Mã QR là gì? Cấu trúc, nguyên lý của mã QR trong kỹ thuật số

Người đăng tin: Nguyễn Thị Phương Thanh
 50      09/08/2025

Trong kỷ nguyên số, mã QR không chỉ phổ biến trong đời sống hằng ngày mà còn trở thành một phần thiết yếu trong kỹ thuật, sản xuất và tự động hóa công nghiệp. Từ việc quét để thanh toán, truy cập dữ liệu thiết bị đến định danh sản phẩm trong dây chuyền, mã QR đang thay đổi cách ngành kỹ thuật vận hành và quản lý thông tin. Vậy mã QR là gì, hoạt động như thế nào và ứng dụng thực tế trong các hệ thống kỹ thuật ra sao? Bài viết sau Bảo An sẽ cung cấp cái nhìn đầy đủ, chuyên sâu và cập nhật nhất về công nghệ mã hóa này.

Mã QR là gì?

Hình 1:  Mã QR là gì?

I. Mã QR là gì?

Mã QR (Quick Response Code) là một dạng mã vạch hai chiều (2D barcode), được tạo thành từ những mô-đun hình vuông màu đen - trắng để lưu trữ dữ liệu. Ra đời năm 1994 bởi công ty Denso Wave (Nhật Bản), mã QR được thiết kế để mã hóa thông tin và quét nhanh bằng thiết bị điện tử như smartphone, máy quét mã vạch chuyên dụng (2D barcode scanner), hoặc hệ thống camera tích hợp.

So với mã vạch truyền thống 1D, mã QR có khả năng chứa dữ liệu nhiều hơn gấp hàng trăm lần, bao gồm văn bản, URL, chuỗi mã hóa, thông tin Wi-Fi, danh bạ, mã hóa kỹ thuật số, v.v.

Mã QR được xem như một phiên bản nâng cấp hiện đại của mã vạch, với khả năng quét nhanh, lưu trữ lớn và ứng dụng linh hoạt trong các lĩnh vực như công nghiệp, thương mại, marketing, thanh toán điện tử và quản lý thiết bị kỹ thuật.

II. Cấu trúc kỹ thuật của mã QR

1. Thành phần chính của mã QR:

Thành phần của mã QR code

Hình 2: Thành phần của mã QR code

 Thành phần  Vai trò kỹ thuật
 Vùng định vị  3 ô vuông lớn giúp thiết bị nhận dạng hướng, vị trí mã
 Vùng căn chỉnh  Hiệu chỉnh độ cong, độ nghiêng của mã trong các ứng dụng in trên bề mặt lồi/lõm
 Vùng dữ liệu  Lưu trữ thông tin được mã hóa
 Mức sửa lỗi (ECC)  Khôi phục dữ liệu khi mã bị mờ, thiếu nét
 Vùng yên tĩnh  Không gian trắng xung quanh giúp thiết bị quét phân biệt biên mã

2. Dung lượng mã hóa:

  • Tối đa ~7.089 ký tự số hoặc ~2.953 ký tự chữ cái

  • Mã QR có 40 phiên bản, từ 21x21 (phiên bản 1) đến 177x177 ô vuông (phiên bản 40)

3. Cấp độ sửa lỗi (Error Correction Level – ECC):

 Cấp độ   Ký hiệu   Khả năng khôi phục 
 Thấp  L  ~7%
 Trung bình  M  ~15%
 Cao  Q  ~25%
 Rất cao  H  ~30%

III. Nguyên lý hoạt động của mã QR

Quy trình quét và giải mã mã QR gồm các bước:

  • Thiết bị quét (scanner, smartphone) nhận diện 3 điểm định vị và căn chỉnh góc nhìn.

  • Tách dữ liệu nhị phân từ các mô-đun đen trắng.

  • Giải mã dữ liệu nhị phân thành thông tin ban đầu (text, URL, cấu hình…).

