (vừa đủ, điều tiết hợp lý) giúp tiết kiệm điện năng. Sử dụng đèn LED công suất phù hợp, bố trí đèn hợp lý để đảm bảo độ rọi chuẩn, tránh lãng phí ánh sáng ra chỗ không cần thiết. Nhiều quy chuẩn xây dựng hiện nay như QCVN 09:2013/BXD và các tiêu chuẩn quốc gia khuyến khích sử dụng ánh sáng tự nhiên kết hợp với đèn LED nhằm nâng cao hiệu suất năng lượng. Đầu tư ban đầu cho hệ thống chiếu sáng hiệu quả (ví dụ đèn LED chất lượng cao, cảm biến điều khiển sáng, phản quang tốt) sẽ thu hồi được qua tiết kiệm điện tiêu thụ lâu dài. 

  • Chất lượng không gian và trải nghiệm: Ánh sáng cũng ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và cảm xúc của không gian. Thiết kế ánh sáng hài hòa tạo cảm giác ấm cúng (nhà ở), chuyên nghiệp (văn phòng), hoặc yên tĩnh (phòng bệnh). Một hệ thống chiếu sáng linh hoạt, có thể điều chỉnh độ sáng và màu sắc giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và trải nghiệm người dùng.

Chú trọng đến cường độ ánh sáng không chỉ là tuân thủ quy định an toàn mà còn nâng cao hiệu quả công việc, bảo vệ sức khỏe nhân viên và tiết kiệm năng lượng. Ánh sáng tối ưu giúp con người cảm thấy thoải mái, an toàn và làm việc hiệu quả hơn. 

6. Cách kiểm soát và đo cường độ ánh sáng 

Để đảm bảo cường độ ánh sáng đạt tiêu chuẩn, người ta sử dụng các thiết bị đo chuyên dụng gọi là máy đo cường độ ánh sáng hay lux kế. Đây là dụng cụ có độ chính xác cao dùng để đo trực tiếp độ rọi (lux) tại một điểm trên bề mặt. Cách thức hoạt động chung của lux kế như sau: 

  • Cảm biến quang học: Máy đo lux thông thường dùng cảm biến quang điện (photodiode) nhạy sáng, được hiệu chuẩn theo thang nhìn người (phản ứng nhạy nhất ở bước sóng ~555 nm – màu xanh lục). Nhiều máy dùng bộ lọc quang học để bù đáp ứng màu của mắt người.  

  • Nguyên lý đo: Lux kế đo lượng quang thông (lumens) đi vào cảm biến trên một diện tích nhất định, sau đó quy đổi ra đơn vị lux. Thường máy đo có nhiều dải đo (gấp 10) để phục vụ cả môi trường rất sáng (hơn 100.000 lux) hoặc rất yếu (dưới 1 lux).  

  • Sử dụng: Khi đo, cần đặt cảm biến hướng thẳng lên hoặc vuông góc với bề mặt cần kiểm tra, ở cùng vị trí và khoảng cách tương ứng với nơi con người thường ở. Ví dụ, đo độ rọi bàn làm việc thì đặt lux kế sát mặt bàn, hướng thẳng lên nguồn sáng. Hướng tín hiệu hướng đồng nhất giúp kết quả chính xác.  

  • Lưu ý khi đo: Trước khi đo nên hiệu chuẩn (zero) máy theo khuyến cáo nhà sản xuất. Tránh chặn nguồn sáng (bàn tay hay vật cản) khi đo. Đọc kết quả khi ánh sáng ổn định (không thay đổi cường độ đột ngột). Đối với không gian có nhiều đèn, cần đo ở nhiều điểm để biết độ rọi trung bình. Nếu đo ánh sáng tự nhiên, nên đo nhiều lần trong ngày để đánh giá dao động.

Ví dụ về các máy đo độ rọi phổ biến trên thị trường: Konica Minolta T-10A/T-10MA (nhiều dải đo cao, đầu đo rời, đạt chuẩn JIS/DIN độ chính xác cao), Testo 545 (0–100000 lux, hiển thị số, có cổng xuất dữ liệu), Extech HD450 (0–200000 lux), Fluke 941 (0–200000 lux)…, TES 1330 (0–199900 lux)… Các máy chất lượng cao thường tích hợp tính năng ghi nhớ, lưu dữ liệu hoặc kết nối máy tính để lập báo cáo nhanh. Ví dụ, máy đo FLM400 của Geo-Fennel có dải đo đến 400.000 lux và chức năng ghi dữ liệu trên máy tính. Nhìn chung, máy đo lux giúp chúng ta điều chỉnh, kiểm tra hệ thống chiếu sáng một cách khoa học. Thiết bị này thường có thiết kế gọn nhẹ cầm tay, với màn hình số hiển thị dễ đọc . Khi sử dụng, cần chú ý chọn máy có dải đo phù hợp với nhu cầu (phòng học, văn phòng, công xưởng cần khác nhau) và độ chính xác cao (cấp chuẩn IEC/EN). 

7. Một số sản phẩm máy đo cường độ ánh sáng phổ biến 

Trên thị trường hiện nay có nhiều mẫu lux kế đến từ các thương hiệu uy tín, với dải đo rộng và độ chính xác cao. Dưới đây là một số gợi ý:

Lux kế

Hình 2: Lux kế
  • Konica Minolta (Nhật Bản): Dòng lux kế T-10A/T-10MA nổi tiếng với nhiều dải đo, cấp độ chính xác cao (đạt chuẩn JIS C 1609-1, DIN 5032), đầu cảm biến rời để đo nhiều điểm . Máy có bộ nhớ dữ liệu lớn và khả năng đo nhiều điểm đồng thời.  

