+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-201
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7326S Khoảng đo: 0...0.05"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0001"; Sai số: ±0.0002"; Độ sâu họng thước: 1.18"; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D0.39"; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Thước thẳng MITUTOYO 182-245 Hệ đo: Inch, Metric; 450mm/18"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/32"; Phân độ dưới: 1mm, 1/64"; Stainless steel
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-120 Dải đo ngoài: 0...180mm, 0...7"; Dải đo trong: 0...180mm, 0...7"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-220 2...60'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 10; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 9", 12", 2", 8"
Thước cặp cơ khí hàm dài cùng với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 534-120 Dải đo ngoài: 0...40"; Dải đo trong: 0.804...40"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.004"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-722 24...30'; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí NIIGATA SEIKI MC122-50C 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng INSIZE 7110-300 Hệ đo: Inch, Metric; 300mm/12"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Panme đo ngoài đo ngoài điện tử (Dữ liệu đầu ra) MITUTOYO 293-784 14...15", 350...375mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0003", ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-161 Hệ đo: Inch; 24"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-09-1 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-351-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI SV-1000KD Hệ đo: Metric; 1000mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-350-30 100...125mm, 4...5"; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-134 3...4"; Khoảng chia: 0.00005"; Sai số: 0.00005"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-002 Độ dày lá đo: 0.02mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-718-20 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13048 Hệ đo: Metric; 1m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-60 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±14µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-157-30 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-738-20 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-127 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 10.1...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-744 Dải đo ngoài: 0...6"; Dải đo trong: 0...6"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.001"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-104 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 20.1...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.07mm; Chức năng chặn thang đo: Có
12.235.300₫
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1126-200 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-05-1 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo ngoài điện tử đo bánh răng (loại đầu đe và đầu trục chính dạng bi có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 324-253-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-706-20 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-253-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI SV-300KD Hệ đo: Metric; 300mm; Stainless steel
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-102 Dải đo ngoài: 0...180mm; Dải đo trong: 0...180mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp điện tử vernier đường trục với các đầu đo hình nón (Để đo khoảng cách từ mép phôi đến lỗ tâm) NIIGATA SEIKI GDCP-200TA Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-09-5 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-06 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±4µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước thẳng MITUTOYO 182-263 Hệ đo: Inch; 24"; Phân độ trên: 1/10", 1/32"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Thước cặp cơ khí bằng nhựa KAIDAN NIIGATA SEIKI PC-100KD Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.1mm, 1mm; Độ chính xác: ±0.2mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-05-1 Độ dày lá đo: 0.05mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-227-10 Dải đo ngoài: 0...1000mm, 0...40"; Dải đo trong: 1.004...41"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước thẳng thép không gỉ Kaidan (satin- đánh bóng) NIIGATA SEIKI SV-150KD Hệ đo: Metric; 150mm; Stainless steel
Panme đo ngoài điện tử IP65 NIIGATA SEIKI MCD133-100IP 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí NIIGATA SEIKI LR-100 Dải đo ngoài: 0...100mm; Dải đo trong: 0...100mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước thẳng MITUTOYO 182-131 Hệ đo: Metric; 300mm; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MY Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.7mm, 0.8mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-231-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-15-5 Độ dày lá đo: 0.15mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-05 Độ dày lá đo: 0.5mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-230-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
7.234.500₫
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-159-30 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước đo chiều cao điện tử đo tuyệt đối với đế tiện lợi MITUTOYO 570-312 0...12", 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.0015", ±0.03mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Thước cặp điện tử kiểu hàm cài đặt đo tuyệt đối MITUTOYO 573-704-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0015", ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share