  • Thực thi lệnh: mở đường dẫn, gọi API, truy cập dữ liệu kỹ thuật.

Công nghệ này cho phép tốc độ xử lý nhanh, chính xác, ngay cả khi mã bị lỗi một phần hoặc bị nghiêng góc.

IV. Phân loại mã QR

1. Theo khả năng dữ liệu:

  • QR tĩnh: Dữ liệu mã hóa không thể thay đổi, dùng phổ biến cho thông tin thiết bị, tài liệu kỹ thuật, tem bảo hành.

  • QR động: Dữ liệu có thể cập nhật, quản lý lượt quét, theo dõi người dùng (thường dùng cho marketing, phần mềm).

2. Một số biến thể kỹ thuật:

Các biến thể của mã QR code

Hình 3: Các biến thể của mã QR code

 Loại mã QR  Ưu điểm  Ứng dụng
 Micro QR  Nhỏ gọn, tiết kiệm không gian  Linh kiện điện tử, thiết bị y tế
 iQR Code  Lưu trữ cao hơn  Công nghiệp, truy xuất dữ liệu lớn
 Frame QR  Nhúng logo, nhận diện thương hiệu  Quảng cáo, hệ thống POS, website doanh nghiệp

V. Ứng dụng mã QR trong kỹ thuật và công nghiệp

1. Trong nhà máy – sản xuất – dây chuyền tự động:

  • Gắn mã QR lên thiết bị – cảm biến – linh kiện để truy xuất thông số, tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn bảo trì.

  • Máy quét QR tích hợp trong hệ thống MES/ERP để đồng bộ dữ liệu sản xuất.

2. Trong kho vận – hậu cần – quản lý tài sản:

  • Quản lý vị trí hàng hóa, pallet, container bằng mã QR động.
  • Quét nhanh tại trạm xuất – nhập, giảm sai sót và tăng hiệu quả vận hành.

3. Trong điện – điện tử – thiết bị công nghiệp:

  • Gắn mã QR chứa sơ đồ mạch, phần mềm lập trình, firmware, dễ dàng truy cập trên hiện trường.

  • Đăng ký bảo hành điện tử, kích hoạt thiết bị online.

4. Trong phần mềm, IoT và bảo mật:

  • Mã QR dùng để xác thực người dùng, đăng nhập nhanh, cấp quyền truy cập, đặc biệt trong các hệ thống cloud hoặc SCADA.

VI. Ưu điểm và nhược điểm của mã QR

Ưu điểm:

  • Lưu trữ dữ liệu lớn trên diện tích nhỏ

  • Quét nhanh, dễ đọc, tích hợp tốt với hệ thống số

  • Khả năng sửa lỗi cao, hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp

  • Có thể nhúng thương hiệu/logo

Nhược điểm:

  • Bị ảnh hưởng bởi chất lượng in, ánh sáng, vật liệu bề mặt

  • Cần thiết bị quét tương thích (camera, phần mềm)

  • Có nguy cơ bị giả mạo nếu không kiểm soát nguồn phát mã

VII. Cách tạo mã QR cho kỹ thuật viên và doanh nghiệp

1. Công cụ online phổ biến:

2. Tạo mã QR bằng lập trình:

  • Python: qrcode, pyqrcode

  • JavaScript: qrcode.js, react-qr-code

  • PHP: phpqrcode

  • Có thể kết hợp với hệ thống MES/ERP/WMS để tạo mã tự động theo từng thiết bị/sản phẩm.

