Lidar (Light Detection and Ranging) là công nghệ quét laser tiên tiến, mang đến những giải pháp mạnh mẽ trong ngành tự động hóa và xe tự lái. Với khả năng tạo ra các bản đồ 2D/3D chính xác và phân tích môi trường xung quanh, lidar đang dần trở thành công cụ không thể thiếu trong các hệ thống tự động. Trong bài viết này, Bảo An sẽ cùng bạn khám phá vai trò quan trọng của lidar trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường an toàn cho xe tự lái, và những thách thức mà công nghệ này phải đối mặt trong tương lai.

Hình 1: Lidar là gì?
Lidar (Light Detection and Ranging) là một loại sensor tiên tiến sử dụng tia laser để đo khoảng cách và tạo ra bản đồ 3D của môi trường xung quanh. Khác với các phương pháp đo lường truyền thống, lidar có khả năng cung cấp dữ liệu không gian cực kỳ chính xác và chi tiết, giúp các hệ thống tự động và xe tự lái nhận diện và tương tác với môi trường một cách hiệu quả.

Hình 2: Nguyên lý hoạt động của lidar (trong giao thông)
Nguyên lý hoạt động của lidar dựa trên việc phát ra một tia laser từ thiết bị cảm biến và đo thời gian mà tia laser đó phản xạ trở lại sau khi chạm vào các vật thể trong môi trường. Bằng cách tính toán thời gian phản hồi, lidar có thể xác định chính xác khoảng cách giữa cảm biến và các vật thể. Dữ liệu này sau đó được sử dụng để tạo ra các bản đồ 2D/3D của không gian xung quanh.
Cách tính khoảng cách của lidar:
| Khoảng cách = | Tốc độ x Thời gian đi được |
| 2 |
Nguồn phát laser là thành phần quan trọng trong hệ thống LiDAR, chịu trách nhiệm phát ra các xung ánh sáng laser với tần số cao. Các loại laser phổ biến bao gồm:
Các loại laser này được lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
Máy quét và hệ thống quang học giúp điều hướng chùm tia laser để quét qua không gian ba chiều. Các công nghệ quét phổ biến bao gồm:
Hệ thống quang học bao gồm các thấu kính và bộ chia chùm (beam splitters) để thu nhận tín hiệu phản xạ từ đối tượng.
Các mạch điện tử thu nhận xử lý tín hiệu từ cảm biến, tính toán thời gian truyền và khoảng cách đến đối tượng.
Lidar thường được so sánh với các công nghệ cảm biến khác như radar và sonar, vì cả ba công nghệ đều phục vụ mục đích đo khoảng cách và nhận dạng vật thể. Tuy nhiên, mỗi công nghệ có những ưu điểm và nhược điểm riêng:
| Tiêu chí | LiDAR | Radar | Sonar |
| Nguyên lý hoạt động |
Phát ra xung laser và đo thời gian phản xạ để tính toán khoảng cách. | Phát sóng vô tuyến và đo thời gian phản xạ để xác định vị trí và vận tốc. | Phát sóng âm và đo thời gian phản xạ để xác định vị trí và hình dạng của đối tượng dưới nước. |
| Ưu điểm |
- Cung cấp dữ liệu 3D chi tiết, chính xác. - Hiệu quả trong môi trường ánh sáng ban ngày. |
- Hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết. - Phạm vi phát hiện xa, có thể lên đến hàng trăm km. |
- Hiệu quả trong môi trường dưới nước.
- Có thể tạo bản đồ đáy biển chi tiết. |
| Nhược điểm |
- Hiệu suất giảm trong điều kiện thời tiết xấu như mưa, sương mù. - Không hoạt động tốt dưới nước. |
- Độ phân giải thấp hơn LiDAR. - Khó xác định hình dạng chi tiết của đối tượng. |
- Không hoạt động hiệu quả trong môi trường trên cạn. - Hiệu suất giảm trong môi trường ồn ào. |
| Ứng dụng | Xe tự lái, khảo sát địa hình, lập bản đồ 3D, giám sát môi trường. | Kiểm soát không lưu, dự báo thời tiết, giám sát giao thông, quân sự. | Điều hướng tàu ngầm, khảo sát đáy biển, nghiên cứu sinh vật biển, tìm kiếm cứu nạn dưới nước. |
Kết luận: Lidar nổi bật với khả năng tạo ra dữ liệu chi tiết và chính xác hơn so với radar và sonar, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng tự động hóa và xe tự lái.

