+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 115-316
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-006 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-183-30 3...4", 75...100mm; Sai số: ±0.0001"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1126-150R Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước thẳng MITUTOYO 182-205 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/32"; Phân độ dưới: 1mm, 1/64"; Stainless steel
Thước cặp điện tử đo cổ thắt loại hiển thị số tuyệt đối MITUTOYO 573-752-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0015", ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-237-30 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-01-3 Độ dày lá đo: 0.01mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.004mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1126-200 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4601-25 Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.55mm, 0.65mm, 0.75mm, 0.85mm, 0.95mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±(3+T/80)µm; Hardened alloy steel
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-151 Dải đo ngoài: 0...450mm; Dải đo trong: 20.1...450mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Có
7.047.700₫
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-252-30 150...300mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
10.048.600₫
Panme đo trong vernier - loại thước cặp NIIGATA SEIKI MC304-100I 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-521 400...500mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-189 100...125mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
4.415.700₫
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-55 Độ dày lá đo: 0.55mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7312S Khoảng đo: 0...0.5"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Sai số: ±0.001"; Độ sâu họng thước: 1.18"; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D0.19"
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-85 Độ dày lá đo: 0.85mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 172MA Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-214 2...40'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 8; Cần/ống mở rộng (dải đo): 0.5', 3', 12", 9", 2", 8"
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-014 2...2.5"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-03-1 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.003mm; Stainless steel (SUS304)
Panme đo trong cơ khí dạng cặp MITUTOYO 145-186 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dáng hàm: Anvil
2.730.700₫
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-763-20 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-204-10 Dải đo ngoài: 0...500mm; Dải đo trong: 20.1...520mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.06mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp cơ khí hàm dài cùng với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 534-118 Dải đo ngoài: 0...20"; Dải đo trong: 0.804...20"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.003"; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo kiểu chốt trục MITUTOYO 331-263-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-723 30...36'; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-734 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.02mm; Độ chính xác: ±0.03mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước cặp điện tử loại hàm đo dạng lưỡi nhọn kiểu tuyệt đối MITUTOYO 573-725-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử IP65 loại Quickmike MITUTOYO 293-669-20 75...105mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-148-30 75...100mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 510-151 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: 0.00015"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D8 mm; Kích thước mặt trục chính: D8mm
Thước đo cao NIIGATA SEIKI VHK-20 0...200mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.05mm; Sai số: ±0.05mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Hand crank wheel; Vật liệu chân đế: Cast iron
Panme đo trong vernier - loại thước cặp NIIGATA SEIKI MC304-50I 25...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop
Panme đo ngoài loại đồng hồ chỉ thị (đồng hồ so) MITUTOYO 107-204 75...100mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D5.9mm; Kích thước mặt trục chính: D5.9mm
Thước cặp cơ khí hàm dài cùng với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 534-117 Dải đo ngoài: 0...12"; Dải đo trong: 0.304...12"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001"; Độ chính xác: ±0.002"; Chức năng chặn thang đo: Có
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-03 Độ dày lá đo: 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước đo độ dày SHINWA 73797 Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.75mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 13mm; Chiều dài lá: 153mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-301-20 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 10.1...210mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-10 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±5µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước thẳng INSIZE 7110-300 Hệ đo: Inch, Metric; 300mm/12"; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-172MB Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử loại hàm cặp nhọn NIIGATA SEIKI GDCS-150P Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-06-1 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.006mm; Stainless steel (SUS304)
Thước thẳng MITUTOYO 182-303 Hệ đo: Inch, Metric; 200mm/8"; Phân độ trên: 1mm, 0.5mm; Phân độ dưới: 1/16", 1/32", 1/64"; Stainless steel
Thước cặp điện tử đo độ dầy ống NIIGATA SEIKI GDCS-150T Dải đo ngoài: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp không dây điện tử INSIZE 1113-300 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 395-264-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SS-100-004 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-226-10 Dải đo ngoài: 0...30", 0...750mm; Dải đo trong: 0.504...30.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0025"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share