Bình ắc quy GS là một trong những thương hiệu phổ biến nhất tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi cho xe máy, ô tô, xe tải và nhiều thiết bị công nghiệp. Tuy nhiên, trên mặt bình luôn có rất nhiều ký hiệu như 12V, 30Ah, MF, CCA, 55D23L,… khiến nhiều người không hiểu rõ ý nghĩa. Bài viết dưới đây của Bảo An sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ ký hiệu trên bình ắc quy GS, giúp bạn chọn đúng bình – tránh lỗi – tăng tuổi thọ xe.

Ắc quy GS được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), độ bền cao, chất lượng ổn định. Các ký hiệu trên bình GS không chỉ là thông số mà còn cho biết:
Loại bình bạn đang dùng
Dung lượng điện
Khả năng đề nổ
Kích thước bình
Hướng cọc L/R
Ngày sản xuất
Các cảnh báo an toàn
Việc hiểu đúng ký hiệu giúp bạn lựa chọn bình phù hợp, tránh lắp sai gây cháy nổ hoặc hỏng thiết bị.
Ký hiệu về điện áp (V)
Ký hiệu về dung lượng Ah
Chỉ số CCA – khả năng đề nổ
Chỉ số RC – thời gian dự trữ
Mã kích thước tiêu chuẩn JIS (NS40, 55D23L…)
Ký hiệu loại bình: MF, CMF, ắc quy nước
Ký hiệu ngày sản xuất – lô sản xuất
Các ký hiệu về cọc bình, cảnh báo an toàn
12V: Dùng cho 99% xe máy & ô tô tại Việt Nam.
6V: Dùng cho xe máy đời cũ hoặc thiết bị chuyên dụng.
Lưu ý: Không bao giờ dùng ắc quy 6V thay cho 12V hoặc ngược lại, có thể gây cháy IC – hỏng hệ thống điện.
Ví dụ: 30Ah, 45Ah, 60Ah, 70Ah
Dung lượng Ah cho biết ắc quy có thể cung cấp bao nhiêu điện trong 1 giờ.
Ah cao → dùng được lâu hơn
Ah thấp → thời gian cấp điện ngắn hơn
Xe máy: 3Ah – 9Ah
Ô tô nhỏ: 35Ah – 45Ah
SUV – bán tải: 60Ah – 75Ah
Xe tải: 100Ah – 200Ah
CCA là khả năng đề nổ của bình trong thời tiết lạnh.
Chỉ số càng cao → sức đề càng mạnh → xe dễ khởi động.
Ô tô sedan thường: 300 – 450 CCA
SUV, bán tải: 500 – 700 CCA
Ví dụ: Ắc quy GS 55D23L có CCA ~ 430–520 CCA tùy dòng.
RC cho biết bình có thể cấp điện bao nhiêu phút khi máy phát bị hỏng.
RC cao → xe vẫn chạy được lâu hơn khi gặp sự cố.
Đây là phần gây nhầm lẫn nhất.
Ví dụ ký hiệu 55D23L
Giải nghĩa:
55: Công suất
D: Chiều cao tiêu chuẩn
23: Chiều dài bình (23 cm)
L: Cọc dương nằm bên trái (R = bên phải)
Một số mã ắc quy GS phổ biến:
| Mã bình | Loại xe dùng |
| GS NS40ZL | Ô tô nhỏ như Vios, i10 |
| GS 46B24L | City, Accent, Mazda 2 |
| GS 55D23L | Fortuner, Innova, Ranger |
| GS N50Z | Xe bán tải, SUV lớn |
| GS 12N9-4B-1 | Xe máy phân khối lớn |
MF (Maintenance Free): Bình kín khí, không cần châm nước.
CMF: Cải tiến của MF, tuổi thọ cao hơn.
Ắc quy nước: Loại có thể châm nước định kỳ.
Bình GS chính hãng hiện nay chủ yếu là MF/CMF, phù hợp khí hậu nóng ẩm.
Ví dụ mã: A3, B24, K23
Trong đó:
Chữ cái: Tháng (A = 1, B = 2, C = 3…)
Số: Năm sản xuất (3 = 2023, 4 = 2024…)
Khi mua ắc quy GS, nên chọn bình dưới 6 tháng tuổi.
Nguy hiểm cháy nổ
Không để gần lửa
Không mở nắp bình (với MF)
Axit ăn mòn
Tái chế
Các ký hiệu này được GS in rõ để người dùng tránh các tai nạn khi sử dụng ắc quy.

Ví dụ 1: GS 12N9-4B-1
12: Điện áp 12V
N9: Dung lượng 9Ah
4B-1: Quy chuẩn kích thước theo dòng xe máy
→ Phù hợp xe côn tay, phân khối lớn.
Ví dụ 2: GS 55D23L
55: Công suất
D: Chiều cao bình
23: Chiều dài 23 cm
L: Cọc dương bên trái
CCA ~ 450–520 CCA
→ Dùng cho xe Fortuner, Innova, Mazda CX-5, Ranger…
Ví dụ 3: GS N50Z
N: Kích thước tiêu chuẩn JIS
50: Công suất
Z: Chiều dài lớn hơn loại N50 thường
→ Hợp với các dòng SUV – bán tải công suất lớn.
Chọn đúng kích thước JIS để vừa khay
Cọc L/R phải khớp với đầu dây xe
Không chọn dung lượng Ah quá thấp, gây yếu điện
CCA phải phù hợp loại động cơ
Kiểm tra ngày sản xuất, tránh bình quá cũ
Mua hàng tại đại lý chính hãng để tránh bình giả
| Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
| 12V | Điện áp | GS 12V 30Ah |
| Ah | Dung lượng | 45Ah, 70Ah |
| CCA | Khả năng đề nổ | 450 CCA |
| RC | Thời gian dự trữ | 90 phút |
| 55D23L | Mã kích thước JIS | Bình ô tô 7 chỗ |
| MF/CMF | Bình kín khí | GS CMF 55B24L |
| L/R | Vị trí cọc | L = trái, R = phải |
Kết luận: Hiểu đúng các ý nghĩa ký hiệu trên bình ắc quy GS giúp bạn chọn đúng loại phù hợp cho xe, tăng độ bền – an toàn – hiệu suất. Nếu bạn muốn tìm ắc quy GS chính hãng – lắp đặt tận nơi – bảo hành điện tử, hãy liên hệ Bảo An để được tư vấn theo đúng thông số kỹ thuật của từng dòng xe.
→ Có thể, nhưng không nên vượt quá 20% dung lượng gốc.
→ CMF là phiên bản cải tiến, tuổi thọ cao hơn, ít tự xả hơn.
→ Vì mỗi loại xe cần dòng khởi động (CCA) khác nhau, nên bình to/nhỏ sẽ khác nhau.
→ Không. Lắp sai cọc có thể gây chập cháy ngay lập tức.