+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4605-20
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-152 0...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 12; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 25mm, 250mm, 275mm, 300mm, 50mm, 75mm
Thước cuộn HUWEI HU-559E Hệ đo: Metric; Dải đo: 5m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Steel
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13072 Hệ đo: Metric; 3m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-182-30 2...3", 50...75mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-414 1600...1700mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 28.67µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-118 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI SV-150KD Hệ đo: Metric; 150mm; Stainless steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-717-20 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-670-10 0...12"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0002"; Sai số: ±0.001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-101 1...15mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước thẳng MITUTOYO 182-245 Hệ đo: Inch, Metric; 450mm/18"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/32"; Phân độ dưới: 1mm, 1/64"; Stainless steel
Thước cuộn STANLEY 30-611L Hệ đo: Shaku; Dải đo: 3.5m; Phân độ trên: 1mm; Steel; Lacquer coated
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-210 33...34"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MCD235-50BA 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-303 Hệ đo: Inch, Metric; 200mm/8"; Phân độ trên: 1mm, 0.5mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với hàm cặp tiêu chuẩn làm bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-306-10 Dải đo ngoài: 0...2000mm; Dải đo trong: 20.1...2020mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.12mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-737 Dải đo ngoài: 0...8"; Dải đo trong: 0...8"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử (với các đầu đe hoán đổi) NIIGATA SEIKI MCD136-200 100...200mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 8µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI TVC-100 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 0...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.15mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước đo độ dày INSIZE 2365-10 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.02mm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-301 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-124 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 1µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo khe hở dạng côn INSIZE 4630-1 Dải đo : 0.5...10mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 220mm; Stainless steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-205 50...1500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 200mm, 300mm, 50mm
5.651.800₫
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-251-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-108 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/50"; Phân độ dưới: 1mm, 1/10"; Stainless steel
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số NIIGATA SEIKI MC263-25IS ±0.04mm, 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm, 0.002mm; Sai số: 1µm, 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D8 mm; Kích thước mặt trục chính: D8mm
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-353-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-137 2.3...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước cặp MITUTOYO series 552 với hàm tùy chỉnh MITUTOYO 552-194-10 Dải đo ngoài: 0...1500mm, 0...60"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.004"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cuộn MAKITA B-57146 Hệ đo: Metric, Inch; Dải đo: 5.5m; Phân độ trên: 0.5mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Steel; Dura coated, Silica coated
311.300₫
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-262-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử dòng S- line (IP67) NIIGATA SEIKI MCD-30IP67S2 0...30mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Friction thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước cặp điện tử với hàm cặp cacbua NIIGATA SEIKI GDCS-100 Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14052 Hệ đo: Metric; 1.5m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-502 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 0...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.15mm; Chức năng chặn thang đo: Không
11.271.800₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-162 2...6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-192 175...200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±10µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Thước thẳng MITUTOYO 182-241 Hệ đo: Inch; 18"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/16", 1/64"; Stainless steel
Thước cặp mặt đồng hồ số với hàm cặp phủ cacbua NIIGATA SEIKI DVC-30W Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ống NIIGATA SEIKI MC200-25T 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-340-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-119 Dải đo ngoài: 0...130mm, 0...5"; Dải đo trong: 0...130mm, 0...5"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-252-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-437 76...80'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp kỹ thuật số vernier hàm kẹp dài NIIGATA SEIKI D-300LV Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử đo ống (kiểu đầu đe và đầu trục chính dạng hình cầu) MITUTOYO 395-373-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 523-153 2...3"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Clamp knob; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-261-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí hàm dài NIIGATA SEIKI LVC-60 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 0...600mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.10mm; Chức năng chặn thang đo: Có
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share