+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Related Products Undervoltage trip (UVT) SCHNEIDER LV429406
Panme đo ngoài điện tử IP65 NIIGATA SEIKI MCD133-25IP 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử với hàm cặp cacbua NIIGATA SEIKI GDCS-300W Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI ST-150KD Hệ đo: Metric; 150mm; Stainless steel
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-672-10 0...24"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0002"; Sai số: ±0.0015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-10-3 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.006mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-363-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-241 Hệ đo: Inch; 18"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/16", 1/64"; Stainless steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-733-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước thẳng MITUTOYO 182-271 Hệ đo: Metric; 600mm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-164 675...700mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±11µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-220 275...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±12µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-584 350...375mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo độ dày INSIZE 2364-10 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-252-30 150...175mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
6.140.600₫
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI D-1500 Dải đo ngoài: 0...1500mm; Dải đo trong: 0...1500mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.14mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước thẳng MITUTOYO 182-103 Hệ đo: Inch; 6"; Phân độ trên: 1/10", 1/32"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-786 16...17", 400...425mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00035", ±7µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-316 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở thép không gỉ NIIGATA SEIKI S172MC Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-372-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối kiểu đo cạnh dao & rãnh trong & hàm mũi nhọn MITUTOYO 536-149 Dải đo trong: 70.1...600mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.12mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-304 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-251-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-747 Dải đo ngoài: 0...12"; Dải đo trong: 0...12"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-204 2.3...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước cặp mặt đồng hồ số với hàm cặp phủ cacbua NIIGATA SEIKI DVC-15W Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14036 Hệ đo: Metric; 60cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-220 2...60'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 12", 2", 8"
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-263-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-06-1 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo độ sâu điện tử MITUTOYO 329-251-30 0...300mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 12; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 25mm, 250mm, 275mm, 50mm, 75mm
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-112 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-09-5 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-05 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-361-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với kiểu hàm dài cặp bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-152-10 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 20.1...1020mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.07mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-216 2...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 10"
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-09 Độ dày lá đo: 0.9mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-104 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 20.1...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.20mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4833-2 Dải đo : 15...30mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 159mm; Stainless steel
Thước cuộn thép hệ mét ASAKI AK-2685 Hệ đo: Metric; Dải đo: 7.5m; Steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-437 76...80'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-182-30 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
2.381.700₫
Thước đo độ dày điện tử INSIZE 2871-101 Khoảng đo: 0...10mm; Sai số: ±0.005mm; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1118-300BW Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-07-5 Độ dày lá đo: 0.07mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-429 44...48'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-363-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-85 Độ dày lá đo: 0.85mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±19µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-95 Độ dày lá đo: 0.95mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share