+ 11.000 products ready for same day delivery
+ 10.000 products sold every day
Distributing + 890.000 products
+ 519.009 products have been digitized
+ Best price, best service
Log in/ Sign up
User panel
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Cart
(0)
Your account
Login
Register
EN
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Manufacturer
ASAKI
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Related Products Receptacles & switch plates SCHNEIDER M3T01_WE
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-245-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-208 31...32"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0006"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng INSIZE 7110-1000 Hệ đo: Inch, Metric; 1000mm/40"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước thẳng INSIZE 7110-600 Hệ đo: Inch, Metric; 600mm/24"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước cặp điện tử MITUTOYO 573-182-30 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-741J Dải đo ngoài: 0...8"; Dải đo trong: 0...8"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-08-1 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.008mm; Stainless steel (SUS304)
Thước cặp điện tử có Bluetooth, IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1127-200 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-754-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0015", ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
8.225.000₫
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-736 Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp cơ khí với kiểu kẹp giữ bằng ngón tay NIIGATA SEIKI GHS-20 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-764-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0015", ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-241-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
2.636.700₫
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-125 250...275mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-744 Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-15-3 Độ dày lá đo: 0.15mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo bánh răng NIIGATA SEIKI MCD230-25D 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử đo ống (kiểu đầu đe và đầu trục chính dạng hình cầu) MITUTOYO 395-272-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-217 2...12'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 5; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 2"
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-336-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo cao mặt đồng hồ số với bộ đếm kiểu hiển thị số cơ MITUTOYO 192-132 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Hand crank wheel
16.888.300₫
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối loại lực thấp MITUTOYO 573-191-30 Dải đo ngoài: 0...180mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước đo khe hở dạng côn loại bề rộng NIIGATA SEIKI TPG-270BB Dải đo : 0.3...6mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 160mm; Carbon steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-004 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước thẳng MITUTOYO 182-307 Hệ đo: Inch, Metric; 500mm/20"; Phân độ trên: 1mm, 0.5mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4605-131 Độ dày lá đo: 0.05mm, 0.15mm, 0.25mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±(3+T/80)µm; Hardened alloy steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-302 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng MITUTOYO 182-211 Hệ đo: Metric; 150mm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-354-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-523 600...700mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme điện ngoài điện tử mặt đo nhỏ NIIGATA SEIKI MCD230-25SB 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-08-1 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.008mm; Stainless steel (SUS304)
Thước cặp điện tử đo trong tuyệt đối hàm đo dạng lưỡi và đo trong rãnh và đo điểm MITUTOYO 573-746-20 Dải đo trong: 0.804...6.8", 20.1...170mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002", ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.00005", 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-214 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 128-103 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiểu hàm đầu nhọn MITUTOYO 550-341-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0.404...12.4"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-143A 400...500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối kiểu đo cạnh dao & rãnh trong & hàm mũi nhọn MITUTOYO 536-148 Dải đo trong: 70.1...450mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.10mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp MITUTOYO series 552 với hàm tùy chỉnh MITUTOYO 552-182-10 Dải đo ngoài: 0...600mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-190 13...14"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0003"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-251-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Thước cuộn MAKITA B-57152 Hệ đo: Metric, Inch; Dải đo: 7.5m; Phân độ trên: 0.5mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Steel; Dura coated, Silica coated
422.800₫
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-707-20 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp kỹ thuật số vernier hàm kẹp dài NIIGATA SEIKI D-600LV Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 0...600mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.08mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-11-5 Độ dày lá đo: 0.11mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-322 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-364-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13013 Hệ đo: Metric; 30cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-347-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-55 Độ dày lá đo: 0.55mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±14µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Create new folder
Folder name:
folder description:
Login
Account
Password
Forgot your password?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Login
Register
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share