Ý NGHĨA KÝ HIỆU TRÊN BÌNH ẮC QUY GS

Người đăng tin: Nguyễn Thị Phương Thanh
 4      27/11/2025

Bình ắc quy GS là một trong những thương hiệu phổ biến nhất tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi cho xe máy, ô tô, xe tải và nhiều thiết bị công nghiệp. Tuy nhiên, trên mặt bình luôn có rất nhiều ký hiệu như 12V, 30Ah, MF, CCA, 55D23L,… khiến nhiều người không hiểu rõ ý nghĩa. Bài viết dưới đây của Bảo An sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ ký hiệu trên bình ắc quy GS, giúp bạn chọn đúng bình – tránh lỗi – tăng tuổi thọ xe.

Tìm hiểu ý nghĩa ký hiệu trên bình ắc quy GS

Hình 1: Tìm hiểu ý nghĩa ký hiệu trên bình ắc quy GS

1. Tổng quan về bình ắc quy GS và vai trò của các ký hiệu

Ắc quy GS được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), độ bền cao, chất lượng ổn định. Các ký hiệu trên bình GS không chỉ là thông số mà còn cho biết:

  • Loại bình bạn đang dùng

  • Dung lượng điện

  • Khả năng đề nổ

  • Kích thước bình

  • Hướng cọc L/R

  • Ngày sản xuất

  • Các cảnh báo an toàn

Việc hiểu đúng ký hiệu giúp bạn lựa chọn bình phù hợp, tránh lắp sai gây cháy nổ hoặc hỏng thiết bị.

2. Các nhóm ký hiệu quan trọng thường gặp trên bình ắc quy GS

  • Ký hiệu về điện áp (V)

  • Ký hiệu về dung lượng Ah

  • Chỉ số CCA – khả năng đề nổ

  • Chỉ số RC – thời gian dự trữ

  • Mã kích thước tiêu chuẩn JIS (NS40, 55D23L…)

  • Ký hiệu loại bình: MF, CMF, ắc quy nước

  • Ký hiệu ngày sản xuất – lô sản xuất

  • Các ký hiệu về cọc bình, cảnh báo an toàn

3. Ý nghĩa chi tiết từng ký hiệu trên bình ắc quy GS

3.1. Ký hiệu điện áp – Voltage (6V, 12V)

  • 12V: Dùng cho 99% xe máy & ô tô tại Việt Nam.

  • 6V: Dùng cho xe máy đời cũ hoặc thiết bị chuyên dụng.

Lưu ý: Không bao giờ dùng ắc quy 6V thay cho 12V hoặc ngược lại, có thể gây cháy IC – hỏng hệ thống điện.

3.2. Ký hiệu dung lượng – Ah (Ampe-giờ)

Ví dụ: 30Ah, 45Ah, 60Ah, 70Ah

Dung lượng Ah cho biết ắc quy có thể cung cấp bao nhiêu điện trong 1 giờ.

  • Ah cao → dùng được lâu hơn

  • Ah thấp → thời gian cấp điện ngắn hơn

Xe máy: 3Ah – 9Ah

Ô tô nhỏ: 35Ah – 45Ah

SUV – bán tải: 60Ah – 75Ah

Xe tải: 100Ah – 200Ah

3.3. Chỉ số CCA (Cold Cranking Amps)

CCA là khả năng đề nổ của bình trong thời tiết lạnh.

Chỉ số càng cao → sức đề càng mạnh → xe dễ khởi động.

  • Ô tô sedan thường: 300 – 450 CCA

  • SUV, bán tải: 500 – 700 CCA

Ví dụ: Ắc quy GS 55D23L có CCA ~ 430–520 CCA tùy dòng.

3.4. Chỉ số RC (Reserve Capacity)

  • RC cho biết bình có thể cấp điện bao nhiêu phút khi máy phát bị hỏng.

  • RC cao → xe vẫn chạy được lâu hơn khi gặp sự cố.

3.5. Ký hiệu kích thước – Tiêu chuẩn JIS (NS40, 55D23L…)

Đây là phần gây nhầm lẫn nhất.

Ví dụ ký hiệu 55D23L

Giải nghĩa:

  • 55: Công suất

  • D: Chiều cao tiêu chuẩn

  • 23: Chiều dài bình (23 cm)

  • L: Cọc dương nằm bên trái (R = bên phải)

Một số mã ắc quy GS phổ biến:

 Mã bình   Loại xe dùng 
 GS NS40ZL   Ô tô nhỏ như Vios, i10 
 GS 46B24L  City, Accent, Mazda 2
 GS 55D23L  Fortuner, Innova, Ranger
 GS N50Z  Xe bán tải, SUV lớn
 GS 12N9-4B-1  Xe máy phân khối lớn

3.6. Ký hiệu loại bình – MF, CMF, bình nước

  • MF (Maintenance Free): Bình kín khí, không cần châm nước.