Hình 3: Ứng dụng lidar trong ngành tự động hóa
Lidar đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra dữ liệu không gian 3D chính xác, điều này giúp các hệ thống tự động hóa thực hiện việc định vị và bản đồ hóa môi trường một cách hiệu quả. Việc sử dụng lidar giúp máy móc và robot hiểu rõ môi trường xung quanh, từ đó có thể di chuyển, tương tác và thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác và nhanh chóng.
Những ứng dụng nổi bật của lidar trong ngành tự động hóa là:
Định vị và bản đồ hóa: Cảm biến LiDAR giúp robot và xe tự hành nhận diện và phân tích môi trường xung quanh, từ đó di chuyển một cách thông minh và hiệu quả.
Giám sát và kiểm tra chất lượng: Lidar giúp đo đạc chính xác hình dạng và kích thước của các bộ phận, đảm bảo các sản phẩm được sản xuất đạt chuẩn và không có sai sót về mặt cấu trúc.
Tự động hóa trong sản xuất và dây chuyền lắp ráp: Cảm biến LiDAR cung cấp dữ liệu chính xác về vị trí và chuyển động của các bộ phận trong dây chuyền, giúp hệ thống tự động hóa điều khiển quá trình sản xuất một cách hiệu quả.
Kiểm tra và bảo trì tự động: Cảm biến LiDAR cung cấp dữ liệu chi tiết về cấu trúc và tình trạng của thiết bị, giúp hệ thống tự động hóa phát hiện và xử lý sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hình 4: Ứng dụng lidar trong xe tự lái
Lidar là một trong những công nghệ quan trọng giúp xe tự lái nhận dạng và phân loại các vật thể xung quanh, từ đó tạo ra một bức tranh chi tiết về môi trường mà xe di chuyển trong đó. Bằng cách sử dụng ánh sáng laser để quét không gian, lidar có thể phát hiện và phân biệt các vật thể như xe cộ, người đi bộ, và các chướng ngại vật, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.
Lidar tạo ra một điểm mây 3D – một tập hợp các điểm không gian chính xác, từ đó giúp hệ thống xe tự lái phân tích và dự đoán hành vi của các đối tượng xung quanh. Dữ liệu 3D này rất quan trọng trong việc xác định khoảng cách, tốc độ và hướng di chuyển của các vật thể, giúp xe tự lái đưa ra các quyết định phù hợp về tốc độ và hướng đi, đảm bảo an toàn cho hành trình.
Một trong những thách thức lớn nhất đối với xe tự lái là định vị chính xác và lập kế hoạch lộ trình an toàn. Lidar đóng vai trò then chốt trong việc giúp xe tự lái xác định vị trí của mình trong không gian 3D, nhờ vào khả năng quét môi trường xung quanh và tạo ra bản đồ chi tiết. Khi lidar kết hợp với các sensor khác như camera và radar, hệ thống xe tự lái có thể xây dựng một hệ thống nhận thức toàn diện, cung cấp thông tin liên tục về các vật thể và tình huống trên đường.
Việc kết hợp lidar với các cảm biến khác giúp xe tự lái có thể nhận diện môi trường xung quanh một cách chính xác hơn, từ đó cải thiện khả năng đưa ra quyết định trong mọi tình huống giao thông.
An toàn là yếu tố quan trọng nhất trong việc phát triển xe tự lái, và lidar đóng vai trò quyết định trong việc phát hiện sớm các mối nguy hiểm. Các cảm biến lidar giúp xe nhận diện sớm các chướng ngại vật, người đi bộ, hoặc các xe khác, cung cấp phản ứng kịp thời để tránh tai nạn. Khi kết hợp với các hệ thống hỗ trợ lái tự động, lidar có thể hỗ trợ các tính năng an toàn như phanh khẩn cấp tự động và giữ làn đường.
