+ 11.000 sản phẩm sẵn sàng giao trong ngày
+ 10.000 sản phẩm giao tới Khách hàng mỗi ngày
Phân phối + 890.000 sản phẩm
+ 519.009 sản phẩm đã được số hóa
+ Giá bán tốt nhất thị trường
Đăng nhập/ Đăng ký
Chức năng
VI
English
Tiếng Việt
Giỏ hàng
(0)
Your account
Đăng nhập
Đăng ký
VI
English
Tiếng Việt
Hãng
ASAKI
FUJIYA
HUWEI
INSIZE
MAKITA
MITUTOYO
NIIGATA SEIKI
SHINWA
STANLEY
TOTAL
Category
Đồng hồ đo độ dày điện tử
Panme đo độ sâu cơ khí
Panme đo độ sâu điện tử
Panme đo ngoài cơ khí
Panme đo ngoài điện tử
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số
Panme đo ngoài hiển thị số cơ khí
Panme đo trong cơ khí - dạng cặp
Panme đo trong cơ khí - dạng ống
Panme đo trong điện tử - dạng cặp
Panme đo trong điện tử - dạng ống
Thước căn lá đo khe hở
Thước cặp cơ khí
Thước cặp điện tử
Thước cuộn
Thước đo cao cơ
Thước đo cao điện tử
Thước đo cao đồng hồ
Thước đo đo độ dày đồng hồ
Thước đo khe hở dạng côn
Thước thẳng
Sản phẩm liên quan Thước cặp đồng hồ MITUTOYO 505-740J
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-04 Độ dày lá đo: 0.4mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Thước cặp cơ khí với điều chỉnh bước nhỏ MITUTOYO 532-121 Dải đo ngoài: 0...11", 0...280mm; Dải đo trong: 0...11", 0...280mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.001", 0.02mm; Độ chính xác: ±0.04mm; Chức năng chặn thang đo: Có
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 128-101 0...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm
1.339.500₫
Panme đo ngoài hiển thị đồng hồ số MITUTOYO 510-151 0...1"; Khoảng chia: 0.0001"; Sai số: 0.00015"; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Kích thước đầu đe: D8 mm; Kích thước mặt trục chính: D8mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI SFG-03-3 Độ dày lá đo: 0.03mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 3m; Sai số: ±0.005mm; Stainless steel (SUS304H)
Thước lá thép không gỉ SHINWA 14095 Hệ đo: Metric; 5m; Phân độ trên: 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Thước cặp điện tử đo tuyệt đối với công nghệ mã hóa tuyệt đối độc quyền. MITUTOYO 500-171-30 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.001", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài điện tử QuantuMike IP65 với nguồn cấp dữ liệu trục chính 2 mm mỗi vòng quay MITUTOYO 293-145-30 0...25mm; Sai số: ±1µm; Đầu ra dữ liệu SPC: No; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-15-5 Độ dày lá đo: 0.15mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.01mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo tấm kim loại mỏng MITUTOYO 389-261-30 0...25mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: Yes
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S150-004 Độ dày lá đo: 0.04mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 150mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-141A 200...300mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước thẳng MITUTOYO 182-121 Hệ đo: Inch; 12"; Phân độ trên: 1/32", 1/8"; Phân độ dưới: 1/64", 1/16"; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-192 15...16"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00035"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp cơ khí đo tuyệt đối kiểu hàm cặp lưỡi nhọn MITUTOYO 536-121 Dải đo ngoài: 0...150mm; Dải đo trong: 0...150mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.05mm; Độ chính xác: ±0.05mm; Chức năng chặn thang đo: Không
Panme đo ngoài cơ khí đo ống MITUTOYO 115-117 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử đo bánh răng (loại đầu đe và đầu trục chính dạng bi có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 324-354-30 3...4", 75...100mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00025", ±4µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Spherical (Round); Hình dạng đầu trục chính: Spherical (Round); Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-199 22...23"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00045"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-312 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: ±1µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng MITUTOYO 105-107 900...1000mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 19.33µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài cơ khí với đầu anvil mở rộng đầu nối MITUTOYO 105-409 1100...1200mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 22µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo độ sâu điện tử MITUTOYO 329-351-30 0...12", 0...300mm; Khoảng chia: 0.0001", 0.001mm; Sai số: 0.00015", 3µm; Số lượng thanh đo có thể thay thế: 12; Cần/ống mở rộng (dải đo): 1", 10", 11", 12", 2", 3', 4", 5", 6", 7", 8", 9"
Thước đo cao cơ khí NIIGATA SEIKI VHK-30KDS 0...300mm; Khoảng chia/độ phân giải: 0.02mm; Sai số: ±0.04mm; Kiểu điều chỉnh độ cao thước: Knobs; Vật liệu chân đế: Cast iron
