+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Cảm biến & Thiết bị an toàn
/
Công tắc
/
Công tắc giới hạn hành trình
/ Công tắc hành trình
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Chiều rộng thân:
28mm
Các sản phẩm:
112
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Công tắc hành trình
Công tắc hành trình mini HANYOUNG L804 Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 6A at 250VAC; 7.84N; 28mm; 64mm; 25mm
93.400₫
-38.8%
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8108 Adjustable roller lever; DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 12N; 28mm; 64mm; 20.4mm
103.800₫
Công tắc hành trình mini HANYOUNG L808 Roller lever; DPST (1NO+1NC); 6A at 250VAC; 5.88N; 28mm; 64mm; 25mm
89.900₫
-38.2%
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8169 Flexible rod: Cat whisker (Spring wire); DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 12N; 28mm; 64mm; 25mm
74.900₫
Công tắc hành trình mini HANYOUNG L802 Roller plunger; DPST (1NO+1NC); 6A at 250VAC; 8.83N; 28mm; 64mm; 26.3mm
92.500₫
-46.4%
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8111 Pin plunger; DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 12N; 28mm; 64mm; 25mm
73.900₫
Công tắc hành trình mini HANYOUNG L809 Flexible rod: Cat whisker (Spring wire); DPST (1NO+1NC); 6A at 250VAC; 0.88N; 28mm; 64mm; 25mm
96.900₫
-33.4%
Công tắc hành trình TELEMECANIQUE XCE145C Adjustable roller lever; SPST (1NC), SPST (1NO); 0.3A at 220VDC, 3A at 250VAC; 7.5N; 28mm; 64mm; 25mm
594.600₫
Công tắc hành trình nhỏ gọn PANASONIC AZ8112 Roller plunger; DPST (1NO+1NC); 5A at 250VAC, 0.4A at 125VDC; 8.83N; 28mm; 64mm; 25mm
689.800₫
Công tắc hành trình mini HANYOUNG L803 Pin plunger; DPST (1NO+1NC); 6A at 250VAC; 8.83N; 28mm; 64mm; 26.3mm
91.300₫
-47.1%
Công tắc hành trình mini HANYOUNG L802C Cross-roller plunger; DPST (1NO+1NC); 6A at 250VAC; 8.83N; 28mm; 64mm; 26.3mm
Công tắc hành trình mini HANYOUNG L807 Adjustable rod lever; DPST (1NO+1NC); 6A at 250VAC; 7.84N; 28mm; 64mm; 25mm
101.700₫
-33.4%
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8166 Flexible rod: Plastic rod; DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 12N; 28mm; 64mm; 25mm
74.900₫
Công tắc hành trình nhỏ gọn SUNS AZ-8169 Flexible rod: Cat whisker (Spring wire); DPST (1NO+1NC); 10A at 250VAC; 2N; 28mm; 64mm; 25mm
Công tắc hành trình nhỏ gọn SUNS AZ-8200 Flexible rod: Coil spring; DPST (1NO+1NC); 10A at 250VAC; 2N; 28mm; 64mm; 25mm
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8112 Roller plunger; DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 15N; 28mm; 64mm; 25mm
80.100₫
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8101 Flexible rod: Coil spring; DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 12N; 28mm; 64mm; 25mm
74.400₫
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8104 Roller lever; DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 12N; 28mm; 64mm; 25mm
93.000₫
Công tắc hành trình CHINT YBLX-ME/8122 Cross-roller plunger; DPST (1NO+1NC); 0.8A at 380VAC; 15N; 28mm; 64mm; 25mm
80.100₫
Công tắc hành trình nhỏ gọn PANASONIC AZ8166161 Flexible rod: Plastic rod; DPST (1NO+1NC); 3A at 24VDC; 28mm; 64mm
1
2
3
4
5
>
Last
Loading...
(7 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cách lắp đặt
3
Cấp độ bảo vệ
4
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra
5
Chiều cao thân
6
Chiều cao tổng thể
7
Chiều dài cần gạt
8
Chiều dài tổng thể
9
Chiều rộng thân
10
Chiều rộng tổng thể
11
Chiều sâu thân
12
Chiều sâu tổng thể
13
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở)
14
Đầu (Bán riêng)
15
Độ ẩm môi trường
16
Đường kính tổng thể
17
Hướng tác động
18
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động
19
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn
20
Khối lượng tương đối
21
Kích thước ống dẫn cáp
22
Kiểu hiển thị
23
Kiểu tác động
24
Lỗ lắp đặt
25
Loại
26
Lực tác động (Lực tác động tối đa)
27
Môi trường làm việc
28
Nhiệt độ môi trường
29
Phụ kiện đi kèm
30
Phụ kiện mua rời
31
Phương pháp kết nối
32
Thân (Bán riêng)
33
Thông số tính năng
34
Tiêu chuẩn
35
Tùy chọn (Bán riêng)
36
Vật liệu thân vỏ
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share