Van tiết lưu là gì? Cấu tạo, nguyên lý và vai trò trong hệ thống lạnh

Người đăng tin: Nguyễn Thị Phương Thanh
 59      09/08/2025

Trong các hệ thống lạnh - từ máy điều hòa dân dụng đến hệ thống HVAC công nghiệp - van tiết lưu là một thành phần không thể thiếu, đóng vai trò kiểm soát lưu lượng và giảm áp suất môi chất lạnh trước khi đi vào dàn bay hơi. Dù thường bị "ẩn mình" trong thiết bị, van tiết lưu lại có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm lạnh, độ ổn định nhiệt độ và tuổi thọ của máy nén. Vậy van tiết lưu là gì, cấu tạo ra sao, hoạt động theo nguyên lý nào và được ứng dụng như thế nào trong thực tế? Bảo An sẽ giúp bạn hiểu sâu từng khía cạnh kỹ thuật để lựa chọn và vận hành đúng loại van phù hợp với hệ thống của mình.

Van tiết lưu là gì?

Hình 1: Van tiết lưu là gì?

I. Van tiết lưu là gì?

Van tiết lưu là một thiết bị cơ học nằm trong hệ thống làm lạnh, thực hiện chức năng giảm áp và điều tiết lưu lượng môi chất lạnh từ dàn ngưng tụ sang dàn bay hơi. Đây là thành phần then chốt trong chu trình làm lạnh 4 giai đoạn: Nén – Ngưng tụ – Tiết lưu - Bay hơi.

Môi chất lạnh sau khi được nén và ngưng tụ sẽ có trạng thái lỏng, áp suất cao, nhiệt độ cao. Trước khi vào dàn bay hơi để hấp thu nhiệt, nó cần được giảm áp suất đột ngột để chuyển sang trạng thái lỏng-sương ở áp suất thấp. Chính van tiết lưu đảm nhận vai trò này.

Nếu không có van tiết lưu, toàn bộ chu trình làm lạnh sẽ bị mất cân bằng: nhiệt độ không ổn định, hiệu suất làm lạnh giảm, nguy cơ ngập lỏng máy nén rất cao.

II. Chức năng và vai trò kỹ thuật của van tiết lưu

Van tiết lưu không chỉ là thiết bị chuyển áp đơn thuần mà còn đóng vai trò điều khiển lưu lượng theo tải nhiệt. Cụ thể:

  • Giảm áp suất môi chất lạnh từ mức cao sau máy nén xuống mức thấp phù hợp với điều kiện bay hơi.

  • Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh cấp vào dàn bay hơi theo sự biến thiên của nhiệt độ, áp suất và tải lạnh.

  • Ngăn ngừa hiện tượng ngập lỏng máy nén, nhờ việc kiểm soát lượng hơi lỏng chưa bay hơi hoàn toàn.

  • Tối ưu hiệu suất trao đổi nhiệt của dàn bay hơi, giúp hệ thống làm lạnh đạt được hiệu suất cao nhất.

III. Phân loại van tiết lưu trong thực tế

Các loại van tiết lưu

Hình 2: Các loại van tiết lưu

1. Ống mao (Capillary Tube)

Là một ống đồng mảnh, dài, đường kính nhỏ (thường từ 0.7 – 2.0 mm). Sự chênh lệch áp suất được tạo ra do lực cản thủy lực khi môi chất lạnh đi qua ống.

  • Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, chi phí thấp, không cần bảo trì.

  • Nhược điểm: Lưu lượng không điều chỉnh được, dễ bị nghẹt nếu có tạp chất hoặc ẩm.

  • Ứng dụng: Máy lạnh dân dụng, tủ lạnh gia đình, thiết bị làm lạnh công suất nhỏ.

2. Van tiết lưu nhiệt (TXV – Thermostatic Expansion Valve)

TXV sử dụng cảm biến nhiệt (bulb) gắn tại đầu ra dàn bay hơi để cảm nhận nhiệt độ hơi hút. Lực tác động từ áp suất bulb, áp suất bay hơi và lò xo cân bằng sẽ điều khiển độ mở của kim van.

  • Ưu điểm: Phản hồi theo tải nhiệt, kiểm soát chính xác lưu lượng môi chất.

  • Nhược điểm: Cần lắp đặt đúng kỹ thuật, chi phí cao hơn ống mao.

  • Ứng dụng: Hệ thống lạnh công nghiệp, kho lạnh, điều hòa trung tâm, chiller.

3. Van tiết lưu điện tử (EEV – Electronic Expansion Valve)

EEV sử dụng tín hiệu từ bộ điều khiển trung tâm (DDC/PLC) và cảm biến nhiệt độ/áp suất để điều khiển độ mở của van thông qua motor bước hoặc solenoid.