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-212 35...36"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00065"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo trong vernier - loại thước cặp NIIGATA SEIKI MC304-75I 50...75mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-08-1 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 1m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4621-06 Độ dày lá đo: 0.06mm; Chiều rộng lá: 13mm; Sai số: ±4µm; Hardened alloy steel; Chức năng đo lường : Slot width
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-205 36...42'; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: 0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước lá thép không gỉ SHINWA 13072 Hệ đo: Metric; 3m; Phân độ trên: 0.5mm, 1mm; Phân độ dưới: 1mm; Stainless steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-216 39...40"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00075"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử NIIGATA SEIKI D-2000 Dải đo ngoài: 0...2000mm; Dải đo trong: 0...2000mm; Chức năng chặn thang đo: Có; Dữ liệu đầu ra SPC: Không; Độ chính xác: ±0.20mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Thước cặp điện tử chống dầu hàm gốm MITUTOYO 552-165-10 Dải đo ngoài: 0...18"; Dải đo trong: 0.504...18.5"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.002"; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-165 5...25mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±4µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước căn lá đo khe hở INSIZE 4622-25 Độ dày lá đo: 0.25mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-149 300...325mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±6µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Panme đo ngoài điện tử dạng lưỡi (loại trục chính không quay) MITUTOYO 422-331-30 1...2", 25...50mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.00015"; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Blade (Vertical); Hình dạng đầu trục chính: Blade; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài cơ khí đo điểm MITUTOYO 112-237 0...1"; Khoảng chia: 0.001"; Sai số: ±0.00015"; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Point; Hình dạng đầu trục chính: Point
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI S100-001 Độ dày lá đo: 0.01mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 100mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-155 450...475mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±8µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước cặp điện tử chống dầu làm mát đo tuyệt đối với khả năng bảo vệ chống bụi và nước IP67 MITUTOYO 500-769-20 Dải đo ngoài: 0...150mm, 0...6"; Dải đo trong: 0...150mm, 0...6"; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.01", ±0.02mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.0005", 0.01mm
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI 72M Độ dày lá đo: 0.04mm, 0.05mm, 0.06mm, 0.07mm, 0.08mm, 0.15mm, 0.1mm, 0.2mm, 0.3mm, 1mm, 2 mm, 3 mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 75mm; Sai số: ±0.005mm, ±0.015mm, ±0.01mm, ±0.035 mm; Carbon tool steel
Panme đo trong cơ khí đo ống (loại thanh mở rộng) MITUTOYO 137-013 50...63mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: 3µm
Thước cặp điện tử đo trong tuyệt đối hàm đo dạng lưỡi và đo trong rãnh và đo điểm MITUTOYO 573-647-20 Dải đo trong: 10.1....160mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.05mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
Panme đo ngoài cơ khí đầu đo V cho dụng cụ đo 3 rãnh và 5 rãnh MITUTOYO 114-106 70...85mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±7µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: V-Anvil
Thước đo độ cao điện tử INSIZE 1156-1000 0...1000mm, 0...40"; Khoảng chia/độ phân giải: 0.0005", 0.01mm; Sai số: ±0.07mm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Cable
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-304 75...100mm; Khoảng chia: 0.01mm; Sai số: ±3µm; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat
Thước căn lá đo khe hở NIIGATA SEIKI FG-08-5 Độ dày lá đo: 0.08mm; Chiều rộng lá: 12.7mm; Chiều dài lá: 5m; Sai số: ±0.005mm; Carbon tool steel
Panme đo ngoài điện tử đo ren vít (kiểu đe và đầu trục chính có thể hoán đổi cho nhau) MITUTOYO 326-252-30 25...50mm; Khoảng chia: 0.001mm; Sai số: 3µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: V-Anvil; Hình dạng đầu trục chính: Flat, Point; Khóa trục đo: Yes
Panme đo ngoài điện tử đo tuyệt đối (với lực đo có thể điều chỉnh) MITUTOYO 227-216-20 0.4...0.8", 10...20mm; Khoảng chia: 0.00005", 0.001mm; Sai số: ±0.0001", ±2µm; Đầu ra dữ liệu SPC: Yes; Loại chỉnh ống đẩy trục chính: Ratchet stop ; Hình dạng đầu đe: Flat; Hình dạng đầu trục chính: Flat; Khóa trục đo: No
Thước cặp điện tử (IP67) dòng S-line NIIGATA SEIKI D-300IP67S Dải đo ngoài: 0...300mm; Dải đo trong: 0...300mm; Chức năng chặn thang đo: Không; Dữ liệu đầu ra SPC: Có; Độ chính xác: ±0.03mm; Khoảng chia/Độ phân giải: 0.01mm
First
<
1
2
3
4
5
>
Last
Tạo mới thư mục
Tên thư mục:
Mô tả thư mục:
Đăng nhập
Tài khoản
Mật khẩu
Bạn quên mật khẩu?
Đồng ý bảo mật thông tin giá
Đăng nhập
Đăng ký
Mua hàng trực tiếp
(Liên hệ Hotline
0901.575.998
để được hỗ trợ mua hàng)
share