+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 506.000 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Sản phẩm
/
Cảm biến & Thiết bị an toàn
/
Công tắc
/
Công tắc giới hạn hành trình
/ Công tắc hành trình
Thiết bị Tự Động Hóa & Điều khiển
Bảo Hộ Lao Động
Thiết bị đọc mã vạch & Vision
Robot
Cảm biến & Thiết bị an toàn
Động cơ & Thiết bị truyền động
Gia công vật liệu
Công tắc, đèn báo, còi báo
Rơ le, thiết bị đóng cắt & Bảo vệ
Thiết bị cấp nguồn điện
Thiết bị khí nén
Thiết bị thủy lực
Thiết bị chân không
Đo lường & Kiểm tra
Đồ siết chặt
Nguyên liệu & Vật liệu
Máy/công cụ gia công cơ khí
Quạt, Máy bơm, Hệ thống làm mát & Sưởi ấm
Vật tư/Thiết bị tiện ích
Vật tư/Thiết bị phục vụ cơ sở hạ tầng
Thiết bị phòng sạch
Máy chức năng
Vật tư/thiết bị khác
Xóa bộ lọc
Chiều rộng thân:
34mm
Các sản phẩm:
346
Có sẵn
[0]
Sản phẩm mới
[0]
Đang giảm giá
[0]
Sản phẩm giá tốt
[0]
Sắp xếp:
Số lượng có sẵn
Hãng sản xuất
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối thiểu
Giá cho ngưỡng số lượng mua tối đa
Mã sản phẩm
Giảm dần
Tăng dần
Công tắc hành trình
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-6232 Roller plunger; SPDT; 0.1A at 30VDC; 17.65N; 34mm; 16mm
1.111.300₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-6224 Roller lever; SPDT; 0.1A at 30VDC; 5.69N; 34mm; 16mm
1.074.900₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-6220 Roller lever; SPDT; 0.1A at 30VDC; 5.69N; 34mm; 16mm
1.146.600₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-6210 Bevel plunger; SPDT; 0.1A at 30VDC; 34mm; 16mm
1.444.600₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-6203 Cross-roller plunger; SPDT; 0.1A at 30VDC; 11.77N; 34mm; 16mm
990.800₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-6202 Roller plunger; SPDT; 0.1A at 30VDC; 11.77N; 34mm; 16mm
1.063.600₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-6201 Pin plunger; SPDT; 0.1A at 30VDC; 11.77N; 34mm; 16mm
1.063.600₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5350 Flexible rod: Plastic rod; SPDT; 0.1A at 125VAC; 1.47N; 34mm; 16mm
1.146.600₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5332 Roller plunger; SPDT; 0.1A at 125VAC; 17.65N; 34mm; 16mm
1.146.600₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5320 Roller lever; SPDT; 0.1A at 125VAC; 5.69N; 34mm; 16mm
1.217.100₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5303 Cross-roller plunger; SPDT; 0.1A at 125VAC; 11.77N; 34mm; 16mm
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5302 Roller plunger; SPDT; 0.1A at 125VAC; 11.77N; 34mm; 16mm
1.098.800₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5324 Roller lever; SPDT; 0.1A at 125VAC; 5.69N; 34mm; 16mm
1.217.100₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5250 Flexible rod: Plastic rod; SPDT; 0.1A at 125VAC; 1.47N; 34mm; 16mm
1.051.000₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5232 Roller plunger; SPDT; 0.1A at 125VAC; 17.65N; 34mm; 16mm
1.183.000₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5220 Roller lever; SPDT; 0.1A at 125VAC; 5.69N; 34mm; 16mm
1.239.900₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5224 Roller lever; SPDT; 0.1A at 125VAC; 5.69N; 34mm; 16mm
1.146.600₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5210. Bevel plunger; SPDT; 0.1A at 125VAC; 34mm; 16mm
1.683.500₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5203 Cross-roller plunger; SPDT; 0.1A at 125VAC; 11.77N; 34mm; 16mm
990.800₫
Công tắc hành trình loại tiêu chuẩn OMRON D4C-5202 Roller plunger; SPDT; 0.1A at 125VAC; 11.77N; 34mm; 16mm
1.086.300₫
First
<
2
3
4
5
6
>
Last
Loading...
(2 Product series)
Thông số
#
Tên
1
Hãng sản xuất
2
Cách lắp đặt
3
Cấp độ bảo vệ
4
Cấu hình tiếp điểm/đầu ra
5
Chiều cao thân
6
Chiều cao tổng thể
7
Chiều dài cần gạt
8
Chiều dài tổng thể
9
Chiều rộng thân
10
Chiều rộng tổng thể
11
Chiều sâu thân
12
Chiều sâu tổng thể
13
Công suất tiếp điểm đầu ra (tải điện trở)
14
Đầu (Bán riêng)
15
Độ ẩm môi trường
16
Đường kính tổng thể
17
Hướng tác động
18
Khoảng cách di chuyển của điểm tác động
19
Khoảng cách khi vượt quá giới hạn
20
Khối lượng tương đối
21
Kích thước ống dẫn cáp
22
Kiểu hiển thị
23
Kiểu tác động
24
Lỗ lắp đặt
25
Loại
26
Lực tác động (Lực tác động tối đa)
27
Môi trường làm việc
28
Nhiệt độ môi trường
29
Phụ kiện đi kèm
30
Phụ kiện mua rời
31
Phương pháp kết nối
32
Thân (Bán riêng)
33
Thông số tính năng
34
Tiêu chuẩn
35
Tùy chọn (Bán riêng)
36
Vật liệu thân vỏ
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share