3. Lưu ý khi thiết kế:

  • Chọn mức sửa lỗi phù hợp (L–H) theo môi trường sử dụng

  • Không để mã quá nhỏ (< 1x1 cm)

  • Đảm bảo có vùng yên tĩnh xung quanh

VIII. Bảo mật và kiểm soát mã QR trong môi trường kỹ thuật

  • Một số mã QR giả mạo có thể dẫn đến trang lừa đảo, tải mã độc

  • Giải pháp:

    • Dùng mã QR động có xác thực server

    • Kết hợp mã hóa RSA, token bảo mật

    • Triển khai hệ thống xác thực QR nội bộ trong các hệ thống công nghiệp

 

Kết luận: Mã QR không chỉ là công cụ truyền thông tiện lợi, mà còn là giải pháp mã hóa và truy xuất dữ liệu hiệu quả - thông minh - tiết kiệm chi phí trong các hệ thống kỹ thuật hiện đại. Nhờ khả năng tích hợp nhanh, lưu trữ linh hoạt và hỗ trợ tự động hóa, mã QR đang dần trở thành chuẩn dữ liệu phổ biến trong quản lý kỹ thuật và vận hành thiết bị. Nếu bạn là kỹ sư, quản lý sản xuất, chuyên gia IT công nghiệp, hãy cân nhắc ứng dụng mã QR vào hệ thống quản lý tài liệu, thiết bị, phần mềm hoặc bảo trì - để nâng cao hiệu quả vận hành, tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về mã QR

Câu 1. Mã QR là gì và cách sử dụng như thế nào?

Mã QR (Quick Response Code) là một dạng mã vạch hai chiều có khả năng lưu trữ thông tin như văn bản, đường dẫn website, địa chỉ email, dữ liệu sản phẩm và nhiều loại thông tin khác. Để sử dụng, người dùng chỉ cần mở ứng dụng camera hoặc phần mềm quét mã trên điện thoại, hướng vào mã QR để đọc và truy cập nội dung đã mã hóa. Mã QR được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, marketing, logistics và quản lý thiết bị.

Câu 2. QR tĩnh là gì?

QR tĩnh là loại mã QR có nội dung được mã hóa cố định và không thể thay đổi sau khi đã tạo. Loại mã này thường được sử dụng để dẫn đến một liên kết cố định, tài liệu, địa chỉ email hoặc văn bản không cần cập nhật. Ưu điểm của QR tĩnh là đơn giản, dễ tạo và không cần máy chủ trung gian để quản lý.

Câu 3. Máy quét QR là gì?

Máy quét QR là thiết bị phần cứng hoặc phần mềm dùng để nhận diện và giải mã nội dung của mã QR. Đó có thể là camera điện thoại thông minh với ứng dụng tích hợp, máy quét cầm tay chuyên dụng trong nhà máy, hoặc module quét QR được tích hợp trong hệ thống bán hàng, robot công nghiệp, thiết bị kiểm soát truy cập. Máy quét QR có thể kết nối với phần mềm ERP, hệ thống giám sát hoặc website để xử lý thông tin ngay lập tức.

Câu 4. Các loại mã QR hiện nay gồm những gì?

Mã QR có nhiều loại phù hợp với từng nhu cầu khác nhau. Mã QR tĩnh dùng cho nội dung cố định không thay đổi. Mã QR động cho phép cập nhật nội dung và theo dõi lượt quét. Ngoài ra còn có Micro QR dùng cho không gian nhỏ, Frame QR cho phép chèn hình ảnh/logo, và iQR code là phiên bản nâng cao với dung lượng lớn, linh hoạt về kích thước và hình dạng. Việc chọn loại mã QR phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng trong sản xuất, vận hành hoặc tiếp thị.

Câu 5. Quét mã QR để làm gì?

Việc quét mã QR giúp người dùng truy cập nhanh thông tin mà không cần nhập thủ công. Mã QR có thể dẫn đến website, thông tin sản phẩm, liên kết tải tài liệu, kết nối Wi-Fi, đăng nhập phần mềm, kích hoạt bảo hành điện tử hoặc thực hiện thanh toán nhanh. Trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, mã QR còn giúp truy xuất nguồn gốc thiết bị, quản lý linh kiện và liên kết dữ liệu sản xuất với hệ thống điều khiển tự động.

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.691.593
share