+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Cảm biến & Thiết bị an toàn
/
Công tắc
/
Công tắc giới hạn hành trình
/ Công tắc giới hạn an toàn
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Kiểu tác động:
Roller lever arm
Các sản phẩm:
134
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Công tắc giới hạn an toàn
Công tắc hành trình OMRON D4N-9E72 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình OMRON D4N-9E62 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình an toàn OMRON D4N-9B72R Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 20N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình OMRON D4N-9B72 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
905.400₫
Công tắc hành trình an toàn OMRON D4N-9B62R Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 20N; Lắp bề mặt
1.467.400₫
Công tắc hành trình OMRON D4N-9B62 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
918.000₫
Công tắc hành trình an toàn OMRON D4N-9A72R Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: SPST (1NC), SPST (1NO); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 20N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình OMRON D4N-9A72 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
905.400₫
Công tắc hành trình an toàn OMRON D4N-9A62R Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: SPST (1NC), SPST (1NO); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 20N; Lắp bề mặt
1.467.400₫
Công tắc hành trình OMRON D4N-9A62 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
918.000₫
Công tắc hành trình OMRON D4N-9272 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
882.700₫
Công tắc hành trình OMRON D4N-9262 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
894.100₫
Công tắc hành trình OMRON D4N-9172 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
894.100₫
Công tắc hành trình OMRON D4N-9162 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
894.100₫
Công tắc hành trình OMRON D4N-8F72 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC), SPST (1NO); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình OMRON D4N-8F62 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC), SPST (1NO); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình OMRON D4N-8E72 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình OMRON D4N-8E62 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình an toàn OMRON D4N-8D72R Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC), SPST (1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 20N; Lắp bề mặt
Công tắc hành trình OMRON D4N-8D72 Roller lever arm; Cấu hình tiếp điểm/đầu ra: DPST (2NC), SPST (1NC); Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở): 10A at 250VAC, 3A at 250VAC; Lực tác động (Lực tác động tối đa): 5N; Lắp bề mặt
773.500₫
1
2
3
4
5
>
Last
Loading...
(2 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cách lắp đặt
3
Cấp độ bảo vệ
4
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra
5
Chiều cao thân
6
Chiều cao tổng thể
7
Chiều dài cần gạt
8
Chiều dài tổng thể
9
Chiều rộng thân
10
Chiều rộng tổng thể
11
Chiều sâu thân
12
Chiều sâu tổng thể
13
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở)
14
Đầu (Bán riêng)
15
Độ ẩm môi trường
16
Đường kính tổng thể
17
Hướng tác động
18
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động
19
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn
20
Khối lượng tương đối
21
Kích thước ống dẫn cáp
22
Kiểu hiển thị
23
Kiểu tác động
24
Lỗ lắp đặt
25
Loại
26
Lực tác động (Lực tác động tối đa)
27
Môi trường làm việc
28
Nhiệt độ môi trường
29
Phụ kiện đi kèm
30
Phụ kiện mua rời
31
Phương pháp kết nối
32
Thân (Bán riêng)
33
Thông số tính năng
34
Tiêu chuẩn
35
Tùy chọn (Bán riêng)
36
Vật liệu thân vỏ
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share