  • CMF: Cải tiến của MF, tuổi thọ cao hơn.

  • Ắc quy nước: Loại có thể châm nước định kỳ.

Bình GS chính hãng hiện nay chủ yếu là MF/CMF, phù hợp khí hậu nóng ẩm.

3.7. Ký hiệu ngày sản xuất – lô sản xuất

Ví dụ mã: A3, B24, K23

Trong đó:

  • Chữ cái: Tháng (A = 1, B = 2, C = 3…)

  • Số: Năm sản xuất (3 = 2023, 4 = 2024…)

Khi mua ắc quy GS, nên chọn bình dưới 6 tháng tuổi.

3.8. Ký hiệu cảnh báo – biểu tượng an toàn

  • Nguy hiểm cháy nổ

  • Không để gần lửa

  • Không mở nắp bình (với MF)

  • Axit ăn mòn

  • Tái chế

Các ký hiệu này được GS in rõ để người dùng tránh các tai nạn khi sử dụng ắc quy.

Ký hiệu được in trên bình ắc quy GS

Hình 2: Ký hiệu được in trên bình ắc quy GS

4. Cách đọc mã ắc quy GS – Ví dụ thực tế

Ví dụ 1: GS 12N9-4B-1

  • 12: Điện áp 12V

  • N9: Dung lượng 9Ah

  • 4B-1: Quy chuẩn kích thước theo dòng xe máy

→ Phù hợp xe côn tay, phân khối lớn.

Ví dụ 2: GS 55D23L

  • 55: Công suất

  • D: Chiều cao bình

  • 23: Chiều dài 23 cm

  • L: Cọc dương bên trái

  • CCA ~ 450–520 CCA

→ Dùng cho xe Fortuner, Innova, Mazda CX-5, Ranger…

Ví dụ 3: GS N50Z

  • N: Kích thước tiêu chuẩn JIS

  • 50: Công suất

  • Z: Chiều dài lớn hơn loại N50 thường

→ Hợp với các dòng SUV – bán tải công suất lớn.

5. Lưu ý khi chọn bình ắc quy GS dựa trên ký hiệu

  • Chọn đúng kích thước JIS để vừa khay

  • Cọc L/R phải khớp với đầu dây xe

  • Không chọn dung lượng Ah quá thấp, gây yếu điện

  • CCA phải phù hợp loại động cơ

  • Kiểm tra ngày sản xuất, tránh bình quá cũ

  • Mua hàng tại đại lý chính hãng để tránh bình giả

6. Bảng tổng hợp ý nghĩa ký hiệu trên bình ắc quy GS

 Ký hiệu   Ý nghĩa   Ví dụ 
 12V  Điện áp  GS 12V 30Ah
 Ah  Dung lượng  45Ah, 70Ah
 CCA  Khả năng đề nổ  450 CCA
 RC  Thời gian dự trữ  90 phút
 55D23L  Mã kích thước JIS  Bình ô tô 7 chỗ
 MF/CMF  Bình kín khí  GS CMF 55B24L
 L/R  Vị trí cọc  L = trái, R = phải
 
 

Kết luận: Hiểu đúng các ý nghĩa ký hiệu trên bình ắc quy GS giúp bạn chọn đúng loại phù hợp cho xe, tăng độ bền – an toàn – hiệu suất. Nếu bạn muốn tìm ắc quy GS chính hãng – lắp đặt tận nơi – bảo hành điện tử, hãy liên hệ Bảo An để được tư vấn theo đúng thông số kỹ thuật của từng dòng xe.

Câu hỏi thường gặp về ký hiệu bình ắc quy GS

Câu 1. Có thể dùng bình GS dung lượng cao hơn không?

 → Có thể, nhưng không nên vượt quá 20% dung lượng gốc.

Câu 2. MF và CMF khác nhau thế nào?

 → CMF là phiên bản cải tiến, tuổi thọ cao hơn, ít tự xả hơn.

Câu 3. Cùng 12V nhưng kích thước sao khác nhau?

 → Vì mỗi loại xe cần dòng khởi động (CCA) khác nhau, nên bình to/nhỏ sẽ khác nhau.

Câu 4. Cọc L/R có thể đổi chéo không?

 → Không. Lắp sai cọc có thể gây chập cháy ngay lập tức.

  Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0936 985 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG.
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 0 -  Đã truy cập: 193.541.628
share