  • Ưu điểm: Chính xác cao, đáp ứng nhanh, phù hợp cho các hệ thống tự động hóa cao.

  • Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu lập trình và phối hợp nhiều thiết bị điều khiển.

  • Ứng dụng: Hệ thống VRV/VRF, kho lạnh thông minh, tủ đông sâu, HVAC công nghiệp.

IV. Cấu tạo chi tiết của van tiết lưu

Tùy theo loại van, cấu tạo chi tiết sẽ khác nhau:

1. Van ống mao:

  • Chỉ gồm một đoạn ống nhỏ, không có bộ phận cơ khí điều khiển.

  • Lưu lượng cố định phụ thuộc vào chiều dài, đường kính và loại môi chất.

2. Van TXV:

  • Thân van: Chứa buồng van và kim van.

  • Kim van: Điều chỉnh độ mở để tạo độ chênh áp.

  • Lò xo: Tạo lực đóng van ban đầu.

  • Bulb cảm biến: Gắn tại ống hút dàn lạnh, chứa cùng loại môi chất lạnh để phát hiện nhiệt độ.

  • Ống mao bulb: Truyền áp suất từ bulb đến màng van.

  • Cân bằng ngoài (optional): Dùng cho dàn bay hơi lớn, có tổn áp đáng kể.

3. Van EEV:

  • Bộ điều khiển điện tử (driver): Nhận tín hiệu điều khiển.

  • Động cơ bước (step motor): Quay chính xác theo từng bước.

  • Kim van + thân van: Điều tiết chính xác lưu lượng môi chất.

  • Cảm biến kèm theo: Thường có cảm biến áp suất và cảm biến nhiệt độ để điều chỉnh theo thuật toán PID hoặc logic mờ.

V. Nguyên lý hoạt động của van tiết lưu

Với ống mao:

  • Khi môi chất đi qua ống nhỏ, vận tốc tăng, áp suất giảm theo nguyên lý Bernoulli.

  • Kết quả là nhiệt độ hạ thấp, tạo điều kiện cho sự bay hơi sau đó.

Với TXV:

  • Bulb cảm biến phát hiện nhiệt độ đầu ra dàn bay hơi → thay đổi áp suất bulb.

  • Áp suất bulb > áp suất bay hơi + lực lò xo → van mở rộng.

  • Khi dàn lạnh đủ lạnh, nhiệt độ ống hút giảm → van khép lại dần.

  • Hệ thống tạo vòng phản hồi tự động theo điều kiện tải lạnh.

Với EEV:

  • Bộ điều khiển nhận tín hiệu cảm biến T và P → tính toán độ mở.

  • Tín hiệu điều khiển gửi đến motor bước → chỉnh kim van.

  • Độ chính xác đạt đến từng phần trăm lưu lượng môi chất.

VI. Dấu hiệu hư hỏng và cách kiểm tra kỹ thuật

1. Dấu hiệu nhận biết:

  • Dàn lạnh không lạnh hoặc lạnh yếu dù máy nén vẫn chạy.

  • Đường ống sau van bị đóng tuyết.

  • Có tiếng rít tại vị trí van.

  • Áp suất hút rất thấp (đối với van quá đóng) hoặc rất cao (van kẹt mở).

  • Van không điều tiết được lưu lượng khi thay đổi tải lạnh.

2. Phương pháp kiểm tra:

  • Đo áp suất hút – đẩy bằng manifold gauge.

  • Đo nhiệt độ ống hút tại đầu ra dàn bay hơi → tính quá nhiệt (superheat).

  • Kiểm tra lưu lượng bằng sight glass nếu có.

  • Với EEV, kiểm tra tín hiệu điều khiển và phản hồi từ bộ điều khiển.

VII. Lưu ý khi thay thế, lắp đặt và bảo trì

  • Không thay van không đúng chủng loại – cần kiểm tra đúng loại môi chất và công suất.

  • Lắp đúng chiều van, tránh nhầm chiều dòng chảy.

  • TXV cần đặt bulb đúng vị trí (góc 3h-9h trên ống hút).

  • Sau khi thay, cần hút chân không kỹ, nạp gas đúng lượng.

  • Bảo vệ bulb và ống mao khỏi va đập hoặc rò rỉ môi chất.

  • Với EEV, kiểm tra kết nối dây tín hiệu, chuẩn giao thức điều khiển.

