Trong ngành công nghiệp hiện đại, hệ thống khí nén được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, lắp ráp, đóng gói, cơ khí chế tạo, thực phẩm, dược phẩm... Để đảm bảo hệ thống khí nén hoạt động trơn tru, ổn định và bền bỉ, không thể thiếu bộ ba thiết bị: Filter - Regulator - Lubricator (FRL). Trong đó, lubricator - thiết bị bôi trơn - đóng vai trò cung cấp dầu cho các bộ phận chuyển động để giảm ma sát và chống mài mòn. Vậy lubricator là gì? Thiết bị này có cấu tạo như thế nào, hoạt động ra sao và có vai trò gì trong toàn bộ hệ thống khí nén? Hãy cùng Bảo An tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây.

Lubricator (bộ bôi trơn khí nén) là thiết bị chuyên dụng trong hệ thống khí nén, có nhiệm vụ đưa một lượng dầu bôi trơn siêu nhỏ dạng sương (mist) vào dòng khí nén sau khi khí đã được lọc sạch và điều áp. Khí nén chứa dầu sau đó sẽ đi đến các thiết bị tiêu thụ khí như xi lanh, van điều khiển, mô tơ khí, dụng cụ khí nén cầm tay… để bôi trơn các chi tiết cơ khí bên trong, giúp giảm ma sát, chống mài mòn và tăng độ bền cho thiết bị.
Lubricator thường được lắp cuối cùng trong bộ FRL, sau khi khí nén đã được lọc sạch bụi bẩn và nước (bởi bộ lọc - filter), và được điều chỉnh áp suất ổn định (bởi bộ điều áp - regulator).
Khí nén bản chất là “khô” - sau khi được xử lý qua máy sấy, bộ lọc và bình tích áp, lượng ẩm trong khí đã bị loại bỏ gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, điều này cũng khiến khí mất đi khả năng bôi trơn tự nhiên.
Khi không có bôi trơn:
Các thiết bị khí nén sẽ bị mài mòn nhanh do ma sát khô.
Hiệu suất làm việc giảm: thiết bị chạy ì ạch, không đều.
Tăng nguy cơ hư hỏng: piston bị kẹt, van đóng mở không ổn định.
Lubricator sẽ giải quyết toàn bộ các vấn đề trên bằng cách đưa một lượng dầu cực nhỏ vào dòng khí – vừa đủ để bôi trơn, nhưng không gây bám bẩn hay giọt dầu dư trong hệ thống.
Mặc dù là thiết bị nhỏ gọn, lubricator có cấu tạo kỹ thuật khá hợp lý, gồm các bộ phận chính sau:

Hình 2: Cấu tạo Lubricator
Thân bình chứa dầu
Là phần chứa dầu bôi trơn.
Có thể bằng kim loại hoặc nhựa trong suốt để dễ quan sát mức dầu.
Có vạch mức dầu tối đa – tối thiểu.
Ống hút và phun dầu
Hút dầu từ bình chứa và tạo hạt sương dầu đưa vào khí nén.
Một số loại sử dụng cơ chế venturi để hút dầu.
Van điều chỉnh lưu lượng dầu
Điều chỉnh lượng dầu được đưa vào dòng khí.
Có thể điều chỉnh bằng tay hoặc tự động tùy loại.
Lubricator hoạt động theo nguyên lý chênh lệch áp suất:
Khi khí nén đi qua lubricator, áp suất tạo ra vùng hút ở đầu ống phun.
Lực hút này kéo một lượng dầu nhỏ từ bình chứa lên đầu phun.
Tại đây, dầu được phun thành sương mịn, trộn đều với dòng khí.
Khí mang sương dầu này tiếp tục di chuyển đến các thiết bị sử dụng khí.
Điểm đặc biệt là kích thước hạt dầu sau khi phun chỉ khoảng vài micromet, giúp bôi trơn hiệu quả mà không gây ướt hoặc đọng dầu trong thiết bị.
Lubricator mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tăng hiệu quả vận hành: Thiết bị hoạt động trơn tru hơn nhờ được bôi trơn liên tục.
Giảm mài mòn và hỏng hóc: Nhất là trong các chuyển động tịnh tiến của piston, van đóng mở nhanh.
