+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 107-204
Thước cặp điện tử chống dầu hàm gốm MITUTOYO 552-166-10 Dải đo ngoài: 0...24"; Dải đo trong: 0.504...24.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-353-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14079 Hệ đo: Metric; 3m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước cặp điện tử với hàm điều chỉnh NIIGATA SEIKI GDCS-150F Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử (IP67) dòng S-line NIIGATA SEIKI D-200IP67S Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-145-10 200...225mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-733 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
2.285.400₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-04-1 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-126 0...3'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 3; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 2", 3'
Thước cặp cơ khí có điều chỉnh hãm bằng ngón tay MITUTOYO 531-112 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử với hàm cặp cacbua NIIGATA SEIKI GDCS-200W Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-270-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-153-30 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
6.291.000₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-06 Độ dày lá đo: 0.6mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-216 39...40"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00075"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-704-20 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
5.797.500₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-35-3 Độ dày lá đo: 0.35mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.012mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-213 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-208 31...32"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0006"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-139-10 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
923.600₫
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-205 50...1500mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 200mm, 300mm, 50mm
5.651.800₫
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-102 Dải đo ngoài: 0...500mm; Dải đo trong: 20.1...500mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.13mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-364-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo độ dày INSIZE 2361-10 Khoảng đo: 0...10mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.1mm; Sai số: ±0.05mm; Độ sâu họng thước: 14mm; Cơ chế thao tác : Thumb button; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7322S Khoảng đo: 0...1"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Sai số: ±0.002"; Độ sâu họng thước: 1.18"; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D0.39"; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước cặp không dây điện tử INSIZE 1113-150 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử đo tuyệt đối (với lực đo có thể điều chỉnh) MITUTOYO 227-203-20 15...30mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa MITUTOYO 323-353-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: Yes
Thước đo khe hở dạng côn NIIGATA SEIKI TPG-270B Dải đo : 0.4...6mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 158mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử loại hàm đo dạng lưỡi nhọn kiểu tuyệt đối MITUTOYO 573-725-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-251-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo cao điện tử NIIGATA SEIKI VHS-60D 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: No
Panme đo điểm điện tử NIIGATA SEIKI MCD232-25P 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-80M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 1mm, 2 mm, 3 mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí đo cổ hẹp MITUTOYO 536-151 Dải đo ngoài: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-25 Độ dày lá đo: 0.25mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±9µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-242-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
3.187.800₫
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-141-30 25...50mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-222 Hệ đo: Inch; 12"; Phân độ trên: 1/32", 1/50"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi NIIGATA SEIKI MCD235-50BA 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade; Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử hàm tiêu chuẩn NIIGATA SEIKI DT-200 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 395-363-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-352-30 150...175mm, 6...7"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-11-1 Độ dày lá đo: 0.11mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-09-1 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-350-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00025", ±5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MY Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-10-1 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Stainless steel (SUS304)
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiểu hàm đầu nhọn MITUTOYO 550-225-10 Dải đo ngoài: 0...24", 0...600mm; Dải đo trong: 0.504...24.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-523 600...700mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share