VIII. Ứng dụng của van tiết lưu trong thực tế

Van tiết lưu là thành phần bắt buộc trong mọi hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Tùy theo quy mô, loại thiết bị và yêu cầu kiểm soát nhiệt độ - áp suất, người thiết kế sẽ lựa chọn loại van tiết lưu phù hợp. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng ứng dụng cụ thể:

 Ứng dụng  Van sử dụng chính  Ghi chú kỹ thuật
 Máy lạnh dân dụng  Ống mao  Giá rẻ, cố định lưu lượng
 Máy lạnh thương mại  TXV  Điều chỉnh được theo tải
 Tủ lạnh gia đình / mini bar  Ống mao  Dễ lắp đặt, không cần bảo trì
 Kho lạnh / Chiller / AHU  TXV bù áp / cân bằng ngoài  Hoạt động ổn định, chính xác khi tải biến thiên
 Hệ VRV / VRF / HVAC thông minh  EEV  Tích hợp với điều khiển trung tâm, tiết kiệm năng lượng

IX. So sánh các loại van tiết lưu

 Tiêu chí  Ống mao  TXV (Thermostatic)  EEV (Electronic)
 Cấu tạo  Đơn giản  Phức tạp hơn  Rất phức tạp
 Giá thành  Thấp  Trung bình  Cao
 Điều chỉnh lưu lượng  Không có  Có, theo nhiệt độ  Có, theo thuật toán
 Phản hồi tải lạnh  Không phản hồi  Tương đối chính xác  Chính xác, phản hồi nhanh
 Ứng dụng  Dân dụng  Công nghiệp  Tự động hóa cao

 

Tổng kết: Van tiết lưu là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống làm lạnh, giúp điều chỉnh lưu lượng và giảm áp suất môi chất một cách chính xác. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và công suất hệ thống, kỹ sư cần lựa chọn đúng loại van – từ ống mao đơn giản đến van EEV điều khiển điện tử. Việc hiểu sâu về cấu tạo, nguyên lý và kỹ thuật kiểm tra sẽ giúp người vận hành và kỹ thuật viên đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và bền bỉ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu 1. Tiết lưu là gì?

Tiết lưu là quá trình tạo ra trở kháng để giảm lưu lượng hoặc áp suất dòng chất lỏng hoặc khí đi qua một điểm nhất định. Trong kỹ thuật, tiết lưu thường được thực hiện bằng van tiết lưu, giúp kiểm soát tốc độ dòng chảy trong các hệ thống như khí nén, thủy lực, hoặc hệ thống lạnh.

Câu 2. Van tiết lưu có tác dụng gì?

Van tiết lưu có tác dụng điều chỉnh lưu lượng và giảm áp suất của môi chất (khí hoặc chất lỏng) trong hệ thống kỹ thuật. Van giúp kiểm soát tốc độ vận hành của thiết bị (như xy lanh, motor thủy lực) và giữ cho hệ thống hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Câu 3. Van tiết lưu 1 chiều là gì?

Van tiết lưu 1 chiều là loại van kết hợp giữa van tiết lưu và van một chiều trong cùng một thiết bị. Van này cho phép dòng chảy đi theo hai chiều:

  • Một chiều được tiết lưu (giảm tốc độ dòng)

  • Chiều còn lại được mở hoàn toàn (không tiết lưu)

  • Ứng dụng điển hình là trong hệ thống khí nén để điều chỉnh tốc độ ra – vào của xy lanh.

Câu 4. Van tiết lưu dùng để làm gì?

Van tiết lưu dùng để:

  • Giảm áp suất môi chất lạnh trong hệ thống điều hòa

  • Điều chỉnh tốc độ khí nén hoặc dầu thủy lực

  • Ngăn chặn va đập cơ học khi thiết bị đóng/mở quá nhanh

  • Kiểm soát chính xác tốc độ và lưu lượng trong hệ thống tự động hóa

Câu 5. Van tiết lưu khí nén là gì?

Van tiết lưu khí nén là thiết bị dùng để điều chỉnh lưu lượng khí nén đến các thiết bị chấp hành như xy lanh hoặc van điều khiển. Thông qua việc tiết lưu, kỹ sư có thể điều chỉnh tốc độ chuyển động, giảm tiêu thụ khí, và hạn chế hư hỏng do di chuyển quá nhanh.

Câu 6. Van tiết lưu để làm gì trong hệ thống kỹ thuật?

Trong hệ thống kỹ thuật, van tiết lưu để làm các nhiệm vụ sau:

  • Điều chỉnh lưu lượng: Giúp kiểm soát chính xác lượng môi chất đi qua

  • Giảm áp suất: Tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình bay hơi (trong hệ thống lạnh)

  • Ổn định hoạt động: Hạn chế dao động và tăng độ bền thiết bị

  • Tối ưu hiệu suất: Tăng khả năng kiểm soát năng lượng, giảm tiêu hao

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.210.516
share