+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-15
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-252-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±7µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-196 19...20"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0004"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-703-20 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
3.368.700₫
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 128-101 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm
1.339.500₫
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-132 1...2"; Khoảng chia: 0.00005"; Sai số: 0.00005"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-170 825...850mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±13µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-742-56J Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp điện tử đo trong tuyệt đối hàm đo dạng lưỡi và đo trong rãnh và đo điểm MITUTOYO 573-742-20 Dải đo trong: 0.4...8", 10...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002", ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.00005", 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-115 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-522 500...600mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-501 Dải đo ngoài: 0...600mm; Dải đo trong: 0...600mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.10mm; Chức năng chặn thang đo: Không
5.755.200₫
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 101-120 3...4"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử loại hàm đo dạng lưỡi nhọn kiểu tuyệt đối MITUTOYO 573-621-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13021 Hệ đo: Metric; 60cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-113 1...1.6'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00025"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-347-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử đo chiều cao nếp gấp MITUTOYO 342-371-30 0...0.8", 0...20mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-305 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Pin; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng MITUTOYO 182-262 Hệ đo: Inch; 24"; Phân độ trên: 1/32", 1/50"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-353-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-210 33...34"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử đo cổ thắt loại hiển thị số tuyệt đối MITUTOYO 573-654-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-132 1...2"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử (loại cài đặt trước) NIIGATA SEIKI GDCP-150 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI LR-200 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-187-30 2...3", 50...75mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI D-1500 Dải đo ngoài: 0...1500mm; Dải đo trong: 0...1500mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.14mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước đo cao cơ khí tiêu chuẩn với thanh đo chính có thể điều chỉnh MITUTOYO 514-109 0...40", 0...1000mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Sai số: ±0.003"; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
Thước đo cao cơ khí tiêu chuẩn với thanh đo chính có thể điều chỉnh MITUTOYO 514-102 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.02mm; Sai số: ±0.04mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
6.111.200₫
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI LR-100 Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-434 64...68'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-143-10 150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
1.764.900₫
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-188 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
4.069.000₫
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI GVC-15 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-357-30 11...12", 275...300mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0002", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-721-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước đo cao điện tử loại đa chức năng với SPC dữ liệu đầu ra MITUTOYO 192-631-10 0...18"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0002"; Sai số: ±0.002"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13005 Hệ đo: Metric; 15cm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Panme đo ngoài NIIGATA SEIKI MC106-175 150...175mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-211 34...35"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử đo ngài với hàm đo dạng mỏn nhọn NIIGATA SEIKI GDCS-200NP Dải đo ngoài: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-117 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng MITUTOYO 182-108 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/50"; Phân độ dưới: 1mm, 1/10"; Stainless steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với hàm cặp tiêu chuẩn làm bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-302-10 Dải đo ngoài: 0...450mm; Dải đo trong: 20.1...470mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-121 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 1µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-167 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-702-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
2.616.700₫
Thước đo khe hở dạng côn NIIGATA SEIKI TPG-700T Dải đo : 1...15mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 148.5mm; Hardened stainless steel
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-196 3...4"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0004"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7305 Khoảng đo: 0...20mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±20µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
1.556.900₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share