Từ thông là một đại lượng vật lý quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật điện, điện tử và cơ điện tử. Đây là nền tảng cho nhiều hiện tượng và thiết bị như máy phát điện, máy biến áp, động cơ, cảm biến, và cả bếp từ hiện đại. Việc hiểu rõ bản chất của từ thông và các định luật cảm ứng điện từ không chỉ giúp kỹ sư thiết kế hệ thống điện tối ưu mà còn mở ra khả năng ứng dụng trong các ngành công nghiệp tự động hóa, năng lượng và robot. Bài viết này của Bảo An cung cấp một cái nhìn tổng thể và thực tiễn về từ thông, công thức tính, các định luật Faraday – Lenz và ứng dụng trong đời sống công nghiệp.

Từ thông (ký hiệu: Φ) là đại lượng đại số đo lường số lượng đường sức từ xuyên qua một bề mặt nhất định. Từ thông giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từ trường lên một vùng không gian hoặc một thiết bị như cuộn dây, lõi sắt hoặc rotor.
Công thức tính:
Φ=B⋅S⋅cos(θ)
Trong đó:
Φ: Từ thông (Weber – Wb)
B: Cảm ứng từ (Tesla – T)
S: Diện tích mặt phẳng bị từ trường xuyên qua (m²)
θ: Góc giữa vectơ cảm ứng từ và pháp tuyến của mặt phẳng

Từ thông là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh ra suất điện động trong cuộn dây – từ đó sinh ra dòng điện cảm ứng.
Trong công nghiệp và kỹ thuật điện, từ thông không chỉ là một khái niệm vật lý trừu tượng, mà còn là yếu tố nền tảng trong thiết kế và vận hành của nhiều thiết bị điện – điện tử. Dưới đây là bốn hệ thống tiêu biểu mà từ thông đóng vai trò quyết định:
Máy phát điện hoạt động dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ: khi từ thông xuyên qua cuộn dây biến thiên theo thời gian, một suất điện động được sinh ra.
Cơ chế hoạt động:
Rotor mang từ trường (nam châm vĩnh cửu hoặc điện từ) quay liên tục.
Khi rotor quay, từ thông xuyên qua các cuộn dây stator cũng thay đổi theo thời gian.
Sự biến thiên này sinh ra suất điện động cảm ứng (ec) trong cuộn dây → tạo ra dòng điện xoay chiều.
Ý nghĩa:
Từ thông càng mạnh và biến thiên càng nhanh → suất điện động càng lớn → công suất phát điện cao hơn.
Việc điều khiển tốc độ quay và cường độ từ trường giúp ổn định điện áp đầu ra.
Ứng dụng:
Nhà máy thủy điện, nhiệt điện, điện gió
Máy phát dự phòng trong công nghiệp
Thiết bị phát điện trên ô tô, tàu thủy
Cảm biến tiệm cận từ (Magnetic Proximity Sensor) là thiết bị phát hiện vật thể thông qua sự thay đổi từ thông.
Cơ chế hoạt động:
Cảm biến tạo ra một từ trường ổn định.
Khi một vật thể (thường là kim loại) tiến gần, từ thông trong vùng cảm ứng bị biến đổi do vật thể làm nhiễu hoặc dẫn lại từ trường.
Hệ thống đo lường nhận diện sự thay đổi này và chuyển thành tín hiệu điện đầu ra.
Lợi ích của việc sử dụng từ thông:
Phát hiện không tiếp xúc → tăng tuổi thọ thiết bị
Chịu được môi trường khắc nghiệt (bụi, ẩm, rung động)
Ứng dụng:
Dây chuyền sản xuất tự động
Cảm biến vị trí trục máy
Robot công nghiệp, thang máy
Từ thông là yếu tố tạo ra lực quay trong hầu hết các loại động cơ điện, đặc biệt là động cơ không đồng bộ ba pha.
Cơ chế hoạt động:
Cuộn dây stator tạo ra từ trường quay (nhờ dòng điện xoay chiều ba pha).
Từ thông sinh ra trong lõi stator sẽ cắt qua rotor, cảm ứng dòng điện trong rotor.
Dòng điện trong rotor lại tạo ra từ trường thứ cấp → tương tác với từ trường stator → sinh mô-men xoắn quay.
Kiểm soát từ thông để điều khiển động cơ:
Trong biến tần điều khiển vector (Vector Control), việc duy trì từ thông ở mức tối ưu giúp kiểm soát tốc độ và mô-men chính xác hơn.
Trong động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM), từ thông là hằng số và được khai thác tối ưu bằng điều khiển điện tử.
Ứng dụng:
Máy bơm, quạt công nghiệp
Thang máy, cần trục
Robot và các hệ thống truyền động chính xác
Máy biến áp truyền năng lượng giữa hai cuộn dây mà không cần tiếp xúc điện – hoàn toàn dựa trên nguyên lý biến thiên từ thông.
Cơ chế hoạt động:
Cuộn sơ cấp được cấp điện xoay chiều → sinh ra từ thông biến thiên trong lõi sắt.
Từ thông này liên kết với cuộn thứ cấp, tạo ra suất điện động cảm ứng ở đầu ra.
Vai trò của từ thông:
Hiệu suất truyền năng lượng phụ thuộc vào mức độ khép kín của từ thông giữa hai cuộn dây.
Thiết kế lõi từ (chất liệu, hình dạng) nhằm hạn chế rò rỉ từ thông và tăng hiệu suất.
Ứng dụng:
Truyền tải điện năng (máy biến áp lực)
Sạc không dây
Nguồn điện cho thiết bị điện tử (biến áp xung)
Hiện tượng cảm ứng điện từ xảy ra khi từ thông xuyên qua một mạch kín thay đổi theo thời gian.
Định luật Faraday:
ec = − dΦ/dt
ec: Suất điện động cảm ứng (V)
dΦ/dt: Tốc độ biến thiên từ thông
Định luật Lenz:
Chiều dòng điện cảm ứng sẽ sinh ra từ trường chống lại sự thay đổi của từ thông ban đầu, nhằm bảo toàn năng lượng.
Ứng dụng:
Phanh điện từ: dòng điện cảm ứng tạo ra lực cản chuyển động
Máy hàn cảm ứng: dòng điện cảm ứng sinh nhiệt tại điểm nối
Đèn LED không dây: ứng dụng nguyên lý biến thiên từ thông để truyền năng lượn
Khi từ thông thay đổi, suất điện động cảm ứng (ec) được tạo ra:
ec=−ΔΦ/Δt
Thông số này quyết định khả năng hoạt động của:
Máy phát điện công nghiệp
Bộ khởi động mềm biến tần
Bộ sạc không dây
Tốc độ biến thiên càng lớn → suất điện động càng mạnh → dòng cảm ứng lớn → hiệu suất cao hơn.
| Ứng dụng | Cách sử dụng từ thông |
| Máy phát điện | Biến chuyển động cơ học thành điện năng |
| Động cơ điện | Từ thông biến thiên tạo lực quay |
| Cảm biến vị trí | Xác định sự thay đổi vị trí vật thể dựa trên biến thiên từ thông |
| Bếp từ | Tạo dòng Fu‑cô sinh nhiệt trực tiếp tại đáy nồi |
| Sạc không dây | Truyền năng lượng qua từ thông giữa cuộn phát và cuộn thu |
| Robot tự hành | Sử dụng từ trường định hướng để dẫn đường hoặc phát hiện vật cản |
Từ thông tập trung chủ yếu trong lõi từ, nên cần sử dụng các vật liệu có độ dẫn từ cao như:
Thép silic: dùng cho máy biến áp, motor công suất lớn
Ferrite: phù hợp cho tần số cao, biến áp xung, mạch nguồn
→ Giúp giảm tổn hao từ, tăng hiệu suất và giảm nhiệt.
Mỗi loại lõi từ có giới hạn dẫn từ nhất định. Nếu thiết kế quá nhỏ hoặc dòng điện cảm ứng quá lớn:
Lõi sẽ bão hòa → từ thông không tăng nữa
Hậu quả: nóng máy, giảm hiệu suất, nhiễu điện từ
→ Cần tính toán mật độ từ Bmax phù hợp với loại vật liệu đang dùng.
Từ thông tính theo:
Φ=B⋅S⋅cos(θ)

