+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Related Products Miniature circuit breakers (MCB) HYUNDAI HGD100S 4P 100A
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-742-56J Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-162 625...650mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±10µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài loại đồng hồ chỉ thị (đồng hồ so) MITUTOYO 107-205 100...125mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D5.9mm; Kích thước mặt trục chính: D5.9mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-08-1 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-152-30 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14095 Hệ đo: Metric; 5m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-103 Dải đo ngoài: 0...280mm; Dải đo trong: 0...280mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-717-20 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-100MK Độ dày lá đo: 0.01mm, 0.02mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở thép không gỉ NIIGATA SEIKI S172MA Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GHB-15 Dải đo ngoài: 0...130mm; Dải đo trong: 0...130mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-03-1 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.003mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-116 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-121 5...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-90-5 Độ dày lá đo: 0.9mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-20-5 Độ dày lá đo: 0.2mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-121 150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với kiểu hàm dài cặp bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-151-10 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 20.1...620mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.06mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1118-300BW Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-189 100...125mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
4.415.700₫
Panme do ngoài hiển thị số cơ khí đo điểm MITUTOYO 142-225 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-114 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
0₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 101-118 1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-150 0...12"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 12; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 10", 11", 12", 2", 3', 4", 5", 6", 7", 8", 9"
4.376.900₫
Thước cuộn thép hệ mét ASAKI AK-2681 Hệ đo: Metric; Dải đo: 5m; Steel
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-204 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước cặp mặt đồng hồ số với hàm cặp phủ cacbua NIIGATA SEIKI DVC-15W Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-225 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-14-5 Độ dày lá đo: 0.14mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-55 Độ dày lá đo: 0.55mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±14µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-45-1 Độ dày lá đo: 0.45mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.012mm; Carbon tool steel
Thước thẳng INSIZE 7110-600 Hệ đo: Inch, Metric; 600mm/24"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước cuộn MAKITA B-57146 Hệ đo: Metric, Inch; Dải đo: 5.5m; Phân độ trên: 0.5mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Steel; Dura coated, Silica coated
311.300₫
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-05 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-14-3 Độ dày lá đo: 0.14mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-331-20 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...310mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-50 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±14µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI ST-150KD Hệ đo: Metric; 150mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối kiểu đo cạnh dao & rãnh trong & hàm mũi nhọn MITUTOYO 536-149 Dải đo trong: 70.1...600mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.12mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp cơ khí đo cổ hẹp MITUTOYO 536-151 Dải đo ngoài: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử vernier đường trục với các đầu đo hình nón (Để đo khoảng cách tâm giữa hai lỗ) NIIGATA SEIKI GDCP-200AA Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC105-100 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo độ sâu điện tử MITUTOYO 329-251-30 0...300mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 12; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 25mm, 250mm, 275mm, 50mm, 75mm
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-216 2...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 10"
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC105-75 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-119 100...125mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng MITUTOYO 182-243 Hệ đo: Inch; 18"; Phân độ trên: 1/10", 1/32"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Thước đo độ dày INSIZE 2365-20B Khoảng đo: 0...20mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.03mm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-60M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-106 Dải đo ngoài: 0...500mm; Dải đo trong: 20.1...500mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.06mm; Chức năng chặn thang đo: Không
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share