+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Máy/công cụ gia công cơ khí
/
Công cụ, thiết bị đo đạc
/
Thước cặp
/ Thước cặp điện tử
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Các sản phẩm:
240
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Thước cặp điện tử
Thước cặp điện tử với hàm điều chỉnh NIIGATA SEIKI GDCS-150F Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI GDCS-150B Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo ngài với hàm đo dạng mỏn nhọn NIIGATA SEIKI GDCS-200NP Dải đo ngoài: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi cặp và lưỡi cặp hẹp NIIGATA SEIKI GDCS-150IK2 Dải đo trong: 5...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo ngài với hàm đo dạng mỏn nhọn NIIGATA SEIKI GDCS-150NP Dải đo ngoài: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử vernier đường trục với các đầu đo hình nón (Để đo khoảng cách từ mép phôi đến lỗ tâm) NIIGATA SEIKI GDCP-200TA Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi cặp và lưỡi cặp hẹp NIIGATA SEIKI GDCS-200IK Dải đo trong: 18...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo độ dầy ống NIIGATA SEIKI GDCS-150T Dải đo ngoài: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI GDCS-125H Dải đo trong: 3...125mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử vernier đường trục với các đầu đo hình nón (Để đo khoảng cách tâm giữa hai lỗ) NIIGATA SEIKI GDCP-150A Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử vernier đường trục với các đầu đo hình nón (Để đo khoảng cách tâm giữa hai lỗ) NIIGATA SEIKI GDCP-200AA Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi cặp và lưỡi cặp hẹp NIIGATA SEIKI GDCS-200IK2 Dải đo trong: 10...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử với hàm mảnh NIIGATA SEIKI GDCS-150IR Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử vernier đường trục với các đầu đo hình nón (Để đo khoảng cách tâm giữa hai lỗ) NIIGATA SEIKI GDCP-150A2 Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo cáp thép NIIGATA SEIKI GDCS-100WR Dải đo ngoài: 0...100mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử loại hàm dạng lưỡi cặp và lưỡi cặp hẹp NIIGATA SEIKI GDCS-150IK Dải đo trong: 15...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử đo trong dạng mỏ cặp T NIIGATA SEIKI GDCP-150IT Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 20...170mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm, ±0.06mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI GDCS-200B Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử loại hàm cặp nhọn NIIGATA SEIKI GDCS-150P Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI D-600 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 0...600mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.08mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
1
2
3
4
5
>
Last
Loading...
(41 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cấp bảo vệ
3
Chiều cao tổng thể
4
Chiều dài tổng thể
5
Chiều rộng tổng thể
6
Chiều sâu của hàm đo ngoài
7
Chiều sâu của hàm đo trong
8
Chiều sâu tổng thể
9
Chức năng
10
Chức năng chặn thang đo
11
Đặc điểm hàm
12
Dải đo ngoài
13
Dải đo trong
14
Dải kích thước lỗ hàm có thể đo
15
Độ cao hàm điều chỉnh
16
Độ chính xác
17
Độ rộng của thanh đo chính
18
Độ rộng hàm điều chỉnh
19
Đơn vị đo lường
20
Dữ liệu đầu ra SPC
21
Đường kính lỗ hàm có thể đo
22
Đường kính mặt đồng hồ
23
Đường kính tổng thể
24
Hình dạng thanh đo sâu
25
Khoảng chia/Độ phân giải
26
Khối lượng tương đối
27
Kích thước thanh đo sâu
28
Kiểu hiển thị
29
Kiểu khóa
30
Kiểu tay vặn
31
Loại
32
Môi trường hoạt động
33
Nguồn cấp
34
Phụ kiện bán rời
35
Phụ kiện tiêu chuẩn
36
Phương thức truyền dẫn dữ liệu
37
Thanh đo sâu
38
Tiêu chuẩn
39
Tùy chọn (Bán riêng)
40
Ứng dụng đo
41
Vật liệu hàm
42
Vật liệu thân
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share