Kéo dài tuổi thọ thiết bị khí nén: Giảm số lần thay thế, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Ổn định quy trình sản xuất: Thiết bị ít gặp lỗi, không bị kẹt hoặc giật cục do thiếu bôi trơn.
Ví dụ thực tế: Trong dây chuyền đóng gói bao bì, nếu piston xi lanh bị khô dầu có thể gây kẹt chuyển động, làm chậm nhịp máy hoặc hỏng sản phẩm. Khi có lubricator cung cấp sương dầu đều đặn, xi lanh hoạt động mượt mà và ổn định hơn hẳn.
Lubricator được ứng dụng rộng rãi trong:
Ngành cơ khí, chế tạo: Máy khoan khí, máy mài, máy siết bu lông.
Ngành điện – điện tử: Dây chuyền lắp ráp dùng van, xi lanh nhỏ.
Ngành thực phẩm, dược phẩm: Các thiết bị đóng gói tự động.
Xưởng sửa chữa ô tô, xe máy: Dụng cụ khí nén cầm tay.
Ngành bao bì, in ấn: Thiết bị cắt, dập, in bằng khí nén.
Để chọn đúng loại lubricator, cần dựa trên các yếu tố sau:
→ Chọn thiết bị đáp ứng lưu lượng khí yêu cầu, tránh quá nhỏ gây nghẽn dòng.
→ Kiểm tra dải áp suất của hệ thống khí nén để chọn loại tương thích.
→ Đảm bảo phù hợp với đường ống khí nén đang sử dụng.
→ Sử dụng dầu chuyên dụng cho khí nén như ISO VG32, không chứa tạp chất hoặc phụ gia gây hại.
→ Ưu tiên bình dầu trong suốt, dễ quan sát; vỏ kim loại cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Kiểm tra mức dầu định kỳ: Nên kiểm tra hàng tuần hoặc theo giờ vận hành máy.
Bổ sung dầu đúng loại: Tránh dùng dầu máy khâu, dầu động cơ, dầu tái chế.
Vệ sinh định kỳ: Tháo rửa đầu phun, tránh nghẹt tắc.
Điều chỉnh lưu lượng dầu hợp lý: Không quá nhiều gây đóng cặn; không quá ít gây khô.
Tổng kết: Lubricator là gì? – Là thiết bị nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống khí nén, giúp cung cấp dầu bôi trơn hiệu quả cho các thiết bị cơ khí vận hành bằng khí. Việc sử dụng đúng loại lubricator, lắp đặt đúng vị trí và bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu hư hỏng thiết bị. Nếu bạn đang vận hành hệ thống khí nén mà chưa sử dụng bộ bôi trơn khí nén, đây là lúc cần xem xét lại – vì lubricator có thể là yếu tố quyết định đến độ ổn định và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
Lubricator là thiết bị bôi trơn trong hệ thống khí nén, có nhiệm vụ cung cấp một lượng dầu cực nhỏ vào dòng khí để bôi trơn các bộ phận cơ khí như xi lanh, van, mô tơ khí nén… giúp thiết bị hoạt động trơn tru, giảm mài mòn và tăng tuổi thọ.
Lubricator cần thiết khi hệ thống khí nén sử dụng các thiết bị chuyển động như xi lanh, van khí hoặc dụng cụ khí nén cầm tay, đặc biệt trong môi trường vận hành liên tục. Nếu không được bôi trơn, các chi tiết dễ bị khô dầu, gây ma sát cao, kẹt máy hoặc giảm tuổi thọ.
Lubricator hoạt động dựa trên nguyên lý chênh lệch áp suất. Khi khí nén đi qua thiết bị, áp lực tạo lực hút kéo dầu từ bình chứa lên đầu phun, chuyển thành sương dầu cực mịn và trộn đều vào dòng khí để đưa đến thiết bị sử dụng.
Nên sử dụng dầu bôi trơn chuyên dụng cho khí nén như dầu gốc khoáng ISO VG32 hoặc tương đương. Tránh dùng dầu động cơ, dầu tái chế hoặc chứa tạp chất vì có thể gây hại cho hệ thống và làm tắc nghẽn đầu phun.
Có. Lubricator cần được kiểm tra mức dầu thường xuyên, bổ sung kịp thời, làm sạch bộ phun dầu và điều chỉnh lưu lượng phù hợp. Việc bảo trì đúng cách giúp thiết bị hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ hệ thống khí nén.