+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cặp đồng hồ
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Panme đo độ sâu điện tử MITUTOYO 329-251-30
Thước căn lá đo khe hở (loại rộng) NIIGATA SEIKI SFG50-10-1 Độ dày lá đo: 0.1mm; Chiều rộng lá: 50mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.01mm; Stainless steel (SUS304)
Thước đo độ dày điện tử INSIZE 2871-101 Khoảng đo: 0...10mm; Sai số: ±0.005mm; Kiểu truyền dữ liệu : Cable
Thước thẳng MITUTOYO 182-223 Hệ đo: Inch; 12"; Phân độ trên: 1/10", 1/32"; Phân độ dưới: 1/64", 1/100"; Stainless steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MT Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 1mm, 2 mm, 3 mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-428 40...44'; Khoảng chia: 0.001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo độ dày INSIZE 2365-20B Khoảng đo: 0...20mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±0.03mm; Độ sâu họng thước: 120mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-207 0...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 5; Cần/ống mở rộng (dải đo): 100mm, 13mm, 25mm, 50mm
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-100MZ Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.09mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.35mm, 0.45mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.6mm, 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1mm, 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-08-1 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối loại lực thấp MITUTOYO 573-191-30 Dải đo ngoài: 0...180mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở với thân vỏ nhuộm màu NIIGATA SEIKI CS-100MT Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 1mm, 2 mm, 3 mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí lấy dấu NIIGATA SEIKI TVC-15S Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-159 550...575mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±9µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo ống (đầu đe hình cầu và hình trụ) MITUTOYO 395-364-30 0...1", 0...25mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015", ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Cylindrical; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước đo chiều cao điện tử đo tuyệt đối với đế tiện lợi MITUTOYO 570-314 0...24", 0...600mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.002", ±0.05mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
0₫
Thước cặp điện tử loại hàm cặp nhọn NIIGATA SEIKI GDCS-150P Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 150MR Độ dày lá đo: 0.03mm, 0.04mm, 0.05mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.25mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 0.4mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.02mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-174 925...950mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±14µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử (với đầu đe hoán đổi cho nhau). MITUTOYO 340-520 300...400mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-242-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
3.187.800₫
Panme đo độ sâu dạng thanh đo có thể hoán đổi cho nhau NIIGATA SEIKI MC202-50F 0...50mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-06-1 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử (loại trục chính không quay) MITUTOYO 406-353-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0002"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SS-100-008 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-103 25...40mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±5µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-198 21...22"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00045"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng đầu đo đĩa (loại trục chính không quay) MITUTOYO 369-412-20 25...55mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Disc; Hình dạng đầu trục chính: Disc; Khóa trục đo: No
Thước đo khe hở dạng côn loại bề rộng NIIGATA SEIKI TPG-270BB Dải đo : 0.3...6mm; Khoảng chia: 0.05mm; Chiều dài thân: 160mm; Carbon steel
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-08-5 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Panme đo ống NIIGATA SEIKI MC200-25T 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước đo khe hở dạng côn NIIGATA SEIKI TPG-700A Dải đo : 1...15mm; Khoảng chia: 0.1mm; Chiều dài thân: 148.5mm; Hardened stainless steel
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-253-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối kiểu hàm cặp lưỡi nhọn MITUTOYO 536-121 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Thước cặp cơ khí loại tiêu chuẩn MITUTOYO 530-109 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.08mm; Chức năng chặn thang đo: Không
1.921.100₫
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-30-5 Độ dày lá đo: 0.3mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-261-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 101-119 2...3"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: ±0.0001"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử có IP67 chống nước và bụi bẩn INSIZE 1126-200 Dải đo ngoài: 0...200mm, 0...8"; Dải đo trong: 0...200mm, 0...8"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối kiếu hàm mũi nhọn và tiêu chuẩn MITUTOYO 551-227-10 Dải đo ngoài: 0...1000mm, 0...40"; Dải đo trong: 1.004...41"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.003"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử đo ống (kiểu đầu đe và đầu trục chính dạng hình cầu) MITUTOYO 395-273-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-411-20 0...30mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-07-5 Độ dày lá đo: 0.07mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7305 Khoảng đo: 0...20mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm; Sai số: ±20µm; Độ sâu họng thước: 30mm; Cơ chế thao tác : Thumb lever; Hình dạng đầu đe: Flat; Kích thước đe: D10mm; Vật liệu mặt đầu đe: Ceramic
1.556.900₫
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-717-20 Dải đo ngoài: 0...200mm; Dải đo trong: 0...200mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-246-30 50...75mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet thimble; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-153 400...425mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp MITUTOYO series 552 với hàm tùy chỉnh MITUTOYO 552-182-10 Dải đo ngoài: 0...600mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.04mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử kiểu đầu đo dạng mũi nhọn MITUTOYO 342-363-30 2...3", 50...75mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử với khả năng chống nước cấp bảo vệ IP65 chịu dầu làm mát MITUTOYO 293-240-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
2.083.300₫
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-704-20 Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
5.797.500₫
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share