Solenoid Valve Là Gì? Nguyên Lý Hoạt Động Và Ứng Dụng Thực Tế

Người đăng tin: Nguyễn Thị Phương Thanh
 29      30/07/2025

Trong các hệ thống tự động hóa hiện đại, việc điều khiển chính xác và nhanh chóng dòng chất lỏng hoặc khí là điều tối quan trọng. Trong số các thiết bị đảm nhiệm vai trò này, solenoid valve - hay còn gọi là van điện từ - nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn, tốc độ đóng/mở nhanh và khả năng tích hợp linh hoạt với tín hiệu điều khiển điện. Vậy solenoid valve là gì? Nó hoạt động ra sao, có bao nhiêu loại, và ứng dụng cụ thể như thế nào trong thực tế? Hãy cùng Bảo An tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Solenoid valve là gì?

Hình 1: Solenoid valve là gì?

1. Solenoid Valve là gì?

Solenoid valve (van điện từ) là một thiết bị cơ điện được dùng để kiểm soát dòng chảy của lưu chất (chất lỏng hoặc khí) thông qua nguyên lý tác động của điện từ. Khi dòng điện chạy qua cuộn dây solenoid, nó tạo ra một lực từ trường đủ mạnh để hút lõi sắt (plunger) di chuyển, từ đó mở hoặc đóng dòng lưu chất bên trong van.

Van điện từ hoạt động hoàn toàn tự động, có thể điều khiển bằng tín hiệu từ PLC, timer, công tắc áp suất hoặc cảm biến – là lựa chọn tối ưu trong các hệ thống yêu cầu tốc độ đóng/mở nhanh, chính xác và tiết kiệm năng lượng.

Tóm tắt đặc điểm:

Điều khiển bằng điện áp (AC hoặc DC)
Có hai trạng thái chính: thường đóng (NC) và thường mở (NO)
Thường được dùng trong các hệ thống dẫn nước, khí nén, dầu thủy lực...

2. Cấu tạo cơ bản của solenoid valve

Mặc dù có thể có nhiều biến thể về thiết kế, nhưng một van điện từ điển hình bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Cuộn dây điện từ (Solenoid Coil): Khi cấp điện, cuộn dây này sinh ra từ trường, hút lõi van di chuyển.

  • Lõi sắt động (Plunger): Là phần chuyển động trong van, thường được làm từ vật liệu nhiễm từ như thép không gỉ. Khi bị hút lên hoặc đẩy xuống sẽ thay đổi trạng thái đóng/mở của van.

  • Lò xo hồi vị: Giữ lõi van ở trạng thái ban đầu khi không có điện.

  • Thân van: Được chế tạo từ đồng, inox hoặc nhựa, có nhiệm vụ chứa lưu chất và đảm bảo độ kín.

  • Các cửa vào/ra (Inlet/Outlet): Nối với đường ống dẫn lưu chất.

Cấu tạo Solenoid valve

Hình 2: Cấu tạo Solenoid valve

Ngoài ra, một số van điện từ còn có thêm:

  • Màng van (diaphragm) trong các dòng van gián tiếp.

  • Két cân bằng áp trong van dùng cho áp suất lớn.

3. Nguyên lý hoạt động của solenoid valve

Nguyên lý vận hành của van điện từ dựa vào lực hút của từ trường sinh ra bởi cuộn dây solenoid khi được cấp điện:

  • Van thường đóng (Normally Closed – NC): Khi không có điện, lò xo giữ lõi sắt ở vị trí chặn dòng lưu chất (van đóng). Khi cấp điện, từ trường hút lõi sắt lên, mở cửa van → cho phép dòng chảy đi qua.

  • Van thường mở (Normally Open – NO): Khi không có điện, lõi sắt không bị hút, dòng lưu chất vẫn đi qua (van mở). Khi cấp điện, lõi bị hút vào và chặn dòng → van đóng lại.

Tùy vào thiết kế, một số van có thể sử dụng kết hợp nguyên lý gián tiếp – dùng áp suất chênh lệch trong hệ thống để hỗ trợ lực mở/đóng, giúp tiết kiệm năng lượng và hoạt động hiệu quả ở lưu lượng lớn.

4. Phân loại solenoid valve phổ biến

Phân loại theo trạng thái hoạt động:

Van thường đóng (NC): Ứng dụng phổ biến nhất, dùng cho các hệ thống chỉ cho dòng chảy khi có tín hiệu điều khiển.
Van thường mở (NO): Dùng trong các hệ thống cần duy trì dòng chảy liên tục và chỉ ngắt khi có sự cố.

Phân loại theo số cổng và chức năng:

  • 2/2 (2 cổng – 2 trạng thái): Mở hoặc đóng hoàn toàn.

  • 3/2 (3 cổng – 2 trạng thái): Dùng để chuyển đổi dòng khí hoặc chất lỏng giữa các đường dẫn khác nhau.

  • 5/2 hoặc 5/3: Thường sử dụng trong điều khiển xy-lanh khí nén, cho phép điều khiển 2 đầu xy-lanh.

Phân loại theo môi chất:

  • Van dùng cho nước sạch, nước nóng, khí nén, dầu thủy lực, hóa chất, hơi nóng (steam)...

Phân loại theo cơ chế hoạt động:

  • Van tác động trực tiếp (Direct Acting): Phù hợp với hệ thống áp suất thấp.

  • Van gián tiếp (Pilot Operated): Sử dụng áp suất chênh lệch để mở/đóng, dùng cho hệ thống áp suất cao.

  • Van kết hợp: Đáp ứng được cả hai chế độ trên.

5. Ưu điểm và nhược điểm của solenoid valve

Ưu điểm:

  • Thời gian đóng/mở nhanh (chỉ từ 10–100ms).