Khi θ = 0°: Φ đạt giá trị tối đa → tối ưu hiệu suất máy biến áp, motor
Khi θ = 90°: Φ = 0 → hầu như không có tác động từ trường
Tránh θ > 60°, vì cos(θ) nhỏ → từ thông thu được gần bằng 0
Diện tích mặt phẳng xuyên qua bởi từ trường càng lớn → từ thông càng cao. Ứng dụng:
Máy biến áp: lõi to hơn, thu được từ thông tốt hơn với cùng mức B
Cảm biến từ, cuộn sạc không dây: mặt thu và phát nên đồng bộ kích thước
→ Giải pháp tăng hiệu suất mà không cần tăng cường độ từ trường.
Kêt luận: Từ thông không chỉ là khái niệm lý thuyết mà là yếu tố cốt lõi trong hàng loạt ứng dụng kỹ thuật. Việc nắm vững khái niệm từ thông, công thức tính, và các định luật liên quan sẽ giúp kỹ sư, kỹ thuật viên chủ động trong thiết kế, sửa chữa và tối ưu hóa các hệ thống điện – điện tử hiện đại.
Từ thông là đại lượng vật lý mô tả số lượng đường sức từ đi qua một bề mặt nhất định. Nó phản ánh mức độ ảnh hưởng của từ trường lên diện tích đang xét và là cơ sở để tạo ra suất điện động trong hiện tượng cảm ứng điện từ.
Công thức tính từ thông là: Φ=B⋅S⋅cos(θ)
Trong đó: Φ: từ thông (Wb); B: cảm ứng từ (T); S: diện tích mặt phẳng (m²); θ: góc giữa vectơ từ và pháp tuyến bề mặt
Đơn vị chuẩn của từ thông trong hệ SI là Weber (Wb). 1 Wb tương đương với 1 Tesla nhân với 1 mét vuông (1 Wb = 1 T·m²).
Từ thông cảm ứng điện từ là từ thông thay đổi theo thời gian và gây ra suất điện động trong một mạch kín. Đây là nguyên lý nền tảng trong máy phát điện, máy biến áp, cảm biến Hall và sạc không dây.
Mặc dù từ thông là đại lượng tĩnh hoặc biến thiên theo thời gian, nó là thành phần cấu thành của trường điện từ dao động – một phần trong phổ điện từ. Sự lan truyền sóng điện từ xảy ra nhờ biến thiên qua lại của điện trường và từ trường – trong đó từ thông đóng vai trò thiết yếu.