Ví dụ, nếu lidar phát hiện một chướng ngại vật đột ngột xuất hiện trên đường, hệ thống sẽ nhanh chóng đưa ra cảnh báo và, nếu cần, kích hoạt phanh tự động để tránh va chạm. Hơn nữa, lidar cũng giúp xe tự lái duy trì vị trí chính xác trong làn đường, giảm thiểu rủi ro lạc tay lái hay va chạm với các phương tiện khác.
Mặc dù lidar là công nghệ mạnh mẽ và hiệu quả, nhưng nó cũng đối mặt với một số giới hạn đáng kể trong việc ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các môi trường không thuận lợi.
Ảnh hưởng của điều kiện thời tiết xấu: Một trong những vấn đề lớn nhất của lidar là hiệu suất của nó có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi điều kiện thời tiết xấu. Mưa, sương mù, tuyết, hoặc thậm chí là bụi mù có thể làm giảm khả năng phát hiện và quét của cảm biến lidar. Những điều kiện này khiến tia laser không thể xuyên qua môi trường một cách hiệu quả, làm giảm độ chính xác của dữ liệu 3D mà lidar cung cấp, ảnh hưởng đến quá trình định vị và nhận diện vật thể, đặc biệt trong các ứng dụng xe tự lái.
Chi phí và kích thước của cảm biến lidar: Mặc dù lidar ngày càng trở nên phổ biến trong các hệ thống tự động hóa và xe tự lái, nhưng chi phí của các cảm biến lidar hiện tại vẫn còn khá cao, khiến việc tích hợp vào các hệ thống tự động hóa và xe tự lái gặp khó khăn, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc những hệ thống có ngân sách hạn chế. Bên cạnh đó, kích thước của cảm biến lidar đôi khi cũng là một vấn đề, đặc biệt đối với các phương tiện nhỏ gọn như xe điện hoặc các robot di động. Điều này yêu cầu phải phát triển các cảm biến lidar có kích thước nhỏ gọn hơn và chi phí hợp lý hơn để dễ dàng tích hợp vào nhiều ứng dụng khác nhau.
Mặc dù lidar vẫn đang đối mặt với một số thách thức, nhưng công nghệ này đang có những bước tiến mạnh mẽ nhờ vào các nghiên cứu và cải tiến không ngừng.
Nghiên cứu và cải tiến công nghệ lidar: Các nhà nghiên cứu đang tập trung vào việc tăng cường độ phân giải và phạm vi quét của lidar để nâng cao khả năng phát hiện và nhận diện vật thể trong mọi điều kiện. Một trong những hướng đi là cải thiện khả năng lidar hoạt động trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa hay sương mù. Bằng cách phát triển các loại tia laser có bước sóng ngắn hơn và sử dụng các thuật toán xử lý dữ liệu mạnh mẽ hơn, lidar có thể giúp tăng cường độ chính xác và phạm vi quét, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực từ yếu tố môi trường.
Tích hợp lidar với các công nghệ khác: Một hướng phát triển quan trọng trong tương lai là tích hợp lidar với các công nghệ khác như AI và học máy để nâng cao khả năng nhận thức và ra quyết định của các hệ thống tự động hóa và xe tự lái. Sự kết hợp này sẽ cho phép hệ thống lidar không chỉ quét và tạo ra bản đồ 3D, mà còn có thể phân tích và đưa ra dự đoán về hành vi của các đối tượng trong môi trường. AI và học máy sẽ giúp lidar nhận diện các mẫu hành vi phức tạp, từ đó giúp xe tự lái đưa ra các quyết định chính xác hơn và giảm thiểu các sai sót.
Kết luận
Lidar đóng vai trò quan trọng trong ngành tự động hóa và xe tự lái, cung cấp dữ liệu không gian 3D chính xác giúp định vị, nhận dạng vật thể và tăng cường an toàn. Mặc dù còn gặp thách thức về điều kiện môi trường và chi phí, công nghệ này đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào các cải tiến trong độ phân giải và tích hợp với AI. Với tiềm năng lớn, lidar hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của các hệ thống tự động và giao thông thông minh trong tương lai.