+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước đo cao điện tử MITUTOYO 192-630-10
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1126-300W Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-250-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±5µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-02-5 Độ dày lá đo: 0.02mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.004mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-215 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-004 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-301 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±2µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cuộn HUWEI HU-359E Hệ đo: Metric; Dải đo: 3m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Steel
Panme đo ngoài điện tử đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 395-264-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài loại đồng hồ chỉ thị (đồng hồ so) MITUTOYO 107-205 100...125mm; Sai số: 3µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D5.9mm; Kích thước mặt trục chính: D5.9mm
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-764-20 Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.0015", ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-09-1 Độ dày lá đo: 0.09mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài điện tử đo tuyệt đối (với lực đo có thể điều chỉnh) MITUTOYO 227-216-20 0.4...0.8", 10...20mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước cặp điện tử (IP67) dòng S-line NIIGATA SEIKI D-300IP67S Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-60-3 Độ dày lá đo: 0.6mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe và đầu đo trục chính hình cầu) MITUTOYO 115-201 0...15mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round)
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-334-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00005", ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước thẳng MITUTOYO 182-101 Hệ đo: Inch; 6"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1118-150B Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cuộn MAKITA B-57152 Hệ đo: Metric, Inch; Dải đo: 7.5m; Phân độ trên: 0.5mm; Phân độ dưới: 0.5mm; Steel; Dura coated, Silica coated
422.800₫
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-434 64...68'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-10-5 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.006mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-18-1 Độ dày lá đo: 0.18mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với kiểu hàm dài cặp bằng sợi carbon. MITUTOYO 552-154-10 Dải đo ngoài: 0...2000mm; Dải đo trong: 20.1...2020mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.14mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1118-300BW Dải đo ngoài: 0...12", 0...300mm; Dải đo trong: 0...12", 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 523-124 75...100mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 1µm; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo ống MITUTOYO 115-115 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-201 24...25"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.0005"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 115-302 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Pin; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-207 0...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 5; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 50mm
Thước cặp cơ khí với kiểu hàm kẹp chặt và điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 160-132 Dải đo ngoài: 0...1000mm; Dải đo trong: 20.1...1000mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.15mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp điện tử dùng tay trái NIIGATA SEIKI D-150HL Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-12 Độ dày lá đo: 0.12mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-146-30 25...50mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-158 36...40'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo khe hở dạng côn NIIGATA SEIKI TPG-700T Dải đo : 1...15mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 148.5mm; Hardened stainless steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-11-5 Độ dày lá đo: 0.11mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử kiểu má cặp MITUTOYO 343-251-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±6µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-60-1 Độ dày lá đo: 0.6mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Thước cặp mặt đồng hồ số MITUTOYO 505-732 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Độ chính xác: ±0.02mm; Chức năng chặn thang đo: Có
1.571.000₫
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-20 Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±8µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối loại hàm đo dạng lưỡi MITUTOYO 536-134 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp hàm dài MITUTOYO 534-103 Dải đo ngoài: 0...750mm; Dải đo trong: 20.1...750mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm, 1/128"; Độ chính xác: ±0.16mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG30-02-1 Độ dày lá đo: 0.02mm; Chiều rộng lá: 30mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.002mm; Stainless steel (SUS304)
Thước thẳng MITUTOYO 182-107 Hệ đo: Inch, Metric; 150mm/6"; Phân độ trên: 0.5mm, 1/100"; Phân độ dưới: 1mm, 1/10"; Stainless steel
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14109 Hệ đo: Metric; 6m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí thanh đo dạng trục MITUTOYO 111-126 270...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài có đe điều chỉnh NIIGATA SEIKI MC104-1000 900...1000mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 20µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-253-30 175...200mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
6.497.800₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-90-1 Độ dày lá đo: 0.9mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.02mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-150MZ Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share