  • Dễ tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động.

  • Ít chiếm không gian lắp đặt.

  • Hoạt động ổn định, bền bỉ nếu chọn đúng loại.

Nhược điểm:

  • Không hoạt động khi mất điện (trừ khi có bộ dự phòng).

  • Có thể sinh nhiệt nếu hoạt động liên tục trong thời gian dài.

  • Đối với chất lỏng bẩn, cần bộ lọc để tránh kẹt màng/lõi.

6. Ứng dụng thực tế của van điện từ

Van điện từ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống:

  • Trong công nghiệp thực phẩm: Điều khiển bơm nước, nước ngọt, sữa hoặc hóa chất vệ sinh đường ống.

  • Trong hệ thống tưới tự động: Mở van theo lập trình thời gian, tiết kiệm nước và công sức.

  • Trong máy lọc nước RO: Kiểm soát dòng nước sạch đi vào các giai đoạn lọc.

  • Trong hệ thống khí nén và thủy lực: Điều khiển hướng dòng khí/dầu, tác động đến hoạt động của xy-lanh.

  • Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy: Van điện từ đóng vai trò kiểm soát đường ống cấp nước hoặc khí chữa cháy.

  • Trong lĩnh vực y tế, hóa chất: Kiểm soát lưu lượng khí và chất hóa học độc hại, yêu cầu độ chính xác cao.

7. Kinh nghiệm chọn mua solenoid valve phù hợp

Khi lựa chọn van điện từ, bạn cần xác định rõ các yếu tố kỹ thuật sau:

  • Loại môi chất: Nước sạch, nước nóng, dầu, khí nén, hóa chất…

  • Áp suất làm việc: Đảm bảo van chịu được áp suất tối đa trong hệ thống.

  • Điện áp điều khiển: Phổ biến nhất là 12VDC, 24VDC, 220VAC.

  • Kiểu ren và kích thước cổng: Thường là ren trong BSP hoặc NPT từ 1/8” đến 2”.

  • Chất liệu thân van: Đồng, inox, nhựa – tùy ứng dụng, nhiệt độ, môi trường.

  • Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP65 hoặc cao hơn nếu lắp ngoài trời.

  • Thương hiệu uy tín: SMC, STNC, ODE, FESTO, Airtac, Unid…

Tổng kết: Solenoid valve không chỉ là thiết bị điều khiển dòng chảy đơn thuần, mà còn là thành phần quan trọng trong việc tự động hóa quá trình sản xuất và vận hành hệ thống. Việc hiểu rõ solenoid valve là gì, nắm bắt được nguyên lý hoạt động, cấu tạo, cách phân loại và kinh nghiệm lựa chọn sẽ giúp bạn chủ động hơn trong khâu thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống kỹ thuật. Dù là ứng dụng dân dụng hay công nghiệp, van điện từ luôn chứng minh được vai trò không thể thay thế nhờ vào sự linh hoạt, nhỏ gọn và hiệu quả của mình.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1. Van solenoid là gì?

Van solenoid hay còn gọi là van điện từ, là thiết bị dùng để điều khiển dòng chảy chất lỏng hoặc khí bằng cách sử dụng lực hút điện từ. Khi có dòng điện chạy qua cuộn dây (solenoid coil), từ trường sinh ra sẽ kéo lõi van di chuyển, từ đó thay đổi trạng thái đóng/mở của dòng lưu chất. Van solenoid là thành phần không thể thiếu trong các hệ thống điều khiển tự động, nhờ vào khả năng phản hồi nhanh, thiết kế gọn gàng và dễ tích hợp với tín hiệu điện.

Câu 2. Solenoid coil là gì?

Solenoid coil là cuộn dây điện từ - bộ phận quan trọng nhất của van solenoid. Khi được cấp nguồn điện (AC hoặc DC), cuộn dây này tạo ra một từ trường đủ mạnh để hút lõi sắt di động bên trong van. Chuyển động của lõi này là cơ chế chính để van mở hoặc đóng. Solenoid coil thường được bọc cách điện cẩn thận, có thể tháo rời và thay thế khi cần thiết. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, cuộn coil có thể hoạt động ở nhiều mức điện áp khác nhau như 12VDC, 24VDC, 220VAC...

Câu 3. Van điện từ và van cơ học khác nhau như thế nào?

Van điện từ (solenoid valve) sử dụng tín hiệu điện để điều khiển, trong khi van cơ học hoạt động nhờ lực tay hoặc lực cơ học từ hệ thống. Van điện từ cho phép điều khiển tự động, phản hồi nhanh, phù hợp với hệ thống tự động hóa, trong khi van cơ học thường dùng cho các hệ thống đơn giản, ít thay đổi trạng thái.

Câu 4. Van solenoid có dùng được cho nước nóng không?

Có. Tuy nhiên, bạn cần chọn đúng loại van điện từ chuyên dùng cho nước nóng hoặc hơi nước, với vật liệu chịu nhiệt như inox, và gioăng chịu nhiệt cao (thường là PTFE hoặc Viton). Ngoài ra, thông số nhiệt độ tối đa và áp suất làm việc cần được xác định rõ trước khi lắp đặt.

Câu 5. Làm sao để biết solenoid coil bị hỏng?

Một số dấu hiệu nhận biết solenoid coil bị hỏng bao gồm:

  • Van không đóng/mở dù đã cấp điện đúng nguồn.

  • Cuộn coil bị nóng bất thường hoặc phát ra mùi khét.

  • Kiểm tra bằng đồng hồ đo điện: điện trở bằng 0 (chập) hoặc ∞ (đứt dây).

Khi phát hiện sự cố, bạn nên thay thế cuộn coil cùng loại và đúng điện áp định mức.

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.225.349
share