  • Testo (Đức): Mẫu Testo 545 là thiết bị kỹ thuật số 0–100.000 lx, nhỏ gọn, có màn hình LCD lớn, pin dùng lâu. Ngoài ra Testo còn có các model 826, 820,… hỗ trợ giám sát và truyền dữ liệu.  

  • Extech (Mỹ): Máy đo Extech HD450 (0–200.000 lx) phổ biến với giới công nghiệp, có tính năng lưu trữ dữ liệu và cảnh báo giới hạn. Extech nhiều mẫu giá bình dân, độ chính xác tốt trong tầm giá.  

  • Fluke (Mỹ): Fluke 941 Light Meter (0–200.000 lx) cho độ chính xác cao, thích hợp kiểm tra chuyên nghiệp. Giá thành cao nhưng bền bỉ và hiệu chuẩn ổn định.  

  • TES (Đài Loan): Các dòng TES 1330, TES 1333,… có dải đo đến ~200.000 lx, giao diện dễ sử dụng, thường có nhiều dải đo tự động. Đây là lựa chọn phổ thông cho nhà xưởng và trường học.

  • Thiết bị cầm tay đa năng: Nhiều thiết bị đo 4-trong-1 (như đo độ ồn, ánh sáng, nhiệt độ) cũng có tích hợp lux kế, tiện lợi cho kiểm tra đa chỉ số với một máy duy nhất.  

Khi chọn mua, nên ưu tiên máy đo của các thương hiệu có uy tín trong lĩnh vực quang học và đo lường (Konica Minolta, Testo, Extech, Fluke…), đảm bảo độ chính xác (cấp AA, B theo chuẩn quốc tế) và dải đo phù hợp (từ vài lux đến trăm nghìn lux). Một số máy còn có khả năng đo ánh sáng xung (flicker) hoặc đo các chỉ số quang khác (hệ số hoàn màu CRI, nhiệt độ màu) để phục vụ thiết kế chiếu sáng chuyên sâu.

Kết luận: Cường độ ánh sáng là yếu tố then chốt trong chất lượng môi trường chiếu sáng. Một hệ thống chiếu sáng được thiết kế đúng mức không chỉ bảo vệ sức khỏe thị giác, mà còn nâng cao năng suất lao động và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Hãy lưu ý kiểm tra lại hệ thống chiếu sáng của bạn: nếu có thể, sử dụng lux kế để đo và so sánh với tiêu chuẩn khuyến nghị. Việc này giúp bạn xác định vùng thiếu sáng cần bổ sung đèn, cũng như tránh lãng phí điện do chiếu sáng quá mức. Như đã phân tích, ánh sáng tốt sẽ tạo ra môi trường làm việc – học tập an toàn, hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chính vì vậy, đừng ngần ngại quan tâm và đầu tư đúng mức cho cường độ ánh sáng trong nhà ở, văn phòng và các công trình của bạn – đây là một bước thiết yếu để bảo vệ sức khỏe và tối ưu hoá năng suất làm việc.


Câu hỏi thường gặp về cường độ ánh sáng (FAQ)

Câu 1. Cường độ ánh sáng là gì?

Cường độ ánh sáng là gì là câu hỏi phổ biến khi tìm hiểu về chiếu sáng. Đây là đại lượng đo khả năng phát sáng của nguồn sáng theo một hướng nhất định, được đo bằng đơn vị candela (cd). Nó cho biết cường độ phát ra ánh sáng của một nguồn sáng theo từng hướng.

Câu 2. Cường độ sáng có khác với độ rọi không?

Có. Cường độ sáng đo lượng ánh sáng phát ra theo một hướng, còn độ rọi (lux) đo lượng ánh sáng nhận được trên một bề mặt. Ví dụ, bóng đèn có thể có cường độ sáng cao, nhưng độ rọi còn phụ thuộc vào khoảng cách tới bề mặt được chiếu sáng.

Câu 3. Đơn vị cường độ ánh sáng là gì?

Đơn vị cường độ ánh sáng là candela (cd) – đơn vị chuẩn quốc tế (SI). Ngoài ra, trong thực tế, người dùng cũng hay gặp đơn vị lux (lx) để đo độ rọi (lượng ánh sáng trên một diện tích nhất định), dù đây không phải là đơn vị đo trực tiếp của cường độ ánh sáng.

Câu 4. Cường độ ánh sáng lux là gì?

Cường độ ánh sáng lux thực chất là cách gọi nhầm giữa độ rọi và cường độ sáng. Lux (lx) là đơn vị đo độ rọi – số lumen trên mỗi mét vuông. Đây là thông số quan trọng để xác định môi trường làm việc có đủ ánh sáng hay không.

Câu 5. Candela là gì?

Candela (cd) là đơn vị đo cường độ ánh sáng, cho biết lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng điểm theo một hướng cụ thể. Một candela tương đương với ánh sáng phát ra từ một cây nến tiêu chuẩn trong điều kiện lý tưởng.

Câu 6. Cách đo cường độ ánh sáng bằng điện thoại như thế nào?

Bạn có thể đo cường độ ánh sáng bằng điện thoại thông qua các ứng dụng như Lux Light Meter, Light Meter – LUX Meter, v.v. Những app này tận dụng cảm biến ánh sáng có sẵn trên smartphone để ước lượng độ rọi (lux) trong không gian. Tuy nhiên, độ chính xác sẽ thấp hơn nhiều so với thiết bị đo chuyên dụng